Chỉ tiêu | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 38 | 113,065 | 19 | 4 | 19 | 32,237 | 812 | 16 | 6,079 | 690 | -205 | 459 | 7,509 | 3,307 | 34,640 | |||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 39,041 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 38 | 113,065 | 19 | 4 | 19 | -6,804 | 812 | 16 | 6,079 | 690 | -205 | 459 | 7,509 | 3,307 | 34,640 | |||||
4. Giá vốn hàng bán | 21,906 | 113,327 | 4 | 38,471 | 45,069 | 49,925 | 25,563 | 690 | 19,397 | 481 | 18,332 | 3,381 | 43,017 | |||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -21,868 | -263 | 19 | -38,452 | -51,873 | -49,113 | 16 | -19,484 | -19,602 | -22 | -10,824 | -74 | -8,378 | |||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | |||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 214 | 969 | 5,679 | 1,022 | 5,033 | 438 | -380 | 5,033 | 722 | 445 | 863 | |||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 214 | 969 | 1,179 | 5,187 | 867 | 438 | 520 | 867 | 722 | 445 | 863 | |||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -185 | 185 | 185 | 99 | ||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 472 | 721 | 615 | 587 | 528 | 652 | 26 | 857 | 547 | 723 | -38,548 | 31,174 | 15,721 | 26,646 | 37,527 | 37,652 | 19,849 | 51,677 | 7,802 | 8,338 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -472 | -721 | -615 | -587 | -528 | -22,520 | -289 | -838 | -761 | -40,145 | -19,004 | -81,124 | -20,923 | -46,130 | -37,965 | -56,874 | -25,088 | -63,222 | -8,321 | -17,676 |
12. Thu nhập khác | 30 | 20 | 26 | 82 | 367 | 659 | 32 | 3,818 | 110 | 90 | 744 | |||||||||
13. Chi phí khác | 15 | 585 | 110 | 265 | 364 | -1,204 | 1,242 | 83 | 2,645 | 1,242 | 600 | 6 | 24 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 15 | -585 | -110 | -245 | 26 | 82 | 3 | 1,863 | -1,242 | -51 | 1,173 | 110 | -1,242 | -510 | -6 | 720 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -472 | -706 | -1,200 | -697 | -773 | -22,520 | -289 | -838 | -735 | -40,063 | -19,001 | -79,261 | -22,165 | -46,181 | -36,791 | -56,764 | -26,330 | -63,732 | -8,327 | -16,956 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,011 | 49,071 | 49,197 | 49,349 | 48,277 | 48,020 | 48,035 | 47,329 | 44,636 | 44,842 | 44,262 | 44,789 | 54,223 | 55,833 | 66,140 | 62,890 | 99,848 | 146,181 | 155,402 | 165,653 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 267 | 247 | 289 | 490 | 322 | 245 | 259 | 293 | 248 | 244 | 568 | 426 | 446 | 681 | 469 | 588 | 946 | 808 | 650 | 8,544 |
1. Tiền | 267 | 247 | 289 | 490 | 322 | 245 | 259 | 293 | 248 | 244 | 568 | 426 | 446 | 681 | 469 | 588 | 946 | 808 | 650 | 8,544 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,326 | 6,408 | 6,423 | 6,378 | 5,475 | 5,365 | 5,365 | 5,365 | 2,743 | 2,940 | 2,693 | 6,866 | 22,683 | 26,756 | 29,369 | 27,426 | 64,408 | 111,434 | 109,150 | 113,248 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 51,933 | 52,535 | 52,535 | 52,346 | 52,356 | 53,269 | 57,012 | 58,312 | 58,458 | 65,087 | 68,004 | 64,577 | 63,157 |
2. Trả trước cho người bán | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,207 | 18,304 | 18,264 | 18,264 | 18,264 | 18,385 | 18,574 | 18,347 | 18,675 | 18,215 | 18,559 | 18,275 | 15,067 | 15,761 | 14,927 | 15,062 | 17,722 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 43 | 125 | 140 | 115 | 115 | 45 | 45 | 45 | 45 | 53 | 53 | 3,887 | 3,896 | 3,882 | 6,816 | 7,935 | 48,868 | 51,723 | 52,730 | 53,120 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -64,878 | -68,223 | -68,223 | -68,053 | -68,053 | -52,698 | -52,698 | -54,034 | -54,034 | -65,308 | -23,220 | -23,220 | -20,752 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 23,763 | 23,640 | 23,416 | 22,183 | 34,783 | 33,847 |
1. Hàng tồn kho | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,266 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 15,384 | 23,763 | 23,640 | 23,416 | 22,183 | 34,783 | 33,847 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 27,152 | 27,150 | 27,218 | 27,215 | 27,214 | 27,144 | 27,145 | 26,287 | 26,261 | 26,274 | 25,617 | 22,113 | 15,711 | 13,012 | 12,539 | 11,236 | 11,078 | 11,756 | 10,819 | 10,013 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 1 | 64 | 62 | 58 | 50 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,815 | 10,812 | 10,881 | 10,878 | 10,876 | 10,807 | 10,808 | 10,808 | 10,782 | 10,795 | 10,780 | 8,314 | 7,895 | 7,486 | 7,907 | 7,993 | 7,945 | 8,713 | 7,805 | 7,046 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16,338 | 16,338 | 16,338 | 16,338 | 16,338 | 16,338 | 16,338 | 15,479 | 15,479 | 15,479 | 14,837 | 13,798 | 7,815 | 5,526 | 4,568 | 3,181 | 3,075 | 3,043 | 3,014 | 2,918 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 92,492 | 92,629 | 93,520 | 93,857 | 116,311 | 118,558 | 178,066 | 167,089 | 189,479 | 190,277 | 228,532 | 244,459 | 352,019 | 379,384 | 459,326 | 479,153 | 513,713 | 546,768 | 599,568 | 602,905 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 31,739 | 31,841 | 32,699 | 32,893 | 55,202 | 57,298 | 94,736 | 31,334 | 34,866 | 34,602 | 34,522 | 29,417 | 86,874 | 111,667 | 155,380 | 203,232 | 221,334 | 258,142 | 309,968 | 315,575 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 74,640 | 74,743 | 75,601 | 75,794 | 98,103 | 100,640 | 138,077 | 74,874 | 74,921 | 74,609 | 74,529 | 117,216 | 149,745 | 150,440 | 150,334 | 150,901 | 151,149 | 151,964 | 153,642 | 156,207 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 211,187 | 211,187 | 211,187 | 211,187 | 211,187 | 210,762 | 210,807 | 210,852 | 211,002 | 211,051 | 211,162 | 202,474 | 202,520 | 202,625 | 219,482 | 230,175 | 230,570 | 230,548 | 230,689 | 229,824 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -254,089 | -254,089 | -254,089 | -254,089 | -254,089 | -254,104 | -254,149 | -254,392 | -251,058 | -251,058 | -251,169 | -290,273 | -265,392 | -241,398 | -214,436 | -177,844 | -160,385 | -124,370 | -74,363 | -70,457 |
II. Tài sản cố định | 3,488 | 3,538 | 3,588 | 3,748 | 3,908 | 4,071 | 4,237 | 4,450 | 4,662 | 4,875 | 5,160 | 5,465 | 6,285 | 6,692 | 7,099 | 9,851 | 10,350 | 10,788 | 12,417 | 13,005 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,818 | 1,868 | 1,919 | 2,078 | 2,238 | 2,402 | 2,567 | 2,780 | 2,993 | 3,205 | 3,490 | 3,795 | 4,615 | 5,022 | 5,429 | 6,181 | 6,680 | 7,118 | 8,747 | 9,336 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 1,670 | 3,670 | 3,670 | 3,670 | 3,670 | 3,670 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57,265 | 57,249 | 57,232 | 57,216 | 57,201 | 57,188 | 79,094 | 131,305 | 149,950 | 150,800 | 188,850 | 205,078 | 254,360 | 256,525 | 292,347 | 261,570 | 277,460 | 273,177 | 269,208 | 266,350 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 57,265 | 57,249 | 57,232 | 57,216 | 57,201 | 57,188 | 79,094 | 131,305 | 149,950 | 150,800 | 188,850 | 205,078 | 254,360 | 256,525 | 292,347 | 261,570 | 277,460 | 273,177 | 269,208 | 266,350 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,570 | 4,870 | 4,870 | 4,870 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 6,036 | 4,570 | 4,570 | 4,570 | 4,570 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -6,836 | -2,336 | -2,336 | -2,336 | -2,336 | -2,336 | -800 | -500 | -500 | -500 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | -210 | 3,105 | 3,105 | |||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | -210 | 3,105 | 3,105 | |||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 141,503 | 141,700 | 142,716 | 143,206 | 164,587 | 166,578 | 226,102 | 214,418 | 234,114 | 235,120 | 272,794 | 289,248 | 406,242 | 435,217 | 525,465 | 542,042 | 613,561 | 692,948 | 754,970 | 768,558 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 285,719 | 285,444 | 285,754 | 285,045 | 305,729 | 306,946 | 343,951 | 331,978 | 331,051 | 331,322 | 328,934 | 326,387 | 338,567 | 339,306 | 363,821 | 363,159 | 365,586 | 363,159 | 361,449 | 366,709 |
I. Nợ ngắn hạn | 106,972 | 106,764 | 105,730 | 105,879 | 128,625 | 130,211 | 167,289 | 197,368 | 196,819 | 198,358 | 197,794 | 203,024 | 201,754 | 188,742 | 215,204 | 210,065 | 226,225 | 229,420 | 220,349 | 212,434 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 27,570 | 27,592 | 27,680 | 27,775 | 27,810 | 28,119 | 65,539 | 95,539 | 98,054 | 98,506 | 99,522 | 99,157 | 122,313 | 123,717 | 149,685 | 152,957 | 155,468 | 159,189 | 154,405 | 159,997 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,724 | 46,724 | 46,739 | 46,739 | 46,739 | 46,746 | 46,746 | 46,746 | 45,886 | 46,610 | 46,661 | 46,566 | 39,163 | 20,172 | 20,097 | 20,215 | 21,865 | 26,454 | 25,235 | 22,617 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,294 | 2,517 | 2,517 | 5,390 | 5,390 | 5,247 | 2,669 | 3,881 | 4,023 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,248 | 10,245 | 10,260 | 10,290 | 10,290 | 10,320 | 10,320 | 10,359 | 10,359 | 10,359 | 10,359 | 10,359 | 11,151 | 11,251 | 11,326 | 3,357 | 3,412 | 3,351 | 3,254 | 3,254 |
6. Phải trả người lao động | 3,324 | 3,045 | 2,785 | 2,775 | 2,614 | 2,793 | 2,465 | 2,505 | 2,390 | 2,729 | 2,386 | 2,436 | 2,068 | 1,842 | 1,874 | 2,017 | 2,538 | 3,805 | 3,768 | 3,559 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 99 | 107 | 117 | 127 | 22,979 | 22,979 | 22,979 | 22,979 | 22,979 | 22,979 | 22,035 | 20,856 | 325 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7,142 | 7,142 | 6,186 | 6,186 | 6,186 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 | 7,142 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,001 | 9,045 | 9,099 | 9,123 | 9,142 | 9,247 | 9,233 | 9,233 | 7,145 | 7,168 | 6,825 | 13,643 | 16,829 | 21,528 | 19,114 | 18,401 | 29,766 | 26,023 | 21,874 | 10,620 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 574 | 576 | 586 | 787 | 787 | 790 | 898 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 178,747 | 178,681 | 180,024 | 179,165 | 177,104 | 176,735 | 176,661 | 134,610 | 134,232 | 132,964 | 131,140 | 123,363 | 136,813 | 150,564 | 148,618 | 153,094 | 139,362 | 133,738 | 141,100 | 154,275 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 20,778 | 20,778 | 20,778 | 20,778 | 20,778 | 23,251 | 26,776 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 14,802 | 14,251 | 14,376 | 20,983 | 18,049 | 15,422 | 19,404 | 26,127 | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 177,678 | 177,611 | 178,955 | 178,096 | 172,196 | 170,328 | 170,254 | 128,202 | 127,825 | 126,556 | 124,632 | 116,855 | 114,603 | 107,568 | 103,096 | 100,965 | 84,269 | 80,673 | 80,979 | 83,906 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,838 | 5,338 | 5,338 | 5,338 | 5,338 | 5,338 | 5,438 | 5,438 | 6,338 | 7,968 | 10,369 | 10,369 | 16,266 | 16,866 | 17,466 | 17,466 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -144,216 | -143,744 | -143,038 | -141,838 | -141,141 | -140,368 | -117,849 | -117,560 | -96,937 | -96,202 | -56,139 | -37,139 | 67,676 | 95,911 | 161,644 | 178,883 | 247,975 | 329,790 | 393,522 | 401,849 |
I. Vốn chủ sở hữu | -144,216 | -143,744 | -143,038 | -141,838 | -141,141 | -140,368 | -117,849 | -117,560 | -96,937 | -96,202 | -56,139 | -37,139 | 67,676 | 95,911 | 161,644 | 178,883 | 247,975 | 329,790 | 393,522 | 401,849 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 | 482,906 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 | 7,058 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -634,181 | -633,709 | -633,003 | -631,803 | -631,106 | -630,333 | -607,814 | -607,525 | -586,902 | -586,167 | -546,104 | -527,104 | -422,289 | -394,054 | -328,321 | -311,081 | -241,990 | -160,175 | -96,443 | -88,116 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 141,503 | 141,700 | 142,716 | 143,206 | 164,587 | 166,578 | 226,102 | 214,418 | 234,114 | 235,120 | 272,794 | 289,248 | 406,242 | 435,217 | 525,465 | 542,042 | 613,561 | 692,948 | 754,970 | 768,558 |