Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

12.40
0.40
(3.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,179,91728,329,35828,224,11824,560,94929,731,73435,374,26832,662,18929,710,05228,211,77023,231,21024,356,534
4. Giá vốn hàng bán28,232,05325,625,10724,498,01422,020,95125,151,63930,236,63428,185,65924,787,38824,429,21018,062,92820,618,851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,947,8642,704,2513,726,1042,539,9984,580,0955,137,6344,476,5304,922,6643,782,5505,167,4503,737,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính616,431543,578445,221689,860439,870453,447515,507413,926458,804522,6361,063,833
7. Chi phí tài chính666,661729,647591,787652,802999,3781,323,6061,779,1301,806,0201,798,3632,828,0411,516,135
-Trong đó: Chi phí lãi vay381,645564,749437,526509,644809,2351,154,0521,307,1621,351,3581,329,955863,8281,198,922
9. Chi phí bán hàng9,42635,15927,01920,31616,21817,07217,0832,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp874,4661,268,124867,603130,9341,174,3121,176,431772,774799,216738,774988,574399,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,023,8701,290,1832,765,1572,459,1822,855,2413,116,0612,469,3572,737,4491,701,7471,809,3462,860,075
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,516,9961,442,0682,809,2342,339,3002,875,0973,165,0382,491,8022,733,4691,695,6431,815,6372,912,736
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,345,9391,282,9422,552,9292,052,1532,662,6662,854,8892,286,8422,601,6891,517,4451,386,0822,761,437
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,251,8931,038,3642,060,8581,798,5542,365,0152,509,6961,921,3332,233,2571,074,882995,1402,190,176

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,171,41429,041,95524,925,08118,420,18016,897,19316,075,19315,251,08113,777,95618,518,71416,016,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,720,4798,439,6988,251,7328,223,6937,069,7005,083,2773,185,3302,266,2394,671,0406,073,487
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,955,7422,390,8601,649,812531,217788,595657,921176,0381,038,54760,000150,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,940,88214,560,45612,537,5245,799,3897,195,6788,714,0217,530,9636,743,87510,229,6405,848,083
IV. Tổng hàng tồn kho1,794,6902,167,4042,085,7741,837,7621,727,9991,427,5914,186,6133,533,2243,346,8183,700,532
V. Tài sản ngắn hạn khác759,6211,483,537400,2382,028,117115,221192,382172,137196,070211,216244,072
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,110,03741,320,13631,918,16434,556,73837,152,95439,620,51042,860,34846,805,40751,213,50555,266,675
I. Các khoản phải thu dài hạn3534424022983,2623,02241,59139,407203,888369,688
II. Tài sản cố định24,321,43726,401,67829,155,16131,868,87134,614,39037,319,56940,177,24043,991,21748,068,42951,114,739
III. Bất động sản đầu tư341532724,214
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,742,6269,031,969935,634405,421250,988217,166377,539290,490281,214564,969
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn765,862959,549877,631827,9041,027,825982,539936,917957,184931,354781,348
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,279,7594,926,497949,3351,454,2451,254,4231,089,2111,311,0891,504,0811,698,5362,394,971
VII. Lợi thế thương mại2,0659,00215,93922,87629,81236,748
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,281,45170,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
A. Nợ phải trả46,674,79136,242,66123,561,79421,851,54022,783,55326,186,38831,296,04532,859,46942,935,48845,306,993
I. Nợ ngắn hạn35,134,39126,785,15918,325,68116,811,27816,479,83617,063,69617,570,67913,868,30418,077,61817,353,614
II. Nợ dài hạn11,540,4009,457,5035,236,1135,040,2626,303,7179,122,69213,725,36618,991,16524,857,87027,953,379
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,606,65934,119,42933,281,45131,125,37831,266,59329,509,31426,815,38527,723,89426,796,73025,975,857
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,281,45170,362,09056,843,24552,976,91854,050,14755,695,70358,111,43060,583,36369,732,21971,282,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |