CTCP Thương mại Phú Nhuận (png)

17.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh94,23499,389118,607103,007202,843213,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu936881
3. Doanh thu thuần (1)-(2)94,23498,452118,607103,007201,962213,017
4. Giá vốn hàng bán51,23843,03959,95972,578155,709151,514
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,99555,41358,64730,42946,25361,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9332,12659225634463
7. Chi phí tài chính1741,1231,8523,1256,2085,231
-Trong đó: Chi phí lãi vay1741,1231,8523,0086,2085,223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,59826,71928,77523,69830,90631,832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6126,5598,436-2,0798,6239,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,54523,13820,1765,94286014,995
12. Thu nhập khác9621,0886852,857765577
13. Chi phí khác373850419339
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9261,0516362,853747238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,47124,18820,8128,7951,60715,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,915-142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-405
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,915-405-142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,55524,18820,8128,7952,01215,375
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-27800-512-1,023
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,55624,18920,8397,9952,52416,399

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,83149,49043,31044,14038,06268,69930,300113,668142,514168,762143,043115,011114,705117,191112,46598,77889,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,1195,53630,23120,95413,08419,9578,5466,26719,49112,18918,76813,79436,60012,17321,35111,3973,546
1. Tiền11,1193,53010,23120,95413,08419,9578,5466,2679,9914,6893,46813,79436,60012,17314,35111,3973,546
2. Các khoản tương đương tiền2,00620,0009,5007,50015,3007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,00033,0007,0007,00010,0001,4751,8231,6672,3612,0821,7392,3562,6532,466
1. Chứng khoán kinh doanh3,1113,6743,4374,3504,3584,2754,089
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,637-1,851-1,770-1,988-2,276-2,536-1,733-1,422-2,406
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00033,0007,0007,00010,0004,0754,872
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,3586,5887,0716,9504,97011,1314,73088,50097,931123,795109,92987,08569,75295,94368,40436,87979,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,7245,5586,4659,67413,09715,31313,3759,1994,0594,9856,53410,9093,20520,99711,19114,14213,802
2. Trả trước cho người bán80,16881,34982,40583,56985,17788,20285,75093,80386,98894,65391,35074,77663,43368,66356,42122,67463,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7883,1292,8782,5702,9564,2644,0744,12215,98824,30212,1911,5503,2666,4439552262,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83,322-83,449-84,677-88,863-96,260-96,648-98,468-18,623-9,104-145-145-150-153-159-163-164-147
IV. Tổng hàng tồn kho5836991,92412,4888,86426,1393,04114,71017,67214,8064,9624,9032,0331,40017,17641,265962
1. Hàng tồn kho5836991,92412,48811,18528,4615,36214,71017,67214,8064,9874,9292,0591,50617,28341,3511,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,321-2,321-2,321-26-26-26-105-107-86-356
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7713,6674,0843,7494,1434,4723,9834,1895,94516,1507,7176,8684,2385,9363,1796,5863,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2564618785077999046989081,92611,6461,9161,6061,384881291142316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4982,4982,4982,5082,5552,5502,5502,5472,6613,4872,7202,1206382,9102,2195,4961,710
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177087087357901,01873573523681127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3571,0143,0123,1402,2152,1176699481,206
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,37079,90382,72582,81997,43599,928104,521110,200115,530147,253144,787147,811119,61664,21834,25817,54414,468
I. Các khoản phải thu dài hạn1,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,359
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định68,59572,13175,29178,50982,42186,02189,99396,579100,962110,610106,91722,27614,6568,0516,6576,1535,738
1. Tài sản cố định hữu hình68,59572,13175,29178,50982,42186,02189,99394,20198,519108,100104,34219,63411,9448,0416,6416,1315,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3772,4432,5092,5752,6422,71210162228
III. Bất động sản đầu tư8269171,3771,5521,7271,9022,0772,2522,4272,6022,7773,6042,7673,5633,7293,8954,060
- Nguyên giá3,9113,9115,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8917,3925,7797,0297,0297,0297,029
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,086-2,994-4,514-4,339-4,164-3,989-3,814-3,639-3,464-3,289-3,114-3,788-3,013-3,466-3,301-3,135-2,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,6014,4564,3938809,5209,5209,5209,5209,19317,98017,232105,06982,73847,47519,7085,2092,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,6014,4564,3938809,5209,5209,5209,5209,19317,98017,232105,06982,73847,47519,7085,2092,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9421,0001,0001,0007007005001,200700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9421,0001,0001,000700700500500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3472,3991,6641,8783,7672,4852,9301,8492,00513,70316,86115,86218,7564,4303,6641,0881,294
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3472,3991,0891,3033,1912,3152,9021,8281,97413,70315,09513,52816,3331,7299176941,276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5755755751702820315135210656483418
3. Tài sản dài hạn khác1,7151,9832,3172,6442,699360
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN145,201129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830262,822234,321181,409146,723116,322104,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,08725,62540,87462,07779,060113,57594,794106,453126,729190,786207,838178,122164,915112,78880,36468,83259,753
I. Nợ ngắn hạn19,03317,98628,53947,26345,75678,28052,64571,13883,201141,383156,736124,576107,30885,47968,63567,32457,061
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,6169,05628,84021,35144,81334,07249,03036,18336,20694,79598,72696,64777,99461,05059,76353,268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,2733,7973,6983,1594,3715,9723,9363,0832,6852,2084,0107,6592,4835201283,326
4. Người mua trả tiền trước622,1771,4292,4918,0442,1792,2741,6783,3544,2594,2975,2022,5123,529617379
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1435297311,0177311,10369770216,6143,3935763,4331,1982,2542,1691,703167
6. Phải trả người lao động1,2751,3962,0536002,4462,9071,03664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7066814,2153,5283,2661,3662,073926506506353,4799097814085103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1636460455012129
11. Phải trả ngắn hạn khác12,4065,9626,6038,62010,85514,0278,51914,44623,55795,47451,5746,5551,6141,1411,3541,8103,144
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1801,4001,730
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi666663831009289886426748025715
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn547,63912,33414,81433,30335,29442,14835,31543,52849,40251,10253,54657,60727,30811,7291,5082,692
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác546,0355,1141,9787,3684,6167,8304,5048,3507,4806,8164,97512,59212,1582,9561,3191,511
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,6047,22012,83625,89130,57434,31830,81035,14140,52142,59247,22344,11814,9408,563990
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3131,5521,16056459
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm115156189132
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4510538881411883329653
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu126,114103,76885,16164,88256,43855,05240,027117,414131,315125,23079,99284,70069,40668,62266,36047,49044,481
I. Vốn chủ sở hữu126,071103,72585,11864,83956,39455,00939,984117,371129,915123,83078,59283,30068,32067,78466,27747,49044,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00048,00048,00036,00036,00036,00024,00024,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,45117,45117,45117,45117,45117,45117,45117,45117,46117,54417,77317,80817,88117,89117,89115,54515,570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-294-280-270
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2074,3043,7723,2862,9772,5451,827971
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9032,3711,8851,370938579292
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu212121204204204204204204204204315565435032
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,218-7,128-25,736-46,225-53,870-55,767-71,8155811,9305,6642,6468,4435,8926,5986,2824,7032,970
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,826-3,825-3,825-3,798-4,598-4,086-3,0632,4523,1143,2113,0573,1553,0902,4062,117836676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác43434343434343431,4001,4001,4001,4001,08683783
1. Nguồn kinh phí43434343434343431,4001,4001,4001,4001,08683783
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN145,201129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830262,822234,321181,409146,723116,322104,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |