CTCP Thương mại Phú Nhuận (png)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,49043,31044,14038,06268,69930,300113,668142,514168,762143,043115,011114,705117,191112,46598,77889,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,53630,23120,95413,08419,9578,5466,26719,49112,18918,76813,79436,60012,17321,35111,3973,546
1. Tiền3,53010,23120,95413,08419,9578,5466,2679,9914,6893,46813,79436,60012,17314,35111,3973,546
2. Các khoản tương đương tiền2,00620,0009,5007,50015,3007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,0007,0007,00010,0001,4751,8231,6672,3612,0821,7392,3562,6532,466
1. Chứng khoán kinh doanh3,1113,6743,4374,3504,3584,2754,089
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,637-1,851-1,770-1,988-2,276-2,536-1,733-1,422-2,406
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,0007,0007,00010,0004,0754,872
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,5887,0716,9504,97011,1314,73088,50097,931123,795109,92987,08569,75295,94368,40436,87979,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,5586,4659,67413,09715,31313,3759,1994,0594,9856,53410,9093,20520,99711,19114,14213,802
2. Trả trước cho người bán81,34982,40583,56985,17788,20285,75093,80386,98894,65391,35074,77663,43368,66356,42122,67463,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1292,8782,5702,9564,2644,0744,12215,98824,30212,1911,5503,2666,4439552262,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83,449-84,677-88,863-96,260-96,648-98,468-18,623-9,104-145-145-150-153-159-163-164-147
IV. Tổng hàng tồn kho6991,92412,4888,86426,1393,04114,71017,67214,8064,9624,9032,0331,40017,17641,265962
1. Hàng tồn kho6991,92412,48811,18528,4615,36214,71017,67214,8064,9874,9292,0591,50617,28341,3511,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,321-2,321-2,321-26-26-26-105-107-86-356
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6674,0843,7494,1434,4723,9834,1895,94516,1507,7176,8684,2385,9363,1796,5863,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4618785077999046989081,92611,6461,9161,6061,384881291142316
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4982,4982,5082,5552,5502,5502,5472,6613,4872,7202,1206382,9102,2195,4961,710
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7087087357901,01873573523681127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3571,0143,0123,1402,2152,1176699481,206
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,90382,72582,81997,43599,928104,521110,200115,530147,253144,787147,811119,61664,21834,25817,54414,468
I. Các khoản phải thu dài hạn1,359
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,359
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định72,13175,29178,50982,42186,02189,99396,579100,962110,610106,91722,27614,6568,0516,6576,1535,738
1. Tài sản cố định hữu hình72,13175,29178,50982,42186,02189,99394,20198,519108,100104,34219,63411,9448,0416,6416,1315,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3772,4432,5092,5752,6422,71210162228
III. Bất động sản đầu tư9171,3771,5521,7271,9022,0772,2522,4272,6022,7773,6042,7673,5633,7293,8954,060
- Nguyên giá3,9115,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8915,8917,3925,7797,0297,0297,0297,029
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,994-4,514-4,339-4,164-3,989-3,814-3,639-3,464-3,289-3,114-3,788-3,013-3,466-3,301-3,135-2,969
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,4564,3938809,5209,5209,5209,5209,19317,98017,232105,06982,73847,47519,7085,2092,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,4564,3938809,5209,5209,5209,5209,19317,98017,232105,06982,73847,47519,7085,2092,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9421,0001,0001,0007007005001,200700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9421,0001,0001,000700700500500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3991,6641,8783,7672,4852,9301,8492,00513,70316,86115,86218,7564,4303,6641,0881,294
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3991,0891,3033,1912,3152,9021,8281,97413,70315,09513,52816,3331,7299176941,276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5755755751702820315135210656483418
3. Tài sản dài hạn khác1,7151,9832,3172,6442,699360
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830262,822234,321181,409146,723116,322104,233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,62540,87462,07779,060113,57594,794106,453126,729190,786207,838178,122164,915112,78880,36468,83259,753
I. Nợ ngắn hạn17,98628,53947,26345,75678,28052,64571,13883,201141,383156,736124,576107,30885,47968,63567,32457,061
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,6169,05628,84021,35144,81334,07249,03036,18336,20694,79598,72696,64777,99461,05059,76353,268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,7973,6983,1594,3715,9723,9363,0832,6852,2084,0107,6592,4835201283,326
4. Người mua trả tiền trước2,1771,4292,4918,0442,1792,2741,6783,3544,2594,2975,2022,5123,529617379
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5297311,0177311,10369770216,6143,3935763,4331,1982,2542,1691,703167
6. Phải trả người lao động1,3962,0536002,4462,9071,03664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6814,2153,5283,2661,3662,073926506506353,4799097814085103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6460455012129
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9626,6038,62010,85514,0278,51914,44623,55795,47451,5746,5551,6141,1411,3541,8103,144
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1801,4001,730
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi66663831009289886426748025715
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,63912,33414,81433,30335,29442,14835,31543,52849,40251,10253,54657,60727,30811,7291,5082,692
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,0355,1141,9787,3684,6167,8304,5048,3507,4806,8164,97512,59212,1582,9561,3191,511
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,6047,22012,83625,89130,57434,31830,81035,14140,52142,59247,22344,11814,9408,563990
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3131,5521,16056459
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm115156189132
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4510538881411883329653
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu103,76885,16164,88256,43855,05240,027117,414131,315125,23079,99284,70069,40668,62266,36047,49044,481
I. Vốn chủ sở hữu103,72585,11864,83956,39455,00939,984117,371129,915123,83078,59283,30068,32067,78466,27747,49044,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00048,00048,00036,00036,00036,00024,00024,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,45117,45117,45117,45117,45117,45117,45117,46117,54417,77317,80817,88117,89117,89115,54515,570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-294-280-270
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2077,2074,3043,7723,2862,9772,5451,827971
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9032,3711,8851,370938579292
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2121204204204204204204204204315565435032
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-7,128-25,736-46,225-53,870-55,767-71,8155811,9305,6642,6468,4435,8926,5986,2824,7032,970
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-3,825-3,825-3,798-4,598-4,086-3,0632,4523,1143,2113,0573,1553,0902,4062,117836676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác434343434343431,4001,4001,4001,4001,08683783
1. Nguồn kinh phí434343434343431,4001,4001,4001,4001,08683783
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN129,394126,035126,960135,497168,627134,821223,867258,044316,016287,830262,822234,321181,409146,723116,322104,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |