CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,892,2962,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,1461,795,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,6603,6411,7643865359971,7269401,0012,9573,419
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,888,6362,932,6542,653,9991,365,785912,6541,568,6751,688,5321,375,0621,113,1601,293,1891,792,070
4. Giá vốn hàng bán2,805,2372,836,3492,572,9941,293,081897,3191,512,8271,627,9351,314,7301,057,2211,256,4141,760,286
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,39996,30581,00572,70515,33555,84860,59760,33255,93936,77531,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính14161713121315283524996
7. Chi phí tài chính1563866758344,2123,2022,0461,3381,1531,8501,220
-Trong đó: Chi phí lãi vay1563866758341,1733,2022,0461,3381,3071,1701,220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng69,48977,32157,05849,66841,03541,22742,10243,49735,70130,11020,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,45014,71119,79118,31516,88211,44213,4359,91914,7847,7668,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3183,9033,4983,901-46,781-103,0285,6074,336-2,7012,340
12. Thu nhập khác1,3893,3348057752,4795882662407066,15961
13. Chi phí khác1506451171371,269413251304887449137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2402,6886886381,21017515-64-1815,709-77
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,0092,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành842557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)842557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5586,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,469107,460113,26178,06860,864172,42161,483112,391150,60358,68491,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8717,6868,6505,7726,6267,4809,02712,84819,15912,0247,086
1. Tiền5,8717,6868,6505,7726,6267,4809,02712,84819,15912,0247,086
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,24372,04478,40523,27524,22342,83746,03635,74615,18218,78340,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,87477,00383,00227,46026,78745,02852,03732,87826,40929,99251,657
2. Trả trước cho người bán9,8046,3216,0565,2435,7724,2434,0543,700413305429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0672,2672,3442,9474,0394,7631,21710,7191,8082,1852,341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,503-13,548-12,997-12,375-12,375-11,198-11,273-11,551-13,446-13,699-14,306
IV. Tổng hàng tồn kho36,01926,55725,90548,41628,507118,1574,77461,336104,78621,28143,305
1. Hàng tồn kho36,08626,71727,00348,41628,507118,1575,17261,336104,78622,23545,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-68-160-1,098-397-954-2,441
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3361,1743016041,5083,9481,6452,46111,4756,596838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,44669232321,3113,7931,4581,1002,8226,276467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7222695721551873,09250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước168482411551,3615,562321321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,60859,12970,99979,86090,04398,10294,68090,65492,86589,25294,693
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,22537,48744,74650,43153,99357,99658,55155,15958,11756,33258,248
1. Tài sản cố định hữu hình29,45835,60142,74148,30751,74955,63256,06852,55755,39553,49155,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7661,8862,0052,1252,2442,3632,4832,6022,7222,8412,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23233257862326167546993906
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23233257862326167546993906
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4164164164164162,5282,5282,5282,5283,3683,368
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0006,4316,431
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,584-4,584-4,584-4,584-4,584-2,472-2,472-2,472-2,472-3,063-3,063
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,94521,20425,80528,43535,01137,55333,60132,80031,67428,55932,171
1. Chi phí trả trước dài hạn27,94521,20425,80528,43535,01137,55333,60132,80031,67428,55932,171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN138,077166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả94,499124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287113,056
I. Nợ ngắn hạn90,593120,009142,236116,273112,796184,05768,671113,416155,17658,675101,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17451,12011,7922,9234,91177,0341,54633,21021,7771,5461,546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,54925,302109,53580,58387,60391,53041,37461,502121,53033,98291,020
4. Người mua trả tiền trước8976,600605864571,5906501,5461,7911,0352,081
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,85521,4868,95325,0929,31911,32419,69910,9815,22617,9081,759
6. Phải trả người lao động5,4818,7385,2084,0828531922,6113,3323,1282,9422,956
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,0014,4562,4921,54493131827321521519969
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6661,5051,933225115
11. Phải trả ngắn hạn khác8997256927987,9671,2281,2651,199763478574
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9857805555555504002001,245
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7177411602012875881,032546585563
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,9064,5606,59610,41211,40710,39410,97413,52012,06614,61211,242
1. Phải trả người bán dài hạn3,4403,9404,9407,4408,4409,44010,4407,440
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,9408,440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4666201,6562,9723,4661,9531,5343,0804,6266,1727,718
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,524
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,57742,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987
I. Vốn chủ sở hữu43,57742,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu66,66766,66766,66766,66766,66766,66766,66766,66766,66766,66766,667
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,6676,6676,6676,6676,6677,3546,7466,1125,3124,9154,614
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,756-31,314-37,905-42,091-46,6302,0523,1043,3304,2483,0681,706
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN138,077166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |