Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 340,312 | 298,782 | 306,391 |
4. Giá vốn hàng bán | 322,532 | 283,987 | 296,799 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,720 | 14,444 | 9,016 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 8 | 11 |
7. Chi phí tài chính | 299 | 180 | 229 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 299 | 335 | 229 |
9. Chi phí bán hàng | 12,654 | 9,717 | 9,719 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,682 | 3,045 | 2,026 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,091 | 1,509 | -2,947 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,107 | 1,507 | -1,861 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,107 | 1,507 | -1,467 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,107 | 1,507 | -1,467 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 107,460 | 113,261 | 78,068 | 60,864 | 172,421 | 61,483 | 112,391 | 111,609 | 150,603 | 116,954 | 157,926 | 58,684 | 91,350 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,686 | 8,650 | 5,772 | 6,626 | 7,480 | 9,027 | 12,848 | 5,053 | 19,159 | 5,194 | 4,941 | 12,024 | 7,086 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 72,044 | 78,405 | 23,275 | 24,223 | 42,837 | 46,036 | 35,746 | 57,377 | 15,182 | 54,427 | 54,949 | 18,783 | 40,121 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,557 | 25,905 | 48,416 | 28,507 | 118,157 | 4,774 | 61,336 | 48,561 | 104,786 | 49,712 | 90,297 | 21,281 | 43,305 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,174 | 301 | 604 | 1,508 | 3,948 | 1,645 | 2,461 | 618 | 11,475 | 7,621 | 7,739 | 6,596 | 838 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,129 | 70,999 | 79,860 | 90,043 | 98,102 | 94,680 | 90,654 | 90,139 | 92,865 | 92,118 | 89,136 | 89,252 | 94,693 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 37,487 | 44,746 | 50,431 | 53,993 | 57,996 | 58,551 | 55,159 | 56,608 | 58,117 | 54,613 | 53,607 | 56,332 | 58,248 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23 | 32 | 578 | 623 | 26 | 167 | 546 | 546 | 5,631 | 1,386 | 993 | 906 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 416 | 416 | 416 | 416 | 2,528 | 2,528 | 2,528 | 2,528 | 2,528 | 2,528 | 3,368 | 3,368 | 3,368 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,204 | 25,805 | 28,435 | 35,011 | 37,553 | 33,601 | 32,800 | 30,457 | 31,674 | 29,346 | 30,775 | 28,559 | 32,171 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 166,589 | 184,260 | 157,928 | 150,907 | 270,524 | 156,162 | 203,045 | 201,748 | 243,468 | 209,073 | 247,062 | 147,936 | 186,043 |
A. Nợ phải trả | 124,569 | 148,832 | 126,685 | 124,203 | 194,451 | 79,646 | 126,937 | 123,415 | 167,242 | 134,442 | 173,939 | 73,287 | 113,056 |
I. Nợ ngắn hạn | 120,009 | 142,236 | 116,273 | 112,796 | 184,057 | 68,671 | 113,416 | 111,735 | 155,176 | 121,989 | 160,099 | 58,675 | 101,814 |
II. Nợ dài hạn | 4,560 | 6,596 | 10,412 | 11,407 | 10,394 | 10,974 | 13,520 | 11,680 | 12,066 | 12,453 | 13,839 | 14,612 | 11,242 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,020 | 35,428 | 31,243 | 26,704 | 76,073 | 76,517 | 76,108 | 78,333 | 76,226 | 74,631 | 73,124 | 74,649 | 72,987 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 166,589 | 184,260 | 157,928 | 150,907 | 270,524 | 156,162 | 203,045 | 201,748 | 243,468 | 209,073 | 247,062 | 147,936 | 186,043 |