CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh340,312298,782306,391
4. Giá vốn hàng bán322,532283,987296,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,72014,4449,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính6811
7. Chi phí tài chính299180229
-Trong đó: Chi phí lãi vay299335229
9. Chi phí bán hàng12,6549,7179,719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6823,0452,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0911,509-2,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1071,507-1,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1071,507-1,467
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1071,507-1,467

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn107,460113,26178,06860,864172,42161,483112,391111,609150,603116,954157,92658,68491,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,6868,6505,7726,6267,4809,02712,8485,05319,1595,1944,94112,0247,086
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,04478,40523,27524,22342,83746,03635,74657,37715,18254,42754,94918,78340,121
IV. Tổng hàng tồn kho26,55725,90548,41628,507118,1574,77461,33648,561104,78649,71290,29721,28143,305
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1743016041,5083,9481,6452,46161811,4757,6217,7396,596838
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,12970,99979,86090,04398,10294,68090,65490,13992,86592,11889,13689,25294,693
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định37,48744,74650,43153,99357,99658,55155,15956,60858,11754,61353,60756,33258,248
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2332578623261675465465,6311,386993906
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4164164164162,5282,5282,5282,5282,5282,5283,3683,3683,368
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,20425,80528,43535,01137,55333,60132,80030,45731,67429,34630,77528,55932,171
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045201,748243,468209,073247,062147,936186,043
A. Nợ phải trả124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937123,415167,242134,442173,93973,287113,056
I. Nợ ngắn hạn120,009142,236116,273112,796184,05768,671113,416111,735155,176121,989160,09958,675101,814
II. Nợ dài hạn4,5606,59610,41211,40710,39410,97413,52011,68012,06612,45313,83914,61211,242
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10878,33376,22674,63173,12474,64972,987
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045201,748243,468209,073247,062147,936186,043
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |