CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

109.90
-1.60
(-1.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh122,745137,204101,336132,311146,166103,718103,250126,937121,597107,276116,900139,09146,017112,680116,620129,622112,25890,774128,528126,718
4. Giá vốn hàng bán74,05887,02965,43385,09298,84164,65766,54380,75673,18861,54970,42587,52435,11069,15974,94783,44267,94852,32180,56578,209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,67050,14535,79147,14947,25839,01636,62946,09348,32345,60046,34051,52010,90543,47341,59446,15844,13238,27947,91948,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính8653,6851,1378,1451,3189,5848236,5577075,2616954,3936923,7735432,4931,3552,6351,3872,540
7. Chi phí tài chính16284478435527
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng10,54711,2629,88612,25911,78810,61610,42012,23513,46612,04911,91113,5773,13011,81310,91911,87211,79610,57412,73613,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,17512,2488,83512,11710,8629,3798,20411,70211,27111,83211,12312,1474,00810,2949,58812,09310,96810,02610,73611,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,81230,32018,20730,91825,92728,60518,81328,71424,29226,98023,91730,1854,46025,14021,62324,60122,72320,28025,78325,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,85630,33918,37630,95225,94728,75318,95028,84925,46727,06523,09930,2013,79625,06321,66124,60323,01420,31025,77325,280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,61819,916
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,61819,916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn353,251347,481356,683379,071465,463444,364423,733441,141427,335414,226388,186389,042359,781368,737342,716357,123340,411324,602324,480328,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4146,3825,26113,25213,9127,3077,38037,45418,44413,60640,21529,43018,1787,52629,693115,026184,071159,721165,841169,724
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn221,000205,500237,500249,000314,500277,900274,400256,100266,100263,500230,131242,131218,000223,500187,000111,50011,00011,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,69970,41434,22149,12149,30247,27140,02742,75942,55841,21545,30045,18842,84142,54239,89439,55940,43039,24551,50964,162
IV. Tổng hàng tồn kho72,67562,37979,37467,24487,128110,637101,513104,54699,06494,14870,51471,37979,82893,32885,71089,414103,102110,95695,55493,282
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4622,8053264536211,2504142821,1681,7572,0279159331,8414191,6231,8083,6803,5751,531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,27642,38044,61747,30447,75349,96352,24352,98354,46557,55660,52462,45264,74968,32470,82171,93072,28675,92875,76155,411
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định35,23437,60139,36942,14743,29945,30747,56548,62149,83152,31855,44156,89159,77863,14466,26968,34469,33971,80373,13347,610
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,027
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0434,7795,2485,1574,4544,6574,6784,3624,6345,2385,0835,5604,9665,1804,5523,5862,9464,1262,6281,774
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN393,527389,861401,300426,375513,216494,327475,976494,124481,799471,782448,711451,494424,530437,061413,536429,053412,697400,530400,241384,110
A. Nợ phải trả67,55070,81662,29583,17871,13158,62352,03666,34271,43467,50760,75463,06844,92859,75851,32764,87953,83255,60354,54852,015
I. Nợ ngắn hạn67,55070,81662,29583,17871,13158,62352,03666,34271,43467,50760,75463,06844,92859,75851,32764,87953,83255,60354,54852,015
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,977319,046339,005343,197442,085435,704423,940427,782410,366404,276387,957388,426379,602377,303362,209364,173358,865344,927345,692332,096
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN393,527389,861401,300426,375513,216494,327475,976494,124481,799471,782448,711451,494424,530437,061413,536429,053412,697400,530400,241384,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |