CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (pmc)

108.80
0.60
(0.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh122,745137,204101,336132,311146,166103,718103,250126,937121,597107,276116,900139,09146,017112,680116,620129,622112,25890,774128,528126,718
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17301137067447888871261354614979221781744439
3. Doanh thu thuần (1)-(2)122,728137,174101,223132,242146,099103,673103,172126,849121,511107,150116,764139,04446,016112,631116,541129,600112,08090,600128,484126,679
4. Giá vốn hàng bán74,05887,02965,43385,09298,84164,65766,54380,75673,18861,54970,42587,52435,11069,15974,94783,44267,94852,32180,56578,209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,67050,14535,79147,14947,25839,01636,62946,09348,32345,60046,34051,52010,90543,47341,59446,15844,13238,27947,91948,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính8653,6851,1378,1451,3189,5848236,5577075,2616954,3936923,7735432,4931,3552,6351,3872,540
7. Chi phí tài chính16284478435527
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,54711,2629,88612,25911,78810,61610,42012,23513,46612,04911,91113,5773,13011,81310,91911,87211,79610,57412,73613,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,17512,2488,83512,11710,8629,3798,20411,70211,27111,83211,12312,1474,00810,2949,58812,09310,96810,02610,73611,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,81230,32018,20730,91825,92728,60518,81328,71424,29226,98023,91730,1854,46025,14021,62324,60122,72320,28025,78325,131
12. Thu nhập khác493619678443041753121,3902224596572882766763745574317
13. Chi phí khác516284423155381772151371,277491,39290428634542484167
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)442016935201491371351,17585-81816-664-7738229231-10150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,85630,33918,37630,95225,94728,75318,95028,84925,46727,06523,09930,2013,79625,06321,66124,60323,01420,31025,77325,280
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,3716,1603,6756,2465,1895,8123,7905,8435,0935,5084,6206,1967595,1244,3325,2634,6034,0625,1555,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3716,1603,6756,2465,1895,8123,7905,8435,0935,5084,6206,1967595,1244,3325,2634,6034,0625,1555,364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,61819,916
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,48524,18014,70024,70620,75822,94115,16023,00720,37321,55718,48024,0053,03719,93817,32919,34018,41216,24820,61819,916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn353,251347,481356,683379,071465,463444,364423,733441,141427,335414,226388,186389,042359,781368,737342,716357,123340,411324,602324,480328,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4146,3825,26113,25213,9127,3077,38037,45418,44413,60640,21529,43018,1787,52629,693115,026184,071159,721165,841169,724
1. Tiền10,4146,3825,26113,25213,9127,3077,38023,45415,44413,60617,21529,43018,1787,52614,69313,02611,0719,72110,34114,224
2. Các khoản tương đương tiền14,0003,00023,00015,000102,000173,000150,000155,500155,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn221,000205,500237,500249,000314,500277,900274,400256,100266,100263,500230,131242,131218,000223,500187,000111,50011,00011,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn221,000205,500237,500249,000314,500277,900274,400256,100266,100263,500230,131242,131218,000223,500187,000111,50011,00011,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,69970,41434,22149,12149,30247,27140,02742,75942,55841,21545,30045,18842,84142,54239,89439,55940,43039,24551,50964,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,34643,59927,68040,32344,65730,06731,30436,71939,39636,78142,02941,04833,86437,44231,09635,65639,03336,54944,34840,404
2. Trả trước cho người bán8,16925,4586,2596,2074,01313,7358,0404,2733,0833,6823,8423,8539,5114,3579,1134,2652,0082,5847,54623,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2022,3761,2953,6052,0774,9142,1493,2331,9602,9311,3022,1591,3612,6381,3081,2607901,5137631,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,017-1,017-1,013-1,013-1,446-1,446-1,465-1,465-1,881-2,180-1,873-1,873-1,895-1,895-1,622-1,622-1,400-1,400-1,148-1,148
IV. Tổng hàng tồn kho72,67562,37979,37467,24487,128110,637101,513104,54699,06494,14870,51471,37979,82893,32885,71089,414103,102110,95695,55493,282
1. Hàng tồn kho72,67562,37979,37467,24487,128110,637101,513104,54699,06494,14870,51471,37979,82893,32885,71089,414103,102110,95695,55493,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4622,8053264536211,2504142821,1681,7572,0279159331,8414191,6231,8083,6803,5751,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4622,8053264536211,2504142821,1681,7572,0279159331,8413401,6231,4101,7051,8931,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ793981,9741,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,27642,38044,61747,30447,75349,96352,24352,98354,46557,55660,52462,45264,74968,32470,82171,93072,28675,92875,76155,411
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,23437,60139,36942,14743,29945,30747,56548,62149,83152,31855,44156,89159,77863,14466,26968,34469,33971,80373,13347,610
1. Tài sản cố định hữu hình32,96235,27336,98339,70440,79042,72444,90945,89047,02649,43952,52253,90056,71560,12863,18065,17966,09568,51269,76144,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2722,3292,3862,4432,5092,5822,6562,7312,8052,8792,9192,9913,0633,0153,0893,1653,2453,2903,3723,454
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,027
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,027
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0434,7795,2485,1574,4544,6574,6784,3624,6345,2385,0835,5604,9665,1804,5523,5862,9464,1262,6281,774
1. Chi phí trả trước dài hạn5,0434,7795,2485,1574,4544,6574,6784,3624,6345,2385,0835,5604,9665,1804,5523,5862,9464,1262,6281,774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN393,527389,861401,300426,375513,216494,327475,976494,124481,799471,782448,711451,494424,530437,061413,536429,053412,697400,530400,241384,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,55070,81662,29583,17871,13158,62352,03666,34271,43467,50760,75463,06844,92859,75851,32764,87953,83255,60354,54852,015
I. Nợ ngắn hạn67,55070,81662,29583,17871,13158,62352,03666,34271,43467,50760,75463,06844,92859,75851,32764,87953,83255,60354,54852,015
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,10616,63419,74512,73014,20216,46616,21015,66818,60919,57317,0448,37814,16616,23014,41312,57511,5657,16919,0438,426
4. Người mua trả tiền trước1,4562981,0171,0021,0051,1401,2976699241,2857098046831,3381,1567346951,4011,2721,341
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,29311,8434,30810,4998,5916,3874,2758,2088,1907,4587,4958,2823,1216,8664,6774,6917,1426,1065,5177,615
6. Phải trả người lao động20,21518,3968,78932,82024,74312,1168,81728,25325,85023,80916,17928,35011,66321,98613,81932,88623,79022,15818,09624,773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,87415,69020,57314,55914,72813,51213,8176,29911,6988,17214,4297,2508,1526,59413,4555,9795,96812,2835,9176,029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,6067,9547,86411,5687,8629,0027,6197,2456,1627,2114,89810,0047,1436,7453,8078,0144,6726,4874,7033,831
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,977319,046339,005343,197442,085435,704423,940427,782410,366404,276387,957388,426379,602377,303362,209364,173358,865344,927345,692332,096
I. Vốn chủ sở hữu325,977319,046339,005343,197442,085435,704423,940427,782410,366404,276387,957388,426379,602377,303362,209364,173358,865344,927345,692332,096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,32693,326
2. Thặng dư vốn cổ phần973973973973973973973973973973973973973973973973973973973973
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu27,400
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển194,975194,975194,975194,975312,566312,566279,669279,669279,669279,669279,669254,793254,793254,793254,793222,720195,320222,720222,720190,791
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,70329,77249,73153,92335,22128,84049,97253,81436,39730,30713,98939,33530,51028,21113,11847,15541,84627,90828,67447,006
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN393,527389,861401,300426,375513,216494,327475,976494,124481,799471,782448,711451,494424,530437,061413,536429,053412,697400,530400,241384,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |