CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

9.40
0.10
(1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh504,662686,615539,288543,113498,737627,310514,555554,980675,041797,235740,540607,517534,108477,284465,199289,356202,403429,967386,638356,622
4. Giá vốn hàng bán481,408643,502500,693512,486474,988593,793488,759552,287641,788752,878700,368574,587505,415444,562425,186268,983191,701398,623369,793332,412
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,51224,10919,81017,78318,57321,36418,61113,43721,61530,31922,89137,63722,63918,61027,73914,8768,36924,97614,69117,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính31817015627750657651739158120337309557259449470577707533538
7. Chi phí tài chính18362923515051398
-Trong đó: Chi phí lãi vay18362923515051398
9. Chi phí bán hàng13,15514,19811,72613,80915,55313,77513,01223,42911,56611,1819,69518,68011,23710,79712,53015,2106,84013,62210,85716,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8593,4933,2554,6683,7694,1073,9104,7914,0764,1583,4976,1602,9763,3813,0854,2533,5623,2213,1424,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,1836,5884,984-417-2434,0402,206-14,3916,55414,9659,74413,0708,8344,64112,174-4,117-1,4568,8391,226-1,974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6526,6035,2391,3842,6664,0412,255-10,0037,63514,9669,75418,3969,2166,28912,206-90-1,41711,2861,263-446
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5215,2824,103-8422,1333,2331,804-8,0396,10811,9737,80314,5987,3735,0319,764171-1,4179,0291,011-407
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5215,2824,103-8422,1333,2331,804-8,0396,10811,9737,80314,5987,3735,0319,764171-1,4179,0291,011-407

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn235,598227,227190,041172,173183,485202,089207,971183,642247,475225,700284,898213,780266,737304,477204,324166,719153,115171,582155,603168,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền131,628133,07088,115120,857108,820111,915102,14796,16396,292114,34824,827122,830131,778119,35194,914114,28791,97398,88799,91597,727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,24019,01226,80719,36026,19520,26150,11820,90222,49520,985115,09039,60767,863128,32065,97141,05037,59727,39125,02448,803
IV. Tổng hàng tồn kho80,02074,51573,39629,61245,29465,93050,05666,340128,05189,447142,11751,01566,55054,72039,99011,10722,92744,71428,16321,284
V. Tài sản ngắn hạn khác7106301,7232,3443,1773,9845,6492386379202,8643285462,0853,4472746185902,500250
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4399,69311,12012,75814,0826,3137,96414,07810,60110,67412,31416,03114,87415,95617,39621,83720,54813,93015,57819,440
I. Các khoản phải thu dài hạn7272727272727272727265656565656565656565
II. Tài sản cố định3,3683,8394,5585,3125,7935,1736,0656,9487,8947,3658,2549,13310,03710,71011,56212,50313,09913,60514,45415,339
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0005,7816,4907,3738,2171,0681,8277,0592,6353,2373,9956,8334,7725,1825,7689,2697,3842601,0594,036
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN244,037236,920201,161184,931197,567208,402215,935197,721258,076236,374297,212229,811281,611320,433221,719188,556173,663185,512171,181187,504
A. Nợ phải trả101,31185,09852,74440,61752,15365,12159,82043,40996,11160,118127,19268,904130,970168,70272,05348,65434,18732,61925,48042,610
I. Nợ ngắn hạn101,31185,09852,74440,61752,15365,12159,82043,40996,11160,118127,19268,904130,970168,70272,05348,65434,18732,61925,48042,610
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,727151,822148,417144,314145,414143,281156,115154,312161,964176,256170,020160,907150,640151,731149,666139,902139,476152,893145,702144,893
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN244,037236,920201,161184,931197,567208,402215,935197,721258,076236,374297,212229,811281,611320,433221,719188,556173,663185,512171,181187,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |