Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

41.80
0.20
(0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,862,08275,131,88968,682,49072,439,14365,775,30667,458,91678,410,99573,720,52385,012,88367,043,69249,398,26734,645,30646,897,89738,268,75931,303,53127,481,27226,728,56838,494,61649,358,79848,651,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,21825,69226,07325,01125,49626,60327,92425,75430,34523,77226,40320,01128,98521,69826,75919,29820,88716,87819,27411,585
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,836,86575,106,19768,656,41772,414,13265,749,81067,432,31478,383,07173,694,77084,982,53967,019,92049,371,86434,625,29646,868,91238,247,06131,276,77227,461,97326,707,68138,477,73849,339,52448,640,101
4. Giá vốn hàng bán69,215,52770,436,75964,674,44968,634,57161,818,70763,873,14974,097,24870,891,97982,526,27664,242,45246,322,47632,589,62942,641,53934,853,30627,560,24324,325,67223,975,84538,027,94245,782,43445,262,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,621,3384,669,4383,981,9683,779,5613,931,1033,559,1654,285,8232,802,7912,456,2632,777,4673,049,3882,035,6674,227,3733,393,7553,716,5293,136,3022,731,837449,7963,557,0903,377,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính430,196449,958606,1181,188,963431,953513,732920,096278,559411,617321,393289,715263,173235,689209,862208,223198,112280,528230,307332,236259,115
7. Chi phí tài chính373,446374,932357,215627,229355,123382,292560,175318,535511,121300,187259,847214,406174,305186,484164,306231,361204,109352,316206,843211,992
-Trong đó: Chi phí lãi vay177,326193,924214,657226,222230,137232,824167,634154,089169,953154,909144,434164,021149,662144,358145,957192,868168,538201,387198,823173,446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh165,725110,775119,359136,941193,401149,867144,835142,646178,572234,133152,99172,581171,999170,033186,197152,394124,953133,652164,869173,832
9. Chi phí bán hàng3,209,1783,198,0093,252,1223,109,9332,958,1712,807,6663,191,4402,406,8582,616,9812,297,8122,385,3771,924,8482,424,9282,422,1122,507,0832,010,7762,062,4142,015,9842,275,5152,150,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp253,118238,100299,029215,506219,485206,599241,163196,124205,397181,677245,015149,102206,389181,234265,187217,074188,820148,745198,423150,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,381,5181,419,130799,0791,152,7971,023,676826,2061,357,978302,479-287,048553,318601,85583,0651,829,440983,8191,174,3731,027,597681,975-1,703,2901,373,4141,297,242
12. Thu nhập khác133,99628,40384,17638,54950,40625,534305,14925,86439,02925,562260,92329,13073,36135,50749,24297,24294,71226,22068,89929,120
13. Chi phí khác12,6476,39733,38011,53610,23913,37116,75515,49821,9617,73633,89022375,1346,48518,65911,321-5,15625,21837,53415,788
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)121,34922,00650,79627,01340,16812,163288,39510,36617,06817,826227,03328,907-1,77329,02230,58385,92199,8681,00131,36513,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,502,8671,441,136849,8751,179,8101,063,844838,3701,646,372312,845-269,980571,144828,887111,9731,827,6671,012,8411,204,9561,113,518781,844-1,702,2881,404,7791,310,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành239,262311,32975,717437,854185,94295,111187,454-16,316117,384131,473128,59233,220248,200216,226-39,62067,64162,214111,083313,271196,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,937-3,0269,97712,578-13,69976,28744,711139,348-253,440-2,761-1,143-794-14,87660,401237,811124,734-400,984-215-40,6461,756
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)228,326308,30385,694450,432172,243171,397232,165123,032-136,056128,713127,44832,426233,324276,626198,190192,375-338,770110,868272,625198,360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,274,5421,132,833764,181729,379891,601666,9721,414,207189,812-133,924442,432701,43979,5471,594,342736,2151,006,765921,1431,120,613-1,813,1561,132,1541,112,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát75,04559,859123,136-8,79278,51247,297246,17190,867-103,888199,095106,5033,36996,68474,96173,43768,01743,58779,939156,939152,627
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,199,4971,072,974641,045738,170813,089619,6761,168,03798,946-30,036243,337594,93676,1771,497,659661,254933,329853,1261,077,026-1,893,095975,215959,587

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,399,29558,284,38256,666,89561,140,99656,867,27944,727,89249,477,22245,378,46155,029,93958,388,39540,797,46938,377,13744,141,94341,149,73237,815,91034,540,17336,472,21231,939,65238,868,92236,323,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,562,21317,106,79013,379,0719,738,93016,148,4989,011,73011,611,7337,552,6045,247,6076,667,7836,188,8246,368,5857,606,2749,637,23710,623,9619,388,18112,214,55510,666,16711,278,8698,202,714
1. Tiền7,190,5907,799,6847,475,8026,759,7198,668,8285,334,8545,516,6294,224,0723,406,9203,637,4642,999,7422,731,2432,967,7115,444,4196,508,7606,665,9116,334,7524,393,8475,210,7234,649,860
2. Các khoản tương đương tiền8,371,6239,307,1065,903,2692,979,2117,479,6703,676,8756,095,1033,328,5321,840,6873,030,3193,189,0823,637,3414,638,5634,192,8184,115,2012,722,2705,879,8026,272,3206,068,1463,552,854
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,204,7958,619,41416,536,86417,056,90911,018,9677,362,0067,092,60710,466,62512,473,80212,350,22111,836,0949,859,74310,560,4219,227,9598,553,7168,592,6174,935,7044,386,8655,397,2778,193,573
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,6916,6916,6916,6916,9686,9686,9686,9686,9686,9687,7359,1689,2869,2869,2869,2869,2865,2565,256
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,984-1,909-1,951-1,918-1,914-1,941-1,913-1,291-664-842-1,049-1,919-2,804-2,733-2,763-3,017-3,037-2,786-2,336-3,185
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,200,0888,614,63116,532,12417,052,13611,014,1907,356,9807,087,55210,460,94812,467,49812,344,09611,830,1759,853,92710,554,0579,221,4068,547,1938,586,3474,929,4554,380,3655,394,3578,191,502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,570,88414,924,51910,972,77613,636,49212,634,61012,224,05711,983,83610,855,83212,706,20812,175,0017,089,4838,541,66110,986,6759,821,3707,205,5326,436,2358,436,4978,378,6368,386,9508,497,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,754,62514,020,39310,025,59412,770,69111,843,84811,302,41811,183,97910,221,81412,221,52611,700,0436,797,3518,090,69810,756,7799,454,2597,038,0466,056,3627,903,7067,842,3848,035,2057,873,692
2. Trả trước cho người bán658,327686,926663,399752,353709,183709,162655,313349,250345,601380,039356,613426,676329,050344,316286,232355,160342,899323,622290,439604,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác786,786753,520809,848721,534633,105679,881615,866755,582619,920601,878463,361528,381436,017535,168392,971533,857674,117672,260472,304439,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-628,854-536,320-526,066-608,086-551,526-467,404-471,323-470,815-480,839-506,959-527,841-504,094-535,171-512,373-511,717-509,143-484,224-459,630-410,998-420,430
IV. Tổng hàng tồn kho15,136,09116,750,21914,634,15319,594,58015,594,62314,580,94417,234,11714,692,23021,536,39724,253,62813,160,65011,737,67612,449,89510,411,8469,420,8448,331,1048,898,3586,759,48611,777,4349,866,379
1. Hàng tồn kho15,146,83616,761,53614,679,62420,450,65015,674,05914,646,99517,301,97715,123,85722,866,89024,776,66313,384,32911,955,28412,568,25810,556,8749,442,9488,423,1919,046,8708,418,34711,814,17310,140,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,745-11,317-45,471-856,071-79,436-66,051-67,861-431,627-1,330,493-523,035-223,678-217,608-118,363-145,027-22,103-92,087-148,512-1,658,861-36,740-273,741
V. Tài sản ngắn hạn khác925,312883,4411,144,0301,114,0851,470,5811,549,1551,554,9301,811,1693,065,9252,941,7612,522,4191,869,4722,538,6772,051,3192,011,8561,792,0361,987,0981,748,4982,028,3931,563,715
1. Chi phí trả trước ngắn hạn488,125307,234295,696275,517381,480258,091267,628256,383352,813260,960241,401216,029290,803147,632202,624193,309207,089204,309232,823180,087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ357,277458,403693,240707,725740,029797,837943,863872,3431,753,0071,666,362893,788772,655949,239567,762440,631461,674397,435264,010433,009200,282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước79,033117,005154,312129,148347,869491,378339,853679,826957,4451,011,5271,365,743870,8501,287,8301,312,9281,346,6191,115,1611,360,2871,257,0141,339,8211,160,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8777997821,6951,2031,8493,5852,6172,6602,91121,4889,93810,80522,99621,98221,89222,28623,16622,74123,182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,567,62122,447,97622,295,17720,735,41122,844,70323,910,98924,333,86125,647,68426,050,46824,823,64523,500,37923,202,47623,580,64523,362,73823,327,30222,931,42523,265,57623,139,13323,014,99421,717,324
I. Các khoản phải thu dài hạn30,66727,89828,02529,09528,68529,03430,17733,13332,47031,70826,88030,17132,33731,20328,92430,40926,10525,72023,49122,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng31534536839141342845127,83727,20326,87526,78726,8397587688208288585,3839361,058
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,61931,01931,52433,17133,33934,27336,09338,57839,14939,91835,77957,97760,08259,47657,14458,92254,88849,97852,21651,981
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,267-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641-29,661-30,161
II. Tài sản cố định13,542,90213,420,21813,655,14313,358,95413,627,38713,914,03214,284,14914,160,04914,370,01914,423,51714,757,56714,726,50915,120,12615,418,05915,546,13315,038,56415,223,69915,448,82715,401,79914,929,522
1. Tài sản cố định hữu hình11,161,86211,084,35311,302,41211,063,76811,328,97711,603,78511,958,24211,864,13712,071,23212,145,89112,497,70612,503,84512,890,82813,210,08613,366,79312,904,18513,074,88113,322,71213,299,13012,876,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,381,0402,335,8652,352,7312,295,1852,298,4102,310,2472,325,9072,295,9122,298,7882,277,6262,259,8612,222,6642,229,2992,207,9742,179,3402,134,3792,148,8182,126,1152,102,6682,052,687
III. Bất động sản đầu tư113,751114,305114,428116,134117,933119,743120,950122,509124,199126,059127,830129,613131,396206,712209,439212,090214,826217,028189,753189,930
- Nguyên giá199,335198,650197,063197,063197,063198,649198,069197,832197,740198,198198,198198,198198,198311,556311,556312,216312,216311,689274,608266,972
- Giá trị hao mòn lũy kế-85,584-84,345-82,635-80,929-79,129-78,906-77,119-75,323-73,541-72,140-70,368-68,585-66,803-104,844-102,117-100,127-97,390-94,661-84,854-77,042
IV. Tài sản dở dang dài hạn744,793909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,6381,109,002
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang744,793909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,6381,109,002
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,207,3885,159,2804,797,7073,902,7045,802,5386,645,1686,527,6987,826,5197,831,2516,919,8905,284,1295,150,0815,117,9354,418,2934,090,0203,874,1703,857,2573,993,1713,903,2953,197,606
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,486,2371,449,3581,372,3241,553,9433,448,1083,291,1403,174,8703,471,4033,338,6753,369,3713,131,3742,992,0062,959,5923,215,1042,885,5762,874,5112,852,6753,002,1082,907,2673,014,538
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,775263,775263,775263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464310,429311,684311,684314,633314,633303,709303,709
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-118,425-118,253-115,392-115,015-109,034-109,436-110,636-108,347-109,788-114,244-110,709-105,389-105,121-107,241-107,241-112,025-110,051-123,569-107,681-130,141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,575,8003,564,4003,277,0002,200,0002,200,0003,200,0003,200,0004,200,0004,338,9003,401,3002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000800,0009,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,928,1202,816,6402,820,8282,589,6142,614,3872,641,6732,818,2492,848,7272,975,3382,685,7332,669,5752,583,2232,627,1182,578,8092,659,7192,816,5762,916,0402,508,7942,516,0192,268,386
1. Chi phí trả trước dài hạn2,829,6972,732,5062,751,2882,520,2742,533,4652,572,8212,660,7242,658,1602,647,4742,619,0312,609,8442,520,7172,569,6402,518,5452,543,5992,484,6282,459,9972,453,5512,461,8102,238,835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại93,97375,19960,56360,45372,34360,315134,156185,613323,63362,55054,77357,56157,45555,945108,883327,544452,45251,47150,74426,203
3. Tài sản dài hạn khác4,4508,9358,9778,8888,5808,53723,3694,9544,2304,1524,9574,944224,3197,2384,4043,5913,7723,4653,349
VII. Lợi thế thương mại4,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN73,966,91680,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,91658,041,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,519,43150,419,17549,776,78453,447,99451,778,88640,212,98546,003,63544,613,18354,858,76154,535,98636,062,70433,985,60840,319,87538,034,85437,007,09034,166,61436,921,71833,118,89635,924,44333,134,575
I. Nợ ngắn hạn44,671,99649,633,73648,980,24352,498,29650,866,44539,256,78845,010,20343,434,88053,621,54053,294,48734,834,61532,564,84438,832,64536,442,18235,373,45932,662,10035,287,50731,387,45234,234,36531,339,904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,118,57516,007,27919,186,42316,333,61717,338,59413,552,48314,034,36813,329,41017,224,59516,521,97613,804,45315,907,45814,459,59713,874,37814,721,06715,843,15713,986,64714,741,87513,909,7869,013,788
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,640,55525,780,91621,478,12726,253,91821,825,58119,220,51024,043,38123,643,00630,321,62231,881,22115,937,06112,063,31817,164,81815,340,85212,012,4047,211,54611,093,2767,445,06613,738,73415,383,920
4. Người mua trả tiền trước241,637202,712288,201248,516277,777293,043341,957290,637299,424247,504359,051205,555169,278200,184267,476174,552258,693209,224181,548230,879
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,136,2882,014,2202,103,5172,313,7102,131,3671,687,3401,318,1641,033,8801,814,1483,290,6272,838,3362,243,9623,152,3513,062,5472,732,4342,838,4813,050,6572,661,6542,953,2743,268,409
6. Phải trả người lao động1,088,539719,9951,479,4351,372,4621,041,880675,2081,306,7721,130,010869,108522,130965,230928,038764,218481,509906,840842,557689,404407,925865,918806,001
7. Chi phí phải trả ngắn hạn486,632766,253321,015520,489469,810497,662263,890563,121477,203505,811285,988554,287548,566666,832334,577478,759483,899466,051339,045674,607
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn158
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,82317,37525,79331,91127,81032,78627,13627,75530,48937,23428,75133,02545,54342,38133,42140,35338,71538,5264,9375,309
11. Phải trả ngắn hạn khác486,462494,533310,9201,506,6903,821,704368,3801,144,5571,770,9061,792,740238,124230,110264,1761,810,276278,685175,564468,602564,5922,853,348416,469392,671
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn295,025302,546274,897294,149253,366195,174138,751127,637179,136230,069237,684213,714182,894182,71179,569104,71194,65381,48282,44899,794
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,089,847254,212459,393534,524480,169270,892405,438497,248750,340234,277332,674343,425463,487322,922448,791467,978621,266185,334308,708339,244
14. Quỹ bình ổn giá3,078,6123,073,6953,052,5203,088,3113,198,3862,463,3091,985,7901,021,273-137,265-414,646-184,724-192,11371,6151,989,1813,661,3174,191,4034,405,7042,296,9681,433,5001,125,280
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn847,435785,438796,541949,698912,441956,197993,4321,178,3031,237,2211,241,4991,228,0891,420,7641,487,2301,592,6721,633,6311,504,5141,634,2111,731,4441,690,0781,794,671
1. Phải trả người bán dài hạn544
2. Chi phí phải trả dài hạn36,37533,78531,75830,05328,08726,84125,84925,67422,40311,0048,81211,08413,62015,87118,19517,95616,85915,418
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác85,24283,57884,908115,13269,95868,66571,25777,80191,697102,541101,392110,817139,752139,533132,061129,822137,363157,588150,365159,993
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn595,969616,679646,814758,370769,019792,486823,3511,011,6471,067,2091,040,388995,9391,171,8831,217,4371,307,1091,316,9301,273,0691,381,8221,454,6521,488,4561,563,888
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả84,06222,88120,53220,78620,05821,65214,90321,59120,20712,39911,61115,97916,64330,07229,49210,63410,73910,6328,63412,137
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn25,7406,5021,92212,84710,79830,05439,59421,07213,19350,61283,70989,74876,42974,088108,11542,70053,35056,98139,48054,470
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn20,04722,01410,60612,51014,52116,49918,47820,51822,51124,55526,62621,25223,34925,99828,83830,33334,07835,6303,1424,183
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,447,48530,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,47424,906,535
I. Vốn chủ sở hữu28,447,48530,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,47424,906,535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,363,1407,285,3266,162,6554,988,3764,988,3764,311,8143,925,5543,925,5543,925,554
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,833966,833969,028964,3421,109,5941,109,5941,109,5781,109,5781,109,5811,102,4421,090,1081,102,2331,102,2931,127,7141,100,5781,100,5781,100,5781,100,6141,099,6251,091,771
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-250,648-500,648-750,648-750,648-921,861-1,030,648-1,030,648-1,030,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái170,047152,314131,131138,108112,70483,501-102,53490,51870,85929,61620,51412,41512,38512,071-146,80212,16012,14818,752-41,036-38,384
8. Quỹ đầu tư phát triển2,094,8881,770,6101,769,5381,772,0941,872,5441,693,1961,692,2091,691,8551,693,0921,638,5421,637,7321,639,9251,638,2181,305,3971,296,8931,296,1301,286,3061,193,3081,190,0101,190,894
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu83,98684,15184,18980,619131,916124,747124,602120,881121,517118,682119,239113,348114,236114,386111,202107,591107,90391,0491,339,4931,339,126
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,202,6415,239,8384,185,9873,550,0912,792,5303,269,9332,970,1711,513,6161,445,2763,844,5883,391,0712,893,3222,837,8903,588,1282,933,7752,030,3552,368,9531,847,1494,944,9593,868,552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,144,0773,314,4233,260,4003,138,1433,143,5523,374,6693,243,1663,116,2583,011,0663,171,9283,206,2243,058,4253,018,9593,023,8582,958,6932,876,3872,906,1743,170,0562,887,4632,915,614
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN73,966,91680,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,91658,041,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |