Chỉ tiêu | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 82,312 |
4. Giá vốn hàng bán | 71,002 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,311 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 41 |
7. Chi phí tài chính | 1,331 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,256 |
9. Chi phí bán hàng | 2,241 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,159 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,620 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,550 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,550 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,550 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 1 2023 | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,238 | 3,226 | 4,646 | 4,760 | 4,760 | 3,662 | 4,484 | 6,124 | 5,679 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 852 | 225 | 943 | 1,542 | 1,542 | 388 | 239 | 1,666 | 598 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,183 | 2,081 | 2,184 | 2,727 | 2,727 | 2,824 | 3,573 | 4,193 | 4,832 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,148 | 780 | 1,451 | 394 | 394 | 333 | 581 | 182 | 235 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 56 | 141 | 68 | 97 | 97 | 118 | 92 | 83 | 15 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,539 | 31,009 | 33,300 | 34,283 | 34,283 | 36,325 | 38,526 | 40,169 | 41,889 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 195 | 166 | 166 | 166 | 166 | 151 | 151 | 91 | 108 |
II. Tài sản cố định | 18,157 | 24,307 | 25,552 | 27,220 | 27,220 | 29,142 | 31,073 | 32,711 | 34,331 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,566 | 6,374 | 7,225 | 6,300 | 6,300 | 6,710 | 6,883 | 6,929 | 7,413 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 621 | 162 | 356 | 597 | 597 | 322 | 419 | 438 | 37 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 27,777 | 34,235 | 37,946 | 39,043 | 39,043 | 39,987 | 43,011 | 46,293 | 47,568 |
A. Nợ phải trả | 17,432 | 38,922 | 45,017 | 48,665 | 48,665 | 51,026 | 54,960 | 59,434 | 56,195 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,448 | 33,503 | 39,873 | 42,199 | 42,199 | 47,057 | 50,164 | 55,499 | 55,319 |
II. Nợ dài hạn | 6,984 | 5,419 | 5,144 | 6,466 | 6,466 | 3,969 | 4,796 | 3,934 | 876 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 10,345 | -4,687 | -7,071 | -9,621 | -9,621 | -11,039 | -11,949 | -13,141 | -8,627 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 27,777 | 34,235 | 37,946 | 39,043 | 39,043 | 39,987 | 43,011 | 46,293 | 47,568 |