Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

20.80
0.30
(1.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,1616,198,2886,063,2036,077,7215,151,5753,742,8382,970,5992,632,9571,991,0251,432,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3472,63092284263145
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,433,9785,046,4594,804,7296,916,0216,808,1616,198,2886,063,2036,077,7215,151,4833,742,8382,970,5992,632,6731,990,7621,431,858
4. Giá vốn hàng bán6,989,8557,509,6855,933,3494,656,9125,319,4855,562,5684,263,6284,002,7785,640,6955,812,3945,437,2765,400,2305,200,6404,357,9093,149,7702,600,1682,331,9521,753,0231,241,357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)970,7991,091,298935,025951,523840,560871,410782,831801,9521,275,326995,767761,012662,973877,080793,574593,068370,431300,720237,739190,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính76,21493,81395,15178,02544,10931,55231,86730,45241,38319,74216,06238,92048,62117,15715,23727,80311,2214,4992,067
7. Chi phí tài chính155,550222,55980,018118,018137,240111,22060,26977,350158,61150,38887,55887,823205,009123,431104,709123,38346,48040,99120,782
-Trong đó: Chi phí lãi vay117,43884,83970,701106,169127,08085,63454,20250,24150,29827,34256,86077,05974,22552,87146,32451,15633,93718,384
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,698-21,445-8,503113-12,001-19,698-3,84810,547
9. Chi phí bán hàng589,753610,173542,272528,107468,667489,929446,045409,255590,771477,319373,466327,267358,090300,580238,399190,232161,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp159,797143,248187,301204,214105,29395,82291,679106,986148,359152,79874,90667,15765,98385,63973,59119,95445,134162,677143,736
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)140,214187,686212,083179,323161,468186,293212,858249,359418,968335,004241,144219,646296,620301,081191,60764,66558,47638,57028,050
12. Thu nhập khác4,3984,64412,17514,84327,5819,5504,34910,62812,62910,00415,4499,8428,7779,14811,6529,8526,9655,24111,514
13. Chi phí khác3,4908,0413,5404,2173,6881,8072,1293,3347,9731,6313,3902,7531,4641,0211,4626,8009551,849824
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)908-3,3978,63610,62623,8937,7432,2197,2944,6578,37312,0597,0897,3138,12710,1903,0526,0103,39110,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376253,203226,735303,933309,208201,79767,71764,48641,96138,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,80561,04451,04041,79038,78441,04643,67651,82995,01576,52764,04057,91074,65439,85128,90912,67710,0265,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,3996,287-4,7963161,413
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,20367,33146,24442,10740,19741,04643,67651,82995,01576,52764,04057,91074,65439,85128,90912,67710,0265,853
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849189,163168,825229,279269,358172,88855,04054,46036,10938,740
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849189,163168,825229,279269,358172,88855,04054,46036,10938,740

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,356,3593,686,2963,782,7133,550,5173,308,4243,795,7252,983,1792,556,2693,379,1392,940,9872,480,7792,086,3552,481,2582,018,6471,146,6401,322,7441,081,384889,722711,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,644549,952375,859698,533416,999583,655564,862605,9181,335,175887,093568,330483,361483,113558,844112,11081,727119,82685,71061,996
1. Tiền224,910182,611215,859258,533216,999238,655190,862183,868290,468391,697408,393202,304301,549229,10768,37168,596119,18785,71061,996
2. Các khoản tương đương tiền62,734367,341160,000440,000200,000345,000374,000422,0501,044,707495,396159,937281,057181,564329,73743,74013,131639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,231,3901,432,1171,408,6671,302,8141,568,6341,878,6261,566,1841,191,1701,083,3291,009,4431,005,411846,9511,061,859686,121585,991413,542501,387452,142316,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,448,8341,647,5611,642,7601,496,7791,671,9661,961,3531,666,2221,196,7621,171,6901,069,2571,046,181900,8791,100,395730,220633,329440,242514,918467,599299,076
2. Trả trước cho người bán38,50932,86220,23524,42951,33565,45773,138164,81498,65394,64761,94341,70243,92629,69917,1385,05911,25710,7906,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác28,40418,27221,94415,37620,29225,92914,54018,93716,1309,4634,4344,7648,0343,8464,4195,10921,0613,65332,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-284,356-266,578-276,272-233,771-174,959-174,112-187,717-189,343-203,143-163,924-107,147-100,395-90,497-77,644-68,896-36,868-45,850-29,900-22,003
IV. Tổng hàng tồn kho1,373,3211,431,7701,246,6761,041,011989,8911,139,019776,730733,381922,9951,018,704875,681708,923913,382723,063423,910601,929436,689335,507321,220
1. Hàng tồn kho1,373,3211,431,7701,250,3221,044,109989,8911,139,019776,730733,381940,5451,018,704875,681708,923913,382731,249432,095620,552437,246335,507321,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,647-3,098-17,550-8,185-8,185-18,623-557
V. Tài sản ngắn hạn khác56,92954,00853,80948,71172,90183,61631,55225,80137,63925,74731,35747,12022,90550,61824,628225,54623,48216,36312,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6491,8812,1281,6035,0434,8325,7637,1526,4661,6921,4142,2221,5711,8546841592,154181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48,27444,93048,99943,69661,19277,54423,52515,20930,33814,81120,45829,17416,16238,28614,13526,49018,90511,83711,929
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,0067,1962,6813,4126,6651,2402,2643,4398342,7932,1652,8047793,1592,4152,80312683
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,4517,32012,9205,9647,6026,224195,5704,2932,288
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn883,028934,9611,045,2021,151,5421,156,0111,058,518897,559814,708772,185637,296546,290406,385376,701252,040156,414104,67767,31264,97659,186
I. Các khoản phải thu dài hạn5,1695,1665,1655,1144,6714,2583,8653,825320320527
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,1695,1665,1655,1144,6714,2583,8653,825320320527
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định705,948744,775818,660879,627767,704677,908508,838499,884430,976341,971246,754225,577194,633115,58562,28064,50555,15045,56445,558
1. Tài sản cố định hữu hình701,885740,908815,107875,358763,038673,433506,277497,204429,222340,580244,104225,577194,633115,58562,28064,50555,15045,56445,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,0633,8673,5534,2694,6674,4752,5612,6801,7541,3912,650
III. Bất động sản đầu tư3,2353,235
- Nguyên giá3,2353,235
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,16137,31730,92952,165187,356162,642152,87080,640175,210121,879139,91275,888138,49592,36472,05217,7784,9219,4205,985
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,16137,31730,92952,165187,356162,642152,87080,640175,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08061,04859,26962,15743,17143,06143,57821,57821,5786,9787,5787,578
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08070,55870,55875,55843,55843,55843,55821,55821,5584,5584,5584,558
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2020202,4203,0203,020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,510-11,289-13,401-387-497
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác155,750146,005167,307185,757164,746166,942165,519163,280104,632113,85896,94061,7495135135048162642,41464
1. Chi phí trả trước dài hạn154,690144,006163,072185,757164,746166,942165,519163,280104,632113,85896,94061,749992642,41464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0601,9994,235
3. Tài sản dài hạn khác504504504816
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,2833,027,0692,492,7402,857,9592,270,6871,303,0531,427,4211,148,696954,699771,045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,7521,895,3741,504,0941,900,0621,531,986829,7681,110,907850,919743,430592,835
I. Nợ ngắn hạn2,918,2323,387,3933,453,2533,403,9733,023,8183,441,1622,462,2901,978,1982,972,4322,476,7521,877,6411,494,2611,857,2201,493,393808,1871,109,907850,168742,929592,506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,365,1141,770,9521,548,6351,844,9841,605,2062,159,8101,579,3051,255,8962,510,7961,150,1911,132,9621,067,4501,311,2781,032,878565,430870,784508,834561,894397,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,411,2661,381,3051,720,5011,365,6521,303,7081,140,134780,399581,884329,7941,022,053668,811346,326455,818361,076158,061175,956268,760158,734148,827
4. Người mua trả tiền trước24,36139,93560,56577,84224,03711,30218,93239,27314,87638,21717,64314,88416,11820,23413,4137,19313,6271,8212,661
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,41337,38638,49521,98425,65032,68520,71620,52936,15423,50515,82525,02422,28232,27341,01619,93118,1519,1708,576
6. Phải trả người lao động53,62664,21062,23933,15522,70052,82137,74048,36859,04053,57422,97325,53122,52519,56120,80413,09913,7107,4306,560
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,7358,96311,81715,15113,37818,3073,66911,55112,244323687,60115,6583,0053,6481,3993,114791911
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn16923271129
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng23,880
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,66868,1168,38642,75522,66922,45213,01017,57612,258197,62925,77210,91016,40513,5525,81519,79123,0472,7063,623
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,290
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,04916,5262,6152,4506,4713,6508,5193,121-2,730-8,740-6,412-3,465-2,863-4931832654254288
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,6785,2191,16841,597118,79188,35474,75441,42427,75017,7339,83442,84238,59321,5811,000751502329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0008,620
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,869108,75888,35474,75441,42427,75017,7339,83441,42137,35420,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,6785,2191,1681,7291,413
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4201,2401,0861,000751502329
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,5321,131,695988,645957,897738,700473,285316,514297,777211,268178,210
I. Vốn chủ sở hữu1,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,5321,131,695988,645957,897738,700473,285316,514297,777211,268178,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu807,988807,988807,988807,988807,988807,988807,988807,988807,988702,608650,574602,394502,004349,236201,590161,272161,272150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,5613,56116,13656,45456,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu466466466466466466466466466466466466466466466466466
5. Cổ phiếu quỹ-13-13-13-13-13-13-13-13-13-13-13-13-13-13-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-134-2,480-2,261-1,393487-75-32-1,087-1,679-3,789
8. Quỹ đầu tư phát triển376,558375,907366,768357,760345,201338,291338,291298,985232,944245,873216,543203,768250,51894,92578,48058,69537,58323,9208,308
9. Quỹ dự phòng tài chính51,91051,91044,69831,77117,9646,4574,7462,4651,239371
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,95121,02521,30521,42321,07420,46420,46420,46420,46420,46420,46416,29810,6614,8821,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối104,09722,190175,68266,695143,061154,046172,969219,90385,73276,663188,190117,473160,016269,358172,88834,88139,53736,10919,531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,239,3874,621,2574,827,9174,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,2833,027,0692,492,7402,857,9592,270,6871,303,0531,427,4211,148,696954,699771,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |