Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

20.80
0.30
(1.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,467,9071,741,2441,598,5372,186,7731,924,1351,881,3391,968,4072,606,8971,787,1982,113,2782,093,6101,996,4831,430,7041,787,3271,652,1001,694,2071,345,4261,187,6521,381,1291,822,694
4. Giá vốn hàng bán1,309,2521,524,0791,394,8191,942,2941,702,1011,625,6141,719,6632,282,8781,587,7201,789,4881,851,6381,737,7141,293,7391,469,1391,434,7931,426,2971,100,388951,0041,178,9231,584,769
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,654217,165203,718244,478222,034255,725248,744324,019199,478323,790241,972258,769136,965318,188217,307267,910245,038236,649202,206237,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,49910,94610,44216,88514,99327,13417,20322,29215,94224,16214,62922,74738,60518,94115,18223,50923,11819,90911,6897,045
7. Chi phí tài chính20,99543,40630,22030,79639,57150,80234,38284,71441,94656,80522,30623,68317,93319,10919,61629,78732,07110,21745,56429,063
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,67723,30118,14624,90523,55337,82931,15130,56921,99016,65015,63118,83716,61217,61717,63428,74130,42724,46121,96026,727
9. Chi phí bán hàng117,253145,756132,726153,437141,251140,220154,602181,520110,359175,903145,975169,246103,214147,255119,711181,199112,362126,778107,316139,077
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,57833,82430,41038,46331,62747,82434,16837,43828,27647,98432,89273,66126,50768,13732,34754,48870,84851,31728,96328,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,3275,12420,80338,66720,92044,86543,90340,65628,16059,10350,80311,71326,618100,29359,15725,95653,13570,61129,53046,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,5447,23320,76740,11520,91146,16842,06942,20928,34660,14250,99118,37327,530101,88659,39631,20654,01973,31531,31848,592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,59797815,31826,46916,52631,49633,24822,74821,84248,02440,6189,73621,56778,23847,23224,86342,87757,17323,84936,342
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,59797815,31826,46916,52631,49633,24822,74821,84248,02440,6189,73621,56778,23847,23224,86342,87757,17323,84936,342

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,306,0093,077,0993,325,9983,367,0043,497,4403,374,3933,472,2573,681,2694,092,2174,182,2004,001,9793,766,7874,288,0933,863,4113,179,1123,550,4333,713,2833,984,1263,761,9423,307,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền284,197352,916314,234287,644383,243267,603320,238549,815164,311141,690364,409375,859526,433475,080392,629700,878580,184862,348669,560420,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn393,616436,531421,370407,075356,085348,512325,000218,449612,683952,489872,225697,703821,427788,157477,510457,145654,399592,519360,000260,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,240,6931,261,1291,314,1761,241,8531,401,3611,460,0771,458,0671,431,5551,525,8981,489,2391,475,1411,394,9381,562,7401,475,6221,338,9701,302,7921,330,0821,383,5421,543,1441,581,965
IV. Tổng hàng tồn kho1,334,554993,4811,224,1761,373,5031,308,8951,240,7611,305,2921,432,1131,711,0071,521,9491,223,9041,244,6351,299,1201,069,244907,7911,037,2151,080,6661,070,8781,091,442975,474
V. Tài sản ngắn hạn khác52,95033,04252,04256,92947,85557,44163,65949,33678,31876,83266,30053,65278,37455,30962,21252,40467,95174,84097,79669,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn845,696863,696876,397883,028884,327906,719919,916934,901959,665980,2491,015,0271,040,9701,053,5141,085,6411,124,8441,151,8981,136,3151,151,7931,149,3241,154,660
I. Các khoản phải thu dài hạn5,1375,1385,1935,1695,1695,1685,1685,1665,1675,1665,1655,1655,1655,1655,1655,1145,1144,6714,6714,671
II. Tài sản cố định653,795667,801689,761705,948701,018719,800724,379744,714762,251773,147795,339818,660834,780859,401879,397874,622775,854783,022798,996767,704
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,86918,17417,86116,16133,41435,33036,80937,31737,00136,08532,58130,92926,45826,45834,73854,759150,085159,823148,168183,096
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6582,8061,6983,68110,36018,51723,14326,35627,65429,98931,64631,63431,37529,01031,533
VI. Tổng tài sản dài hạn khác172,895172,582163,583155,750144,725142,764150,755146,005151,565155,491163,426163,072160,755166,964175,554185,757173,628172,901168,479167,655
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,381,7674,281,1124,392,1734,616,1695,051,8815,162,4495,017,0064,807,7575,341,6074,949,0534,303,9564,702,3314,849,5985,135,9194,911,2664,462,078
A. Nợ phải trả2,918,0572,714,3692,873,8882,930,6783,089,3033,010,9623,130,4823,371,2483,733,0073,865,9073,603,2863,451,9623,995,5153,623,4993,000,5593,444,5973,535,9633,734,9113,567,2853,135,496
I. Nợ ngắn hạn2,902,1162,701,5082,865,5092,922,9993,081,5963,003,2543,125,5173,371,0263,732,7613,865,6623,602,1183,450,7943,993,8863,621,8252,989,4093,403,3253,489,7083,642,3893,448,4943,000,386
II. Nợ dài hạn15,94112,8628,3797,6787,7087,7084,9652222462461,1681,1681,6291,67411,15141,27246,25592,522118,791135,110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,233,6491,226,4261,328,5071,319,3541,292,4631,270,1511,261,6911,244,9211,318,8751,296,5421,413,7211,355,7951,346,0921,325,5531,303,3961,257,7341,313,6351,401,0081,343,9811,326,582
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,381,7674,281,1124,392,1734,616,1695,051,8815,162,4495,017,0064,807,7575,341,6074,949,0534,303,9564,702,3314,849,5985,135,9194,911,2664,462,078
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |