CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,890189,484162,479164,413192,177187,841204,269227,373206,935183,043175,693120,378173,333157,590146,922126,835175,952156,393165,515159,016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,890189,484162,479164,413192,177187,841204,269227,373206,935183,043175,693120,378173,333157,590146,922126,835175,952156,393165,515159,016
4. Giá vốn hàng bán150,952171,088156,293154,397164,464167,898188,358204,856192,173172,206157,610113,469153,886138,337129,356108,757156,633137,026143,550139,541
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,93818,3966,18610,01627,71419,94315,91122,51714,76210,83818,0846,91019,44719,25317,56518,07819,31819,36721,96519,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính441208524913622752081273418623127525633517419911585
7. Chi phí tài chính1,3091,5751,9102,3913,0803,2643,6083,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6894,8745,3836,0127,5593,192
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3031,5751,9102,3912,9643,2613,5163,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6874,8745,3825,9317,5583,191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1217262985377412021981126139156197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9037,7439,5207,7327,8687,2779,3157,8567,4846,2498,1554,3646,8496,0558,1355,7606,2545,8457,8056,266
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1669,286-4,72080717,3889,4773,18511,2733,6337555,398-2,2027,5668,5064,7787,6977,7297,3897,35610,405
12. Thu nhập khác9,497262,3911,98886145810,7541,5921,0672588,6573842,3574802615,9171,5059045,66439
13. Chi phí khác1,7541,2352412,533332,425-1,0791,9932,405220825481,5711,0391,021666790917370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,744-1,2082,150-545827-1,96811,833-401-1,338387,831336786-5582614,8968391144,748-331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,9108,078-2,56926218,2157,50915,01810,8722,29579313,229-1,8668,3527,9485,03912,5938,5687,50412,10410,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4291,6381221063,7291,5513,0542,2125212392,5441,6931,6259162,5871,7571,5372,5342,054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4444224-144444444444444
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4331,6421261103,7511,5553,0392,2155252432,54841,6971,6299202,5901,7611,5412,5382,058
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,4776,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,9639,5668,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,4776,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,9639,5668,016

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn160,784145,531111,352151,819143,699110,313106,813107,45091,07581,28182,631139,36271,46466,24877,39791,221100,38579,11376,940173,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,20162,32638,74784,99573,42430,55333,79327,7332,8573,36512,75587,55915,7795,94221,54243,12141,24919,5419,471121,109
1. Tiền22,7018,32618,74719,49524,92410,55321,78427,7332,8573,36512,75587,55915,7795,94221,54213,12116,24914,5419,47126,109
2. Các khoản tương đương tiền53,50054,00020,00065,50048,50020,00012,00930,00025,0005,00095,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,55840,95719,64319,62430,41631,91112,85431,25437,85419,96927,1559,14313,4158,51816,4089,34613,8829,79218,16720,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng36,58337,68717,76815,27029,47030,09110,50730,68835,34518,24523,0636,03112,0667,37016,1958,01211,6797,36016,29112,859
2. Trả trước cho người bán3992,6888653,2266341,02432522,1601322,6501,6588697611182501,5511,1781,7305,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5765821,0091,1283127962,3453143481,7201,5701,453481387951,0856521,2541462,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-129-129-432
IV. Tổng hàng tồn kho46,50241,76248,68946,24139,66447,49256,58348,35050,13248,74740,59541,29139,89044,12836,97536,43038,52637,53730,60830,422
1. Hàng tồn kho46,50241,76248,68946,24139,66447,49256,58348,35050,13248,74740,59541,29139,89044,12836,97536,43038,52637,53730,60830,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5234864,2749591953563,5821132329,1992,1261,3692,3807,6612,4732,3246,72912,24318,6941,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2013671,989111453561,921741458,3251,9381,3572102732,102221714712,3651,581
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2992,1199041,661850122,1707,339892,3026,55711,77216,329
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước231191664450398724188502826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn286,897301,868318,279337,479352,037368,961385,871402,739419,643433,736450,552468,013483,796491,345420,499434,075446,944461,299475,675484,220
I. Các khoản phải thu dài hạn3131313131313333333333333333333338383838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3131313131313333333333333333333338383838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định286,464301,030317,805334,589351,406368,223385,040401,811416,002432,708449,414466,061482,523489,957418,996433,196446,008460,321474,635288,531
1. Tài sản cố định hữu hình286,464301,030317,805334,589351,406368,223385,040401,811416,002432,708449,414466,061482,523489,957418,996433,196446,008460,321474,635288,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3862,3492,7247762016194,945
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3862,3492,7247762016194,945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn328328328328328328328328328328328328328328328328328328328328
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn328328328328328328328328328328328328328328328328328328328328
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác74941151832723804695675576677778149111,0271,143498554612675379
1. Chi phí trả trước dài hạn1733981832693544664535596656987929041,016368420474533233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7478828589111115100104108112115119123127130134138142145
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN447,681447,400429,631489,298495,736479,275492,683510,189510,718515,016533,183607,374555,259557,594497,897525,296547,329540,413552,615657,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả154,055142,035130,702188,300194,891170,737190,100219,585210,337213,265231,983317,143339,844326,015272,637304,155336,191312,168330,333445,274
I. Nợ ngắn hạn106,21894,19882,865105,691112,28192,620107,49088,72479,47682,404101,121138,030160,731146,902140,274129,458161,494137,471155,636218,665
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,14022,71034,77312,06324,12640,68148,25112,06324,12636,18948,25112,06324,71135,77192,06211,06022,12036,97591,81315,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn36,97533,66926,62624,39021,98420,28935,58427,43431,68734,10523,65320,79919,68428,16221,87419,15525,79522,64635,24129,205
4. Người mua trả tiền trước53327056332831,945141,7611,5777818,74661,62262,84864,7534,39952,10453,77854,9563,494142,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3802,28478815,87914,7424,0243,5225,7101,6984863,5452,7843,7622,4611,9244,7434,0252,1033,6472,770
6. Phải trả người lao động11,6616,60212,91915,43711,3309,25813,40015,6359,4664,43310,05910,02811,2776,53312,94312,62010,0066,14213,4359,001
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1571835283043904666194584785666055956337277475786848311,0651,227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,0124,7374,51913,81622,3944,4244,29814,9014,8024,8014,55214,49723,4284,4994,20613,61222,2503,9205,3113,062
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,35821,84519,80613,06410,2558,5162,21211,89410,2222,92412,98419,3889,16912,448
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5311,8372,0083,3633,9671,2791,8022,2463,4321,0421,7093,7484,1661,0722,1192,6033,4487281,6313,851
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,83747,83747,83782,61082,61078,11782,610130,861130,861130,861130,861179,113179,113179,113132,363174,697174,697174,697174,697226,609
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300300300300300300300300300300300300300300300144144144144144
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,53747,53747,53782,31082,31077,81782,310130,561130,561130,561130,561178,813178,813178,813132,063174,553174,553174,553174,553226,465
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu293,626305,365298,929300,998300,845308,537302,583290,604300,381301,751301,200290,232215,416231,579225,260221,141211,138228,245222,282212,716
I. Vốn chủ sở hữu293,626305,365298,929300,998300,845308,537302,583290,604300,381301,751301,200290,232215,416231,579225,260221,141211,138228,245222,282212,716
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407230,407153,605153,605153,605153,605153,605153,605153,605153,605
2. Thặng dư vốn cổ phần225225225225225225225225225225225225343343343343343343343343
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,67347,07347,07347,07347,07346,27346,27346,27346,27345,77345,77345,77345,77341,68441,68441,68441,68432,05532,05532,055
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,32027,66021,22423,29223,14031,63225,67713,69923,47525,34624,79513,82615,69535,94729,62825,50915,50642,24236,27926,714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN447,681447,400429,631489,298495,736479,275492,683510,189510,718515,016533,183607,374555,259557,594497,897525,296547,329540,413552,615657,990
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |