CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội (pjc)

28.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,7001,281,4441,203,3571,118,768804,792528,561
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,201,2561,197,198788,349725,4721,122,3961,169,5341,024,181797,322882,9091,126,7001,281,4441,203,3571,118,768804,792528,561
4. Giá vốn hàng bán1,089,1661,113,133726,629658,2781,049,8041,104,538961,150736,237828,1921,091,6921,247,8531,165,6181,080,994775,399503,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)112,09084,06561,72167,19472,59364,99763,03161,08554,71735,00833,59137,73937,77429,39325,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2657952127212177338831,4066203167881,845721420
7. Chi phí tài chính6311,0772,3545,5364,9451,003831549-1,443681-1,267-1344,1671,0572,693
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1444,0774,552958817549504814408160839292,693
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng27,82324,44520,72321,71424,18822,22923,78626,75523,86815,28416,53015,97314,62211,1069,326
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,87227,75315,60719,13616,30615,26414,44816,21017,2279,6208,0118,9807,4346,4054,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,02931,58423,05820,83427,17526,71724,69918,45416,47010,04310,63413,70813,39611,5468,821
12. Thu nhập khác8,7852983,2561,1111,9231,4688225,7471,0374394151,3901,213515231
13. Chi phí khác1604239386117236371,23372122785891816295
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,784-3073,0177251,8071,2327854,5149654271378011,195499-64
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,81331,27726,07521,55928,98227,95025,48422,96817,43510,47010,77114,50814,59112,0458,757
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0836,4825,3224,4555,8865,6915,1624,6493,9102,3502,7903,5603,5861,4032,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,0836,4825,3224,4555,8865,6915,1624,6493,9102,3502,7903,5603,5861,4032,149
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,1197,98010,94811,00510,6426,608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,73024,79520,75317,10423,09622,25920,32318,32013,5258,1197,98010,94811,00510,6426,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn130,469131,58463,47355,21664,33063,80775,78675,31470,28959,16056,85955,28454,44846,18635,97223,54825,11222,77319,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,05963,91216,9969,54411,6772,1709,19510,2948,24212,0409,6445,7436,9765,8262,9582,0123,6653,1117,973
1. Tiền16,75023,87916,9779,52511,6582,1519,17610,2758,22412,0359,6395,7436,9765,8262,9582,0123,6653,1117,973
2. Các khoản tương đương tiền51,30940,0321919191919191955
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,03610,27630124023021517,26017,25422,21110,1635,1495,1389,1669,1936160709
1. Chứng khoán kinh doanh5132832832832832832832832810,3285,3285,3339,3809,372240240709
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37-27-88-98-113-68-74-116-165-178-195-213-180-180-180
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,9859,98517,00017,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,39447,00834,49535,43738,53545,44437,33132,25925,52927,54730,04235,27130,89525,30924,75816,13815,50115,4919,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,01643,88032,39433,83735,66044,64434,06630,84524,72926,92227,37728,51726,83321,17222,51613,50414,29814,2126,013
2. Trả trước cho người bán1,5151,3127872912518293,1902,0181,4689043,4887,5653,2462,1781947395951571,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8631,8161,3141,4573,0222,4082,5131,8441,7911,8521,4191,2571,3212,4352,4182,2077031,2192,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-148-398-2,438-2,438-2,448-2,460-2,131-2,243-2,068-505-476-370-312-96-96
IV. Tổng hàng tồn kho7,7297,6559,8588,03410,79610,4599,30013,49711,4676,8959,3238,0695,7534,7717,1622,7832,6581,9461,745
1. Hàng tồn kho7,7297,6559,8588,03410,79610,4599,30013,49711,4676,8959,3238,0695,7634,7817,1722,7922,6681,9551,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10-10-10-10-10-10-10
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2502,7341,8221,9613,0925,5192,7002,0092,8392,5152,7011,0621,6581,0871,0342,5552,5802,226349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9342,7201,8221,9472,8121,8911,8031,2691,0411,9652,2336471,14161612732716420166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ83,5118977031,7981724721,354401282174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,315614280118371617118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5334693815163515494681,4641,5249
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,26496,896130,643175,132211,212209,437145,413114,05698,18885,71083,14790,13479,78461,46662,15859,85531,52930,68527,480
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,69377,190115,028159,586193,135184,244131,744105,74496,02480,20771,53671,27566,41451,84347,69049,55024,97124,90419,572
1. Tài sản cố định hữu hình68,88372,478110,307154,739188,547174,611121,87796,16586,20670,14965,90871,14566,27451,69447,53349,38424,79624,90419,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,8104,7124,7214,8474,5889,6339,8689,5799,81910,0585,628131140149158166175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,2778,3956,0035,9527,49120,57011,4396,4991681406,18614,3799,8032,0107,0333,44966663
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,2778,3956,0035,9527,49120,57011,4396,499168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2341,1111,1241,3851,3851,5381,5381,5381,5385,2715,1514,0043,5497,5347,3446,7345,7345,7347,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,6106,7345,7345,7348,722
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,7345,7345,7345,7345,7345,734
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-566-689-676-415-415-262-262-262-262-2,263-2,384-3,530-3,985-855
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,06010,1998,4888,2109,2013,084692275458922754761979911221584138
1. Chi phí trả trước dài hạn17,06010,1998,4888,2109,2013,08469227545892275458776538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác191979841159341
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869140,006145,418134,232107,65298,12983,40356,64253,45847,261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả79,10589,86263,615106,116163,412167,443119,87891,86482,12265,71763,48771,04365,85360,01657,37445,98122,11120,04015,235
I. Nợ ngắn hạn64,49975,53847,61678,569125,993152,814107,65982,06473,49856,76255,58761,66857,46953,40338,19736,14422,11020,03615,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,01547,66621,2005,3507,6789,9798,2733,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,00416,2799,14913,26619,71658,48234,78712,76315,29111,20816,91220,86623,0617,0777,1367,4265,7306,1327,414
4. Người mua trả tiền trước9101,0176219,6663572426833381,0785403458356671,220347312374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8584,7463,1442,1763,3032882,7523421,5431,7622,4142,1201,8341,0908581602501,027609
6. Phải trả người lao động30,17343,95624,66924,73018,98512,24321,16918,62715,35713,18313,11315,60612,26311,0619,9633,6733561,419462
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1001,8353,2604,23412,04834,34129,94429,37727,90419,00016,34715,79015,77614,20610,8619,5121,810511390
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn374319591,091
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1773,1613,1642,57921,20724,62017,39119,63511,41710,4005,7045,5413,19518,2283,7968,1254,2563,3843,612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,9024,5132,6493,8112,7121,398933983909668751911671521-114-463-508-711-255
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,60614,32316,00027,54737,41814,62912,2199,8008,6258,9557,9009,3758,3836,61319,1779,8384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,60614,32316,00016,980214
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,64134,58014,62912,2199,8008,6258,9557,9009,3757,5905,82018,8559,613
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm793793322224
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9262,818
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,15376,52074,37568,37947,63640,75537,42134,53133,41832,027
I. Vốn chủ sở hữu152,627138,618130,501124,232112,130105,801101,32197,50686,35579,15376,52074,37568,37947,63640,75537,42134,53133,41832,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu73,26973,26973,26973,26958,61658,61658,61658,61639,07939,07931,26331,26331,26315,65015,65015,65028,33728,33726,691
2. Thặng dư vốn cổ phần12,68712,687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,1137,1137,1137,1137,1137,1137,1137,11316,88116,88124,69724,69720,89718,660
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,51633,44129,36623,70620,26717,81515,27013,45816,8718,1294,0361183,7861,860902117721
9. Quỹ dự phòng tài chính6,9465,8824,6863,5852,6842,0241,4461,2441,048860
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối31,73024,79520,75320,14426,13622,25920,32318,32013,5258,11910,64213,61112,63410,6426,6085,7784,0493,9173,754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN231,733228,480194,116230,348275,542273,244221,199189,369168,478144,869140,006145,418134,232107,65298,12983,40356,64253,45847,261
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |