CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

5.28
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh709,130792,307874,063555,815924,8441,523,7512,112,5072,563,0143,339,9133,818,7962,363,7891,986,0992,816,1852,117,3311,235,0451,707,0771,564,985616,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4775568174,71412,96012,8284,7484,7434,15827,51545,29037,95426,0738,6357,4562,2482,6021,912
3. Doanh thu thuần (1)-(2)708,654791,751873,246551,101911,8841,510,9232,107,7592,558,2703,335,7543,791,2812,318,4991,948,1452,790,1132,108,6961,227,5881,704,8291,562,382615,076
4. Giá vốn hàng bán637,614699,659777,924475,192841,7681,433,9962,038,6132,424,7513,190,1523,629,0492,234,8991,872,7302,677,2352,006,6681,185,4511,642,0131,499,155581,972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,04092,09295,32275,90970,11676,92769,146133,520145,603162,23183,60075,415112,878102,02942,13762,81663,22733,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,58711,3595,1512,5782,2996,3198,8558,79414,6689,6779,61611,61430,24523,80438,63247,34232,7603,816
7. Chi phí tài chính16,97821,39420,10715,04117,64624,84534,20938,82059,55831,46726,42120,19152,25140,01818,60042,27112,1832,493
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,76513,51613,07313,17516,21922,47726,45630,91822,47319,99618,37122,95536,63630,2489,35826,5418,2161,412
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,48243,85446,29125,14331,63452,27958,32565,96173,87390,04448,61733,50448,18539,47433,91433,64728,79318,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,20733,79939,12036,24036,74637,31634,45231,62634,14936,00035,22732,65134,39525,49116,09113,36615,2426,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,0414,405-5,0452,062-13,611-31,194-48,9855,907-7,30914,398-17,0486838,29120,85012,16320,87339,7709,681
12. Thu nhập khác11826537736025,8661,9313,3082,1612912137008682,1318563,1641,3842,830538
13. Chi phí khác68519255677818941,5212054155091641,2211,855170331236356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)111-585-548-20825,0851,0371,7871,956-124-295535-3532766872,8331,1482,475537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,9293,819-5,5931,85511,474-30,157-47,1997,863-7,43314,103-16,5133308,56721,53714,99722,02142,24410,218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành630584,77235026301,1143042,1385,3321,9775,9866,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22222233337-38
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)226528034,7763335095921,1143042,1385,3321,9775,9866,378
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,94213,511-17,627266,42916,20513,02016,03435,86610,218
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,94213,511-17,627266,42916,20513,02016,03435,86610,218

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn217,163195,125243,037231,874186,044264,275470,225572,948691,665519,490524,016430,722311,855307,655396,618381,851377,371204,149184,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7419,3219,3483,5635,7859,21937,2929,303140,92865,937168,07476,66980,65544,12748,15525,80424,16832,9017,497
1. Tiền1,7419,3219,3483,5635,7859,21937,2929,303140,92841,56654,0588,80723,5257,79341,67625,80424,16832,9017,497
2. Các khoản tương đương tiền24,371114,01667,86257,13036,3346,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0304,0304,0304,0304,0303,7501301301301301307,7352,1014,06625,10932,30536,43519,182
1. Chứng khoán kinh doanh4,0304,0304,0304,0304,0304,0304104104104104108,0156,7105,23228,10837,67337,09819,182
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-280-280-280-280-280-280-280-4,609-1,165-2,999-5,368-663
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,88350,04399,12687,83575,866101,002160,020167,960196,570123,550139,344158,767117,491112,165151,966133,644128,53757,58772,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng75,62658,233105,56288,00069,56384,076129,550140,809161,98297,923107,17987,66391,78592,779127,90480,31290,32547,34830,825
2. Trả trước cho người bán7,3639,1099,6799,67912,83317,39622,29920,15016,28625,49331,52463,52025,51017,27615,73427,79027,6177,08717,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,2116,5508,3527,0397,3578,83113,86110,92022,3393,8604,0039,1782,3832,1108,32825,54110,5953,20524,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,318-23,849-24,468-16,883-13,888-9,302-5,690-3,919-4,037-3,726-3,362-1,595-2,187-53
IV. Tổng hàng tồn kho100,59486,96393,031109,88367,818105,061233,021348,415321,358261,970156,860148,05594,567133,747149,412176,406171,24484,88998,522
1. Hàng tồn kho103,14790,46295,168112,11871,713106,468234,398350,270322,475262,326156,860148,05594,567133,747150,329187,416171,24484,88998,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,553-3,499-2,138-2,235-3,895-1,407-1,378-1,855-1,117-356-917-11,009
V. Tài sản ngắn hạn khác56,91644,76937,50326,56432,54745,24439,76247,14132,67867,90359,60739,49617,04213,55021,97513,69216,9879,5905,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3794373463061061345474867691,1378961,26129036319855,213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,23140,06232,59426,13432,11640,54734,64642,11426,64650,29847,93621,8995,7677,63912,0446,49310,6625,683
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,3054,2694,5621253244,5634,5694,5415,2635,3824,4804,9514,8641874201,501105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,0866,29611,3856,1215,3619,3135,6986,2153,907
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,76677,32586,558101,250110,851126,284137,301131,814118,407123,944130,272127,297113,108120,546120,12027,81517,5069,0213,774
I. Các khoản phải thu dài hạn605600600760769469641618126170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác605600600760769469641618126170
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định63,29070,44380,25090,34999,945114,769119,977112,331104,257109,555115,507106,464109,380114,416111,75312,7308,4486,6922,822
1. Tài sản cố định hữu hình57,55464,98274,62884,50293,745104,150109,487102,30294,05798,967104,65495,79698,394103,463101,60711,4657,2225,4561,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,7365,4615,6225,8476,20010,61910,49110,03010,20010,58810,85310,66810,98610,95310,1461,2661,2251,2361,052
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25625610413599855,907266159,1408413971,9986,5154,51713688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25625610413599855,907266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,8703,8703,8707,9757,9757,97511,5959,92010,52510,52510,5259,9201,3223,0733,6203,748800960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,9757,9757,9757,9757,9757,97511,5959,92010,52510,52510,5259,9203,6203,6203,6203,748800960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,105-4,105-4,105-2,298-547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0012,1561,5822,0612,0262,9725,0033,0373,2333,8654,2251,7731,5662,6612,7494,8223,7411,232694
1. Chi phí trả trước dài hạn9682,1021,5062,0482,0092,9514,9793,0103,2023,7254,2251,4671,5662,6612,6294,7013,6211,112694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32547614172124273138
3. Tài sản dài hạn khác102306120120120120
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN285,929272,450329,595333,124296,895390,559607,526704,761810,072643,434654,288558,019424,963428,202516,737409,666394,878213,170187,961
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả176,549154,118214,431212,501178,122278,485460,988511,021624,191449,543471,631353,608214,608205,474287,608178,293170,954128,925119,185
I. Nợ ngắn hạn173,922151,492211,482209,764175,166264,048448,539495,595623,791449,543445,351321,488176,412161,398250,601178,277170,954128,881119,185
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn154,522135,726177,185182,920147,669236,855398,076433,317548,601340,380361,346237,696142,182124,163206,797145,459114,88065,77763,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,8167,06825,73613,72918,34113,90929,08535,87143,63987,34071,97362,41518,07721,99624,47610,73415,27111,4856,157
4. Người mua trả tiền trước4011,6071,8103,5931,0804,5887,8808,49214,55211,4935,58412,0215,3015,68110,3407,47724,5605,06619,229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7496471427495511,3081,0879066714391,0121,3681,3084,1581,8377,0575,5151,0072,122
6. Phải trả người lao động2,4882,2892,5183,0811,8771,7031,0473,0767406506574064,2253,2902,9042,6994,8822,8121,554
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1401,5873,2669411,1018584,9946,9918,7877679085036214851,2029741,067294340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8012,5628194,7464,5414,8166,3576,9256,6958,2943,4356,4014,1328562,4673,4374,71242,10825,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666611131710617943567856676857944167333256
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6262,6262,9492,7362,95614,43712,44915,42640026,28032,12038,19644,07637,0071645
1. Phải trả người bán dài hạn4,408
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6262,6262,9492,7362,9564,0292,4492,149400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,00010,00013,27726,28032,12038,15844,02836,968
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3848391645
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu109,380118,331115,164120,624118,772112,074146,538193,740185,880193,891182,657204,411210,355222,728229,129231,372223,92384,24568,776
I. Vốn chủ sở hữu109,380118,331115,164120,624118,772112,074146,538193,740185,880193,891182,657204,411210,355222,728229,129231,372223,92384,24568,776
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993151,993128,315128,315123,765118,103107,432107,43297,70560,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần55,63555,63555,63555,63555,63579,31479,31479,31479,31479,26779,26779,2672,613
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-12,426-6,618-2,090-2,090-1-800-1,521
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-8-13
8. Quỹ đầu tư phát triển4908,5278,5278,5278,5271801801804,7309,39217,3407,9661,966814
9. Quỹ dự phòng tài chính8,3478,3478,3478,3477,3475,3473,3471,347600
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-30,187-21,236-24,404-18,944-21,286-91,655-57,191-9,989-17,849-9,838-21,0736816,63315,20421,83335,45043,63921,01710,297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN285,929272,450329,595333,124296,895390,559607,526704,761810,072643,434654,288558,019424,963428,202516,737409,666394,878213,170187,961
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |