CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

21.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh116,731137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,61545,73435,70944,84919,808141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)116,731137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,61545,73435,70944,84919,808141
4. Giá vốn hàng bán64,99072,11776,09568,18350,87751,07546,87630,92023,28426,99421,53118,02419,82628,4229,074141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,74165,73773,28859,19550,68247,29759,11851,57835,19234,45628,08427,71015,88316,42610,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính5821,6742,2541,2918794666731,0456411,0491,9041,8152,7572,4131,257
7. Chi phí tài chính2,6126,74110,78212,96516,48217,85917,2421,7152,9323,8367,36410,81415,04619,95210,636
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5686,74110,78112,96016,47617,85717,2421,2472,7223,8366,85610,43514,68218,99810,516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,26517,85819,06214,21411,16410,83411,8137,9566,0765,5225,5804,6102,8283,498395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,44642,81245,69833,30723,91519,06930,73642,95326,82526,14817,04214,101767-4,610960
12. Thu nhập khác4,58310174134,4278922207263892631,692256884103
13. Chi phí khác2,64811361413,5814,376722131846181,9931,1951,45644
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,935-1-126-125-3,1685183207250-95-354-301-939-57259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,38142,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,94713,747465-5,54938859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1754,6592,6951,7581,0085901,9342,2281,4591,396874716410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1754,6592,6951,7581,0085901,9342,2281,4591,396874716410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,07313,740301-5,54938849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,20638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,07313,740301-5,54938849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,00167,84793,01283,16064,15350,50836,94742,70262,49570,00970,01650,62156,03638,14258,567113,602113,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,07121,80039,92933,34414,10516,81210,45414,04522,2609,02239,12927,15938,13212,96123,26325,69313,087
1. Tiền5712002291054065782332092601891,6293189829611,4591,4771,087
2. Các khoản tương đương tiền14,50021,60039,70033,24013,70016,23410,22113,83622,0008,83337,50026,84137,15012,00021,80424,21612,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00015,00019,50015,86715,0005,0005,0005,4505,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,0005,4505,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00015,00019,50015,86715,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,12725,21024,84324,00024,96617,24417,12419,77020,05736,69918,28611,88710,00213,26117,4058,49664,772
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,99723,72423,97122,72524,45716,53314,65912,70313,00720,03110,1018,6496,3019,0855,342611
2. Trả trước cho người bán12,8053181587271392395046,2316,17416,4488,0482,9492,9003,80211,8957,61613,114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3241,1687155483704711,96283689524015730980137416888051,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20-20-20-20
IV. Tổng hàng tồn kho4251313645324331,0991,1073,13815,29511,0747,2056,9756,3155,8598,71270,05335,060
1. Hàng tồn kho4251313645324331,0991,1073,13815,29511,0747,2056,9756,3155,8598,71270,05335,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3795,7078,3769,4169,64810,3548,2615,7484,88313,2145,3964,5991,5871,0613,7384,3601,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32633133130384126251010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,0535,1107,5829,0108,7578,5618,2325,5864,80812,9745,1824,5651,4969693,6782,505743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2664631038081,66731627524062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác151349192591,844326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn354,285379,756415,720452,208484,482510,290536,635528,382463,611344,611278,406281,874261,850270,432258,404157,96493,421
I. Các khoản phải thu dài hạn777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác777
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định327,245364,052400,940437,880476,154496,703528,827206,206214,094224,863236,159243,546206,961223,774213,396938937
1. Tài sản cố định hữu hình322,279359,064395,931432,849471,100491,621523,953201,325214,063224,863236,159243,546206,961223,774213,385923912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,9664,9875,0095,0315,0545,0834,8744,88130111525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,26910,63710,10910,1104,4516,4824,194321,746249,232119,34342,03838,19554,51745,56143,856156,67492,338
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,26910,63710,10910,1104,4516,4824,194321,746249,232119,343
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7714,2904,6714,2183,8767,1043,6144302864052091333731,0971,152352145
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0841,6691,8291,6691,6705,1711,8493261832342091333731,0971,152352145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,934103
3. Tài sản dài hạn khác2,6872,6212,8432,5492,2061,765103171
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN433,286447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422332,495317,886308,574316,971271,566207,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả63,65488,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,92680,770100,984124,809156,026155,185128,586
I. Nợ ngắn hạn23,65438,14448,23526,02733,96132,43858,46344,91562,43637,07023,14029,24132,27838,88752,85817,76756,425
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,24717,24717,24717,15413,92317,71414,71414,71417,17719,17717,17725,675
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,0818641,9562339090820,15810,42921,0998,9597625,8474,5305,39814,94511,5137,881
4. Người mua trả tiền trước106506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2663,9623,2325,4596,4363,4654,3293,1463,1551,9652,3731,5567992,2001,980111
6. Phải trả người lao động8,38311,09012,7339,4154,8094,2818,8959,7576,9196,6002,8162,8001,6311,6732,9071,8351,023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,190110211235586922341680778787971
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,79319,17528,7923,5273,2102,8126,0865,40712,4924,0152,1302,3936,14212,4397,3514,30247,013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9412,9421,3119111,5832,8031,5011,57327829-626-532
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,00050,000105,967140,461157,709174,956173,452180,015143,58360,46236,78651,53068,70685,922103,168137,41872,161
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,00050,000105,967140,461157,709174,956173,452180,015143,58360,46236,78651,53068,70685,883103,149137,41372,125
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4019536
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu369,631359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496251,724216,902183,765160,946116,38178,832
I. Vốn chủ sở hữu369,631359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496251,724216,902183,765160,946116,38178,832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu333,399333,399333,399333,399333,399333,399303,111303,111291,467291,467271,467243,467222,641191,204163,658119,24079,867
2. Thặng dư vốn cổ phần-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35-35
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-496-851-2,250-3,114-2,908-1,034
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,1311,131131131131131131131
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,13624,96420,03634,38522,46918,90837,46041,94627,52425,52516,9328,656-4,984-5,28530549
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN433,286447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422332,495317,886308,574316,971271,566207,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |