Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,650 | 18,342 | 30,355 | 52,302 | 17,052 | 23,150 | 45,351 | 56,408 | 22,898 | 33,755 | 36,322 | 55,166 | 15,795 | 19,553 | 36,864 | 56,628 | 13,206 | 12,547 | 19,178 | 39,634 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 16,650 | 18,342 | 30,355 | 52,302 | 17,052 | 23,150 | 45,351 | 56,408 | 22,898 | 33,755 | 36,322 | 55,166 | 15,795 | 19,553 | 36,864 | 56,628 | 13,206 | 12,547 | 19,178 | 39,634 |
4. Giá vốn hàng bán | 14,092 | 13,767 | 14,205 | 26,171 | 15,695 | 14,591 | 16,367 | 29,839 | 16,026 | 15,912 | 14,829 | 24,940 | 14,220 | 13,020 | 15,099 | 19,084 | 11,183 | 9,617 | 10,403 | 18,161 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,558 | 4,575 | 16,149 | 26,131 | 1,356 | 8,559 | 28,984 | 26,569 | 6,872 | 17,842 | 21,494 | 30,226 | 1,574 | 6,533 | 21,765 | 37,544 | 2,023 | 2,930 | 8,774 | 21,472 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 156 | 157 | 202 | 247 | 520 | 550 | 357 | 627 | 602 | 594 | 431 | 311 | 289 | 398 | 294 | 85 | 268 | 303 | 224 | 88 |
7. Chi phí tài chính | 686 | 547 | 648 | 1,126 | 1,622 | 1,916 | 2,077 | 2,549 | 2,593 | 2,739 | 2,900 | 3,273 | 3,107 | 3,168 | 3,417 | 3,914 | 4,097 | 4,182 | 4,289 | 4,564 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 686 | 547 | 648 | 1,126 | 1,622 | 1,916 | 2,077 | 2,548 | 2,593 | 2,739 | 2,900 | 3,273 | 31,033 | 3,168 | 3,416 | 3,913 | 4,097 | 4,177 | 4,289 | 4,564 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,866 | 3,099 | 2,924 | 8,477 | 2,840 | 3,085 | 2,698 | 10,574 | 2,660 | 3,062 | 2,217 | 6,870 | 1,963 | 2,360 | 2,155 | 5,114 | 2,034 | 2,281 | 2,175 | 4,227 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -838 | 1,085 | 12,779 | 16,775 | -2,584 | 4,108 | 24,565 | 14,073 | 2,221 | 12,635 | 16,808 | 20,394 | -3,207 | 1,402 | 16,487 | 28,601 | -3,840 | -3,230 | 2,535 | 12,769 |
12. Thu nhập khác | 10 | 4 | 12 | 109 | 167 | 137 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 1 | 628 | 136 | 3 | 112 | 26 | 3,312 | 167 | 86 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -1 | -628 | -136 | 10 | 1 | -112 | -26 | 12 | -3,204 | 51 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -838 | 1,085 | 12,776 | 16,774 | -2,584 | 4,108 | 24,565 | 13,445 | 2,221 | 12,500 | 16,818 | 20,395 | -3,319 | 1,376 | 16,499 | 25,397 | -3,840 | -3,230 | 2,535 | 12,820 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -43 | -24 | 1,450 | 1,988 | -610 | 144 | 3,142 | 1,081 | -15 | 780 | 848 | 1,049 | -151 | 86 | 838 | 1,294 | -144 | 144 | -420 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -43 | -24 | 1,450 | 1,988 | -610 | 144 | 3,142 | 1,081 | -15 | 780 | 848 | 1,049 | -151 | 86 | 838 | 1,294 | -144 | 144 | -420 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -796 | 1,109 | 11,327 | 14,786 | -1,974 | 3,964 | 21,424 | 12,363 | 2,236 | 11,720 | 15,970 | 19,347 | -3,169 | 1,290 | 15,662 | 24,103 | -3,840 | -3,087 | 2,391 | 13,240 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -796 | 1,109 | 11,327 | 14,786 | -1,974 | 3,964 | 21,424 | 12,363 | 2,236 | 11,720 | 15,970 | 19,347 | -3,169 | 1,290 | 15,662 | 24,103 | -3,840 | -3,087 | 2,391 | 13,240 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 56,346 | 52,377 | 52,027 | 67,843 | 42,374 | 57,386 | 65,679 | 93,249 | 73,276 | 89,684 | 90,622 | 83,096 | 49,783 | 56,381 | 63,610 | 63,715 | 30,099 | 38,729 | 40,093 | 50,506 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,828 | 15,683 | 12,685 | 21,800 | 8,827 | 15,702 | 7,256 | 39,929 | 23,471 | 41,083 | 42,223 | 33,344 | 9,333 | 24,154 | 28,705 | 14,105 | 871 | 4,754 | 10,312 | 16,812 |
1. Tiền | 228 | 363 | 585 | 200 | 347 | 302 | 256 | 229 | 243 | 254 | 645 | 105 | 506 | 746 | 800 | 406 | 286 | 183 | 500 | 578 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,600 | 15,320 | 12,100 | 21,600 | 8,480 | 15,400 | 7,000 | 39,700 | 23,228 | 40,829 | 41,578 | 33,240 | 8,827 | 23,408 | 27,905 | 13,700 | 585 | 4,572 | 9,812 | 16,234 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,000 | 12,000 | 12,000 | 15,000 | 15,000 | 16,000 | 24,500 | 19,500 | 27,263 | 26,263 | 25,867 | 15,867 | 15,449 | 15,449 | 15,000 | 15,000 | 11,207 | 17,173 | 12,052 | 5,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,000 | 12,000 | 12,000 | 15,000 | 15,000 | 16,000 | 24,500 | 19,500 | 27,263 | 26,263 | 25,867 | 15,867 | 15,449 | 15,449 | 15,000 | 15,000 | 11,207 | 17,173 | 12,052 | 5,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,923 | 17,842 | 21,665 | 25,210 | 10,988 | 18,985 | 27,741 | 25,120 | 10,784 | 11,240 | 11,476 | 24,000 | 14,764 | 6,546 | 9,989 | 24,814 | 6,416 | 5,409 | 6,580 | 17,244 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,787 | 5,736 | 16,899 | 23,724 | 9,670 | 17,215 | 26,888 | 23,971 | 9,925 | 10,067 | 9,961 | 22,725 | 14,058 | 6,045 | 9,131 | 24,457 | 6,054 | 4,989 | 5,152 | 16,533 |
2. Trả trước cho người bán | 13,336 | 11,226 | 4,489 | 318 | 294 | 246 | 301 | 158 | 194 | 542 | 871 | 727 | 154 | 139 | 274 | 139 | 666 | 239 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 800 | 881 | 277 | 1,168 | 1,025 | 1,525 | 552 | 991 | 664 | 631 | 645 | 548 | 552 | 362 | 584 | 218 | 362 | 420 | 761 | 471 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 279 | 123 | 153 | 131 | 509 | 698 | 159 | 364 | 673 | 486 | 490 | 532 | 419 | 531 | 427 | 433 | 971 | 734 | 913 | 1,099 |
1. Hàng tồn kho | 279 | 123 | 153 | 131 | 509 | 698 | 159 | 364 | 673 | 486 | 490 | 532 | 419 | 531 | 427 | 433 | 971 | 734 | 913 | 1,099 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,316 | 6,729 | 5,525 | 5,702 | 7,050 | 6,002 | 6,023 | 8,336 | 11,085 | 10,612 | 10,566 | 9,352 | 9,818 | 9,702 | 9,488 | 9,362 | 10,634 | 10,659 | 10,236 | 10,352 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 296 | 392 | 362 | 331 | 376 | 531 | 389 | 331 | 402 | 410 | 555 | 303 | 69 | 170 | 149 | 84 | 162 | 254 | 110 | 126 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,525 | 5,260 | 5,163 | 5,110 | 4,908 | 5,029 | 5,634 | 7,542 | 9,307 | 9,228 | 9,073 | 9,010 | 8,862 | 8,836 | 8,775 | 8,757 | 8,716 | 8,649 | 8,588 | 8,550 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,495 | 1,077 | 262 | 1,766 | 442 | 463 | 1,376 | 974 | 938 | 39 | 888 | 697 | 564 | 522 | 1,756 | 1,756 | 1,538 | 1,676 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 357,771 | 364,699 | 371,353 | 379,756 | 388,142 | 397,373 | 405,589 | 414,856 | 425,748 | 435,481 | 442,610 | 452,424 | 456,959 | 466,217 | 474,749 | 482,228 | 493,577 | 500,083 | 503,611 | 510,399 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 525 | 1,050 | 1,050 | 777 | 777 | 777 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 525 | 1,050 | 1,050 | 777 | 777 | 777 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 336,611 | 345,707 | 354,686 | 364,052 | 372,628 | 382,085 | 390,961 | 400,940 | 411,511 | 421,159 | 428,231 | 438,095 | 448,747 | 457,924 | 466,563 | 473,456 | 481,234 | 487,356 | 490,869 | 496,958 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 331,640 | 340,730 | 349,704 | 359,064 | 367,635 | 377,086 | 385,957 | 395,931 | 406,497 | 416,139 | 423,206 | 433,065 | 443,711 | 452,883 | 461,516 | 468,402 | 476,173 | 482,287 | 485,793 | 491,876 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,971 | 4,977 | 4,982 | 4,987 | 4,993 | 4,998 | 5,004 | 5,009 | 5,014 | 5,020 | 5,025 | 5,031 | 5,036 | 5,041 | 5,047 | 5,054 | 5,061 | 5,068 | 5,076 | 5,083 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,736 | 12,823 | 10,873 | 10,637 | 10,276 | 10,201 | 10,170 | 9,245 | 10,071 | 9,972 | 10,457 | 10,110 | 4,790 | 4,676 | 4,471 | 4,451 | 7,215 | 7,126 | 6,542 | 6,336 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,736 | 12,823 | 10,873 | 10,637 | 10,276 | 10,201 | 10,170 | 9,245 | 10,071 | 9,972 | 10,457 | 10,110 | 4,790 | 4,676 | 4,471 | 4,451 | 7,215 | 7,126 | 6,542 | 6,336 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,899 | 5,119 | 4,744 | 4,290 | 4,461 | 4,310 | 4,458 | 4,671 | 4,167 | 4,350 | 3,922 | 4,218 | 3,422 | 3,616 | 3,716 | 4,320 | 5,128 | 5,601 | 6,200 | 7,104 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,226 | 2,521 | 2,122 | 1,669 | 1,623 | 1,477 | 1,621 | 1,829 | 1,623 | 1,802 | 1,373 | 1,669 | 1,224 | 1,403 | 1,522 | 2,113 | 2,889 | 3,334 | 4,268 | 5,171 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,674 | 2,598 | 2,621 | 2,621 | 2,838 | 2,833 | 2,837 | 2,843 | 2,544 | 2,549 | 2,549 | 2,549 | 2,198 | 2,213 | 2,194 | 2,206 | 2,238 | 2,267 | 1,932 | 1,934 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 414,117 | 417,076 | 423,380 | 447,599 | 430,516 | 454,759 | 471,268 | 508,105 | 499,024 | 525,164 | 533,232 | 535,520 | 506,742 | 522,598 | 538,360 | 545,942 | 523,676 | 538,812 | 543,704 | 560,905 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 65,051 | 50,545 | 52,593 | 88,092 | 69,125 | 81,393 | 95,313 | 154,162 | 130,773 | 132,477 | 148,382 | 164,934 | 155,502 | 168,190 | 165,734 | 191,312 | 193,149 | 187,775 | 187,910 | 207,682 |
I. Nợ ngắn hạn | 25,051 | 10,545 | 7,593 | 38,092 | 9,128 | 11,393 | 9,346 | 48,196 | 7,559 | 9,263 | 12,105 | 24,473 | 10,856 | 21,481 | 12,210 | 33,603 | 31,086 | 21,358 | 17,308 | 32,726 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,185 | 6,247 | 2,063 | 4,185 | 17,247 | 20,897 | 12,893 | 8,708 | 17,247 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 133 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 427 | 612 | 179 | 864 | 123 | 135 | 400 | 1,956 | 266 | 205 | 233 | 97 | 109 | 154 | 90 | 408 | 584 | 367 | 784 | |
4. Người mua trả tiền trước | 3,117 | 54 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,943 | 774 | 1,697 | 3,962 | 1,677 | 970 | 4,307 | 3,232 | 2,362 | 2,357 | 729 | 5,459 | 2,621 | 1,531 | 3,140 | 6,284 | 1,777 | 1,178 | 1,934 | 3,465 |
6. Phải trả người lao động | 876 | 1,221 | 1,208 | 11,039 | 1,013 | 1,242 | 837 | 12,694 | 786 | 842 | 225 | 7,861 | 949 | 782 | 774 | 4,420 | 660 | 768 | 738 | 4,745 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 50 | 62 | 46 | 110 | 94 | 115 | 161 | 211 | 169 | 1,169 | 235 | 202 | 499 | 552 | 586 | 741 | 760 | 787 | 870 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 17,138 | 2,535 | 2,605 | 19,175 | 2,455 | 2,343 | 2,471 | 28,792 | 2,633 | 2,998 | 3,479 | 3,527 | 3,557 | 17,024 | 3,027 | 3,393 | 4,249 | 2,666 | 2,732 | 2,812 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,617 | 5,341 | 1,859 | 2,942 | 3,766 | 6,587 | 1,170 | 1,311 | 1,344 | 1,691 | 238 | 911 | 1,367 | 1,482 | 378 | 1,583 | 2,353 | 2,509 | 2,041 | 2,803 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 40,000 | 40,000 | 45,000 | 50,000 | 59,997 | 70,000 | 85,967 | 105,967 | 123,214 | 123,214 | 136,276 | 140,461 | 144,646 | 146,709 | 153,524 | 157,709 | 162,063 | 166,417 | 170,602 | 174,956 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 40,000 | 40,000 | 45,000 | 50,000 | 59,997 | 70,000 | 85,967 | 105,967 | 123,214 | 123,214 | 136,276 | 140,461 | 144,646 | 146,709 | 153,524 | 157,709 | 162,063 | 166,417 | 170,602 | 174,956 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 349,066 | 366,531 | 370,786 | 359,507 | 361,391 | 373,367 | 375,955 | 353,943 | 368,251 | 392,688 | 384,850 | 370,586 | 351,240 | 354,408 | 372,626 | 354,631 | 330,527 | 351,037 | 355,794 | 353,223 |
I. Vốn chủ sở hữu | 349,066 | 366,531 | 370,786 | 359,507 | 361,391 | 373,367 | 375,955 | 353,943 | 368,251 | 392,688 | 384,850 | 370,586 | 351,240 | 354,408 | 372,626 | 354,631 | 330,527 | 351,037 | 355,794 | 353,223 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 | 333,399 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 | 1,131 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,570 | 32,036 | 36,291 | 25,012 | 26,896 | 38,872 | 41,460 | 19,448 | 33,756 | 58,193 | 50,355 | 36,091 | 16,744 | 19,913 | 38,131 | 20,135 | -3,968 | 16,542 | 21,299 | 18,728 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 414,117 | 417,076 | 423,380 | 447,599 | 430,516 | 454,759 | 471,268 | 508,105 | 499,024 | 525,164 | 533,232 | 535,520 | 506,742 | 522,598 | 538,360 | 545,942 | 523,676 | 538,812 | 543,704 | 560,905 |