CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

55.90
0.60
(1.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,353,6091,711,7681,950,2531,634,5011,639,7191,560,9401,653,8091,179,2481,228,6341,615,1581,907,5802,218,1952,583,6242,030,1601,068,0901,092,3081,097,3411,001,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,5853,1884,8192,8538763,1431091,0561,35010,17611,8274,45143861246731
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,351,0241,708,5791,945,4351,631,6481,638,8431,557,7971,653,7001,178,1921,227,2841,604,9811,895,7532,213,7442,583,1862,030,0991,067,8441,091,5771,097,3411,001,077
4. Giá vốn hàng bán1,023,9801,307,1141,428,8731,242,9181,285,6831,283,4251,369,9571,020,1321,057,7861,329,6941,398,3331,559,7631,561,3531,320,662784,941737,317695,986602,034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)327,044401,465516,562388,731353,160274,373283,744158,059169,498275,288497,420653,9801,021,833709,436282,903354,260401,355399,043
6. Doanh thu hoạt động tài chính179,935179,376236,574187,914187,085162,81474,87176,67272,60569,98745,10445,80369,61340,60641,94671,10812,63516,963
7. Chi phí tài chính23,51420,58525,77753,78748,00740,82350,60621,17234,73632,43010,36611,46040,80732,967-6013,0172,6862,887
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,32116,63119,66750,38630,27727,76948,89518,86634,67131,26111,89410,72423,21425,9299483341,0242,791
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh82,39329,938-13,49437,697-88168,73726,44924,50739,93110,8799,2928,1929,33717,24113,171
9. Chi phí bán hàng33,52140,83231,68529,21727,65324,52521,17318,43724,12039,33234,28123,63822,84118,98211,88012,13315,21110,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,145115,866115,24684,06190,29578,50580,56661,40366,70082,18586,60472,17876,962150,87451,77440,59042,16740,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)432,192433,496566,934447,277373,409362,071232,719158,225156,478202,206420,565600,699960,172564,460274,425359,629353,927361,497
12. Thu nhập khác364,706716,77239,570935,629235,310419,798203,011101,858105,118166,439101,326190,41359,074134,273123,66144,05367,93738,877
13. Chi phí khác4,93723,0579,0226481,72011,86123,86845317825,01332,56437,90815,85837,15546,99014,74314,9046,094
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)359,770693,71530,548934,981233,590407,937179,143101,406104,940141,42668,762152,50543,21797,11876,67129,31053,03332,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)791,9621,127,211597,4821,382,258606,999770,008411,862259,631261,418343,632489,326753,2041,003,389661,578351,095388,939406,960394,280
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành128,677204,21178,798253,207123,103122,04185,44659,26948,79476,398117,424148,266176,623159,10683,656105,485113,396109,903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,996-2,7325,3044,001-3,9114,412-4,058-22,822-2,418421-3,378-320193-661
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)130,674201,47984,102257,209119,192126,45381,38836,44746,37776,819114,046147,947176,815158,44583,656105,485113,396109,903
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)661,288925,732513,3801,125,049487,807643,555330,474223,184215,041266,813375,280605,257826,573503,133267,439283,453293,564284,377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát41,57740,29035,86843,13237,91715,2374,9783,1333,3512,9663,6413,6633,985904224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)619,711885,442477,5131,081,918449,891628,318325,496220,051211,690263,847371,639601,594822,588502,229267,215283,453293,564284,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,761,5593,055,2022,738,3663,110,7572,301,7801,368,9461,050,5521,193,969890,2991,209,7101,321,9601,234,4141,443,964887,541702,230772,075535,568494,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền145,836165,825139,214427,964669,749362,430240,787293,464401,150465,482485,621446,219636,573423,855227,520322,611319,861304,272
1. Tiền69,53675,02565,01442,04828,61226,96627,77216,0947,8115,59616,75275,032206,976133,75587,520145,87513,86111,272
2. Các khoản tương đương tiền76,30090,80074,200385,916641,137335,464213,015277,370393,339459,886468,868371,187429,597290,100140,000176,736306,000293,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,997,4902,233,7821,897,9202,070,504968,455344,260297,864532,036200,694359,731232,658119,282147,25442,694103,935105,86831,70030,276
1. Chứng khoán kinh doanh5,5965,5965,5967,5267,526363,807242,333135,083163,84352,652109,262113,99431,70030,276
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,313-4,228-4,361-4,559-4,258-4,076-9,676-15,801-16,589-9,958-5,328-8,126
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,997,4902,233,7821,897,9202,070,504967,173342,892296,629529,069197,426
III. Các khoản phải thu ngắn hạn193,008237,380273,268241,059227,153297,005218,231160,167107,103108,064234,753329,969297,388229,542243,001143,66256,91942,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,74560,01667,16467,34699,811125,431105,33663,65641,59125,73762,79675,56475,35546,12729,04949,40537,95720,015
2. Trả trước cho người bán72,75873,46592,13285,89276,60181,22287,30662,39956,22265,18276,29258,04218,82765,269125,50956,8867,9701,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10017
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác68,409108,490117,01792,74854,23291,76627,13737,41711,91519,37298,371198,589205,432118,14688,44437,37110,89321,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,904-4,590-3,046-4,928-3,492-1,414-1,548-3,305-2,626-2,226-2,706-2,226-2,226
IV. Tổng hàng tồn kho325,592320,514336,157293,974327,129307,902257,999177,263148,295215,123322,311316,727346,479188,573124,313188,108125,144114,556
1. Hàng tồn kho325,810322,949338,406299,878347,161307,902257,999177,598152,396216,979322,311316,727346,479188,573124,313208,440125,144114,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-218-2,435-2,250-5,904-20,032-335-4,101-1,856-20,332
V. Tài sản ngắn hạn khác99,63297,70091,80877,256109,29557,34935,67031,04033,05861,31146,61822,21616,2702,8773,46111,8261,9442,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6441,2835,4076,9017,3465,5189931,51730034370494426105105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,62250,74149,40949,63348,24738,34131,02228,72432,12132,19327,20519,22213,30829345210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước45,36645,67636,99220,72253,70213,4893,65579863723,83516,2263013033132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,9403,1172,6452,8882,7893,11611,6941,8372,183
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,398,9743,273,3103,288,7183,428,1683,552,7333,718,3843,244,4722,666,3902,410,0722,219,1202,081,2301,866,7171,644,3811,417,8121,166,8111,051,6331,012,846446,879
I. Các khoản phải thu dài hạn2152101862,1906,4799,2618,3037,31010,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2152101862,1906,4799,2618,3037,31010,360
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,779,5781,767,3721,743,6461,780,9461,427,1861,212,115922,982621,568532,810578,173552,694547,831573,120527,246536,216622,736667,863265,669
1. Tài sản cố định hữu hình1,778,9891,766,6721,742,8351,780,6571,427,0031,211,863922,672621,441532,635577,927552,617547,721572,973527,246536,216622,736667,863265,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58970181128818325231012617524677110147
III. Bất động sản đầu tư185,085198,664201,911174,923177,399122,27993,91568,2109,86170
- Nguyên giá261,566259,209248,223209,458200,651135,912101,21371,11110,13570
- Giá trị hao mòn lũy kế-76,481-60,545-46,312-34,535-23,252-13,633-7,298-2,901-274
IV. Tài sản dở dang dài hạn486,552520,812531,331573,633956,4551,194,6501,381,1531,566,4271,578,5361,269,0331,067,398852,083573,809314,812140,07388,86061,55231,912
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn78,73876,08874,37674,08257,13150,56550,32351,89074,130
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang407,815444,724456,955499,551899,3251,144,0851,330,8301,514,5371,504,406
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn572,751381,903376,444413,997597,731905,130500,615249,292212,173306,506447,958450,626442,243506,077399,764244,768175,224145,422
1. Đầu tư vào công ty con6,500300
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh322,903242,686214,987231,547197,993200,484131,747106,92675,465156,943179,323183,259177,707166,292142,89086,00184,23978,805
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766132,508150,299271,784271,917269,480343,154258,725155,15890,68566,617
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-736-3,149-4,551-4,944-3,369-1,851-2,890
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn119,0818,45030,69051,684268,971573,880238,10211,6004,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác374,792404,349435,200482,479387,483274,949337,503153,58466,33265,33813,18016,17755,20869,67790,75895,269108,2073,876
1. Chi phí trả trước dài hạn345,816376,415409,830453,453354,455246,318304,460124,49963,91559,6667,12113,47754,74069,01690,75895,269108,2073,876
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28,97727,93425,37029,02633,02728,63133,04329,0852,4183,7454,166789469661
3. Tài sản dài hạn khác1,9271,8931,911
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,3723,428,8303,403,1913,101,1313,088,3442,305,3531,869,0421,823,7081,548,414941,230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,346,2952,893,2892,917,9143,227,6343,253,3532,400,4971,883,8801,564,7381,107,1731,129,5281,220,7541,052,8391,306,7181,004,773848,478941,582456,175564,996
I. Nợ ngắn hạn882,8681,293,8541,191,7201,136,9321,245,109782,5971,062,5961,015,672778,612828,857981,314971,0011,256,109954,162840,997941,582451,192561,859
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn276,793118,544175,906116,37199,236127,253462,881603,183360,206491,166543,812203,736272,437170,60568,6288,088147,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,96677,01649,96252,35876,21362,60468,63143,15026,25925,22013,71310,98912,5476,9767,0939,0629,0997,231
4. Người mua trả tiền trước7,73326,95844,28023,54630,96254,533194,00090,28332,62851,92212,3285,59117,52532,83747,93482,77342,3641,948
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,437113,32618,30396,27119,71944,17068,98847,18524,05223,45967,89698,98940,13663,09092,22356,12775,6656,111
6. Phải trả người lao động96,13694,262106,38480,52653,79135,98759,60266,71075,11871,58687,189163,647293,054286,407134,982163,687143,187131,712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn166,272158,442154,369132,80697,06420,4977751,4204,33411659503,3569,6712,2061,6961,5762,689
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn335,688102,073131,417
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn45,84945,97848,07345,97346,09844,31017,6195,8302,394
11. Phải trả ngắn hạn khác158,512580,382531,390539,698751,448249,88457,82333,038135,95942,064118,512293,018371,551214,819345,704295,54740,52616,333
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,386
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,17078,94563,05249,38370,577143,360132,276124,874117,663120,938137,804194,981245,502169,758142,229-2,99728,614117,419
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,463,4261,599,4351,726,1942,090,7022,008,2451,617,900821,283549,067328,561300,672239,44081,83850,61050,6117,4814,9833,137
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác78,76678,74278,32878,07083,48083,11671,50469,6491,9161,2808551,5391,020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,765145,627241,840528,041419,182377,365238,858232,211254,320257,126197,37339,8343,2994,9727,481
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,5191,4811,648100
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm454,9833,137
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,338,3761,373,5851,404,3781,484,5911,505,5821,157,419510,921247,10772,32642,26641,21140,46539,69239,086
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ6,5536,553
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,814,2383,435,2233,109,1713,311,2912,601,1602,686,8332,411,1442,295,6212,193,1992,299,3022,182,4372,048,2921,781,6261,300,5801,020,564882,1261,092,239376,235
I. Vốn chủ sở hữu3,814,1643,434,8153,108,6763,308,0332,601,0402,686,7932,411,1442,295,6212,193,1992,299,3022,182,4372,048,2921,781,6261,300,5801,020,564881,9131,092,027376,216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,992813,000813,000813,000813,000813,000813,000813,000813,000813,000813,00079,350234,761
2. Thặng dư vốn cổ phần21,23821,23821,23821,23821,23821,2381,8891,889826
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-96,654-96,654-96,654-96,654-96,654-96,654-82,753-51,512-38,838-18,202
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản578,147
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái202,719156,101115,735128,914118,149132,484110,061114,683121,211104,152100,14185,93390,20826,4066,112
8. Quỹ đầu tư phát triển1,299,4881,251,8831,205,0611,161,495915,401794,6611,231,6621,028,721981,817822,032378,987303,830182,186103,25155,75528,28076,44076,440
9. Quỹ dự phòng tài chính120,750137,381118,15990,05551,62627,58614,14053,88453,884
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,9411,592400400
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối767,620499,876291,150530,606118,765311,985290,446376,547313,564482,972822,143799,879668,816341,643150,76944,696293,564
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản10,24210,732
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát168,107150,726120,499110,78772,49571,43362,62959,32458,37146,22027,44024,14420,11416,1663,762
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác744084953,2581214021321318
1. Nguồn kinh phí744084953,2581214021321318
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,160,5326,328,5116,027,0846,538,9255,854,5145,087,3304,295,0233,860,3593,300,3723,428,8303,403,1913,101,1313,088,3442,305,3531,869,0421,823,7081,548,414941,230
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |