CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

57.20
1.30
(2.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh411,711271,949323,362463,403452,920110,764326,522579,841522,758243,621365,548667,712521,687477,692280,094749,042390,840274,522220,927474,874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3312543,134544,8192,853885
3. Doanh thu thuần (1)-(2)411,711271,949323,362461,072452,920110,764326,269576,706522,704243,621365,548662,893521,687477,692280,094746,189390,840274,522220,927473,989
4. Giá vốn hàng bán328,931214,416250,888372,961304,11963,557280,033444,706361,975203,218308,415479,135321,361410,298218,468559,056332,810187,079162,988374,132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,78057,53372,47488,111148,80047,20746,235132,000160,72940,40257,134183,758200,32667,39561,626187,13458,03187,44357,93999,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,71534,92929,51844,07135,64360,73639,48492,70626,83431,25128,585100,42869,58438,27828,28874,12854,61229,75129,33251,670
7. Chi phí tài chính4,9356,7934,4097,5923,3637,4875,0736,5844,4414,8214,7395,4435,2908,4796,56534,2318,2054,1677,18424,357
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3325,6514,0134,5733,2804,7164,7525,7433,4113,2534,2244,4813,9515,0876,14733,5078,0961,9676,82323,172
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh21,08321,28821,49322,36125,2248,49426,289-39,67918,93423,67226,79127,087-31,45916,80537,041-17,8895,88518,37828,047-59,433
9. Chi phí bán hàng9,8494,8218,31810,93410,0994,1738,31614,99013,3323,8208,68912,5818,2505,3365,82613,7515,5815,3024,5829,629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,51622,66620,64834,84225,97520,33220,28838,69825,88020,74619,84947,24723,87419,13019,59433,74218,90713,18518,22730,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)115,27879,47190,109101,175170,23184,44578,333124,754162,84365,93879,233246,002201,03789,53394,970161,64785,836112,91885,32627,379
12. Thu nhập khác2,3173,96136487,95959870,222206,056417,7216,800463291,86821,6853,5539,1185,378332,480118,821314,295169,999-176,347
13. Chi phí khác1,5252,2842022,3617935318308,1652,9635599,1215,306827053,111217102213117929
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7921,67816285,599-19569,691205,226409,5563,837-95282,74616,3793,4718,4122,267332,263118,720314,082169,882-177,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,07081,14990,272186,774170,036154,136283,559534,310166,68165,843361,979262,382204,50897,94597,236493,911204,555426,999255,208-149,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,05511,8049,26925,78728,97823,97250,033105,58226,1017,51164,97216,26536,22415,62210,91695,70334,59982,02040,877-20,600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,167-9862,5642,503-3,3022,7936-3,1001242,328-2,0708,650-2,2801,020-2,088-238731,0673,013-1,487
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,88910,81811,83328,29025,67526,76550,039102,48226,2259,84062,90224,91533,94416,6428,82995,46534,67283,08743,890-22,088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)104,18170,33178,438158,484144,361127,371233,520431,828140,45656,004299,077237,466170,56481,30388,408398,446169,884343,912211,318-127,809
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,9045,7055,3617,19823,0915,7325,56213,02518,8714,3713,98867225,5555,0024,63819,0694,90514,1864,9807,334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,27764,62673,077151,287121,270121,639227,958418,803121,58551,632295,089236,794145,00876,30183,770379,376164,978329,726206,338-135,143

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,664,2022,686,6452,692,6762,762,1252,645,0092,759,5122,954,0253,035,2062,515,4402,745,3382,868,5762,734,9902,794,2632,720,4602,577,7903,120,5582,264,8032,367,2532,177,8492,349,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền164,64375,878129,599145,836143,196185,262104,794165,82596,543217,719159,849139,214133,710177,04973,166426,964158,361112,407242,223668,749
1. Tiền153,24375,87889,59969,53673,19644,66254,79475,02538,843123,719110,34965,01452,03358,16953,89642,04838,49127,43734,75228,612
2. Các khoản tương đương tiền11,40040,00076,30070,000140,60050,00090,80057,70094,00049,50074,20081,678118,88019,270384,916119,87084,970207,471640,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,884,2811,928,6682,185,6442,233,7821,804,9821,896,6142,057,0061,897,9201,934,1191,833,8901,828,6102,071,5041,448,0661,526,9181,300,845969,455
1. Chứng khoán kinh doanh5,5965,5965,5965,596
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,261-4,312-4,545-4,313
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,884,2811,928,6682,185,6442,233,7821,804,9821,896,6142,057,0061,897,9201,934,1191,833,8901,828,6102,071,5041,446,7311,525,6341,299,794968,173
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,190196,206202,030193,055216,419241,982263,936238,500173,675225,416298,508273,396253,365234,251236,635242,811198,626272,394214,474230,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,47135,87759,30958,06749,40242,34849,84660,01632,03138,82548,34867,28841,64838,28773,60768,95736,72591,64353,483100,974
2. Trả trước cho người bán75,93472,53073,93372,95471,94974,26877,56473,46582,982102,961117,67892,132104,552109,75699,66686,124113,482110,866104,43976,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác73,05192,95473,93468,19899,426129,880140,877109,73061,71886,680135,529117,022109,68289,67868,26392,65851,90873,37560,04754,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,266-5,155-5,147-6,164-4,358-4,513-4,351-4,710-3,056-3,050-3,046-3,046-2,518-3,470-4,901-4,928-3,490-3,490-3,495-1,408
IV. Tổng hàng tồn kho296,911271,871270,458322,161297,381247,210263,404321,698366,280319,384268,367332,881383,403374,816362,863293,136327,544294,148311,764373,785
1. Hàng tồn kho297,128272,088270,676324,596299,816249,645265,839324,133368,530321,634270,617335,130388,593380,006368,767298,093347,577304,324331,797373,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-218-218-218-2,435-2,435-2,435-2,435-2,435-2,250-2,250-2,250-2,250-5,189-5,189-5,904-4,957-20,032-10,175-20,032
V. Tài sản ngắn hạn khác112,728131,70389,441103,583103,732156,390136,24775,40173,96086,20684,84691,57989,665100,45576,51786,142132,205161,385108,542107,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,95026,9137,8735,59528,38782,72240,1001,2832,77215,8064,9315,40717,25328,6746,1316,90160,66892,29832,8865,778
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ54,05154,18353,34252,62252,13250,23350,97250,74450,53549,72149,15049,40948,58649,12048,90758,51649,07848,91849,66548,247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước27,72750,60828,22745,36623,21323,43445,17523,37320,65320,67930,76436,76323,82622,66121,47820,72522,46020,16925,99153,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,377,5093,307,9983,297,0573,398,8433,404,4833,229,6553,265,8053,282,5543,472,7913,278,8103,268,7863,290,0383,279,9973,363,8233,411,7683,424,5503,843,0243,596,7993,417,5793,554,961
I. Các khoản phải thu dài hạn2292322162152152082072102031871841861832,1412,1602,1905,4595,4596,4996,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2292322162152152082072102031871841861832,1412,1602,1905,4595,4596,4996,479
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,712,6941,745,1831,762,9371,779,5781,793,1401,780,4741,744,5371,767,3721,702,2451,710,1691,716,2651,743,9621,744,4891,771,2621,743,8101,779,8791,767,0991,793,8151,487,2301,435,271
1. Tài sản cố định hữu hình1,712,1891,744,6491,762,3761,778,9891,792,5231,779,8321,743,8641,766,6721,701,5151,709,4131,715,4821,743,1511,743,6511,770,7431,743,5371,779,5911,766,8001,793,6441,487,0521,435,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình505534562589617642672701729756783811838518273288300170179183
III. Bất động sản đầu tư174,073177,744181,415185,085187,847191,365195,014198,664195,392198,967199,012201,911167,598170,525173,390174,923176,959178,949177,687177,399
- Nguyên giá261,566261,566261,566261,566259,342259,209259,209259,209252,387252,387248,858248,223210,897210,897210,839209,458208,329207,587203,594200,651
- Giá trị hao mòn lũy kế-87,493-83,822-80,151-76,481-71,495-67,844-64,195-60,545-56,995-53,421-49,846-46,312-43,298-40,372-37,449-34,535-31,370-28,638-25,908-23,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn512,722502,432493,585486,446476,171455,510525,321530,453585,272539,592526,106532,585506,554509,845574,777574,448577,789549,910899,641957,027
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn79,26279,23179,20278,72676,12876,11376,10176,08874,41471,01874,38974,37674,11274,10274,09257,48057,17357,16357,15257,131
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang433,459423,201414,383407,720400,043379,397449,220454,365510,858468,575451,718458,209432,442435,742500,685516,968520,617492,748842,488899,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn608,496513,132487,598572,726581,904406,061399,323381,506591,805399,800392,953376,333420,305433,093436,380410,545813,691563,973464,560597,073
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh387,168366,085344,396322,879300,518275,294268,556242,289281,791263,034241,778214,876250,865282,327242,244228,094245,983240,098226,041197,335
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn193,108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,56216,28012,435119,081150,6208,450179,2486,00020,40830,69038,67320,00063,37051,684436,941107,753268,971
VI. Tổng tài sản dài hạn khác369,295369,275371,307374,792365,205396,037401,402404,349397,875430,095434,266435,061440,868476,958481,250482,565502,027504,693381,962381,712
1. Chi phí trả trước dài hạn343,815344,664345,295345,816336,767370,901373,474376,415372,887404,983406,826409,689408,494446,865450,136453,453473,152475,745351,947352,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại25,48024,61126,01228,97728,43825,13627,92827,93424,98825,11227,44025,37232,37330,09331,11429,11228,87528,94730,01529,129
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,049,4915,989,1676,219,8306,317,7605,988,2316,024,1496,137,3626,025,0286,074,2606,084,2825,989,5586,545,1076,107,8275,964,0525,595,4275,904,573
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,340,0162,484,1832,552,1522,881,5112,398,7622,602,8052,744,9772,915,0572,791,3472,963,5782,672,1693,237,6172,837,0842,870,1482,821,9443,262,824
I. Nợ ngắn hạn543,305559,573635,405881,494805,874924,900971,8811,282,062734,302906,3681,054,7301,188,863981,358990,159719,7441,146,980804,480831,823758,8521,254,580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn166,265179,596279,394276,79396,477138,973212,052118,544179,610240,665205,925175,90643,78494,432148,468116,371118,253186,13582,16899,236
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,82664,78629,08847,70547,37450,39134,93976,98559,37069,43725,47150,08819,23938,00622,06552,59035,38229,70647,67186,217
4. Người mua trả tiền trước22,50215,02128,1227,73315,54959,35285,10426,96056,547113,78283,99845,39865,59747,09079,98524,381100,77584,26276,648349,830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,51212,8899,36135,38099,31377,73852,784113,28291,35027,71365,79118,25093,11958,85518,348105,188141,964105,69810,47319,866
6. Phải trả người lao động47,18636,95830,80295,30927,69319,71553,60882,16268,12866,38026,891102,33768,84468,67958,82380,52632,87633,70623,28153,791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn166,000162,477166,310166,272168,336154,350156,201158,442162,989187,932189,594154,369153,941132,166131,413132,806109,188109,71395,00397,064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50,08649,94748,60345,84948,07046,86947,48945,97846,75847,82549,49348,07344,78350,11650,30345,97346,68746,49547,98446,098
11. Phải trả ngắn hạn khác26,97825,02925,734158,036287,824350,471296,066580,33418,27694,823349,485531,390464,676464,198187,126539,763177,859176,766312,050431,901
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,94912,87017,99148,41815,23627,04233,63879,37451,27457,81158,08463,05227,37536,61823,21249,38341,49459,34163,57470,577
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,404,9191,446,2551,454,4711,463,4291,534,1421,559,2831,580,2701,599,4491,664,4601,696,4371,690,2471,726,1941,809,9881,973,4191,952,4262,090,6382,032,6052,038,3262,063,0922,008,245
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn78,702
5. Phải trả dài hạn khác78,78578,71278,77678,7666578,75078,74578,74278,72478,64778,41078,32878,26078,26078,07078,00677,77477,57277,55383,480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,14444,73444,41841,765109,851122,921137,061145,627165,670188,396191,957241,840316,339347,684403,323528,041431,306431,578439,323419,182
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,6791,9764,1194,5221,4811,4811,4811,4951,6481,6481,6481,648
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,313,3111,320,8331,327,1581,338,3761,344,0451,356,1321,362,9841,373,5851,418,4181,427,7461,418,2321,404,3781,415,3901,547,4751,471,0331,484,5911,523,5241,529,1751,546,2161,505,582
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,709,4753,504,9843,667,6793,436,2483,589,4693,421,3443,392,3853,109,9713,282,9133,120,7043,317,3893,307,4903,270,7423,093,9032,773,4832,641,749
I. Vốn chủ sở hữu4,096,1503,991,7873,900,4473,815,9703,712,0053,507,9313,667,9873,435,8413,593,1593,422,8883,392,0203,109,4763,283,5203,119,5873,314,2963,304,2323,271,8953,093,8762,771,4902,641,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,992
2. Thặng dư vốn cổ phần21,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản191,784
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái233,098232,916212,084202,719136,067156,172156,101150,304120,407102,898115,25379,19185,71491,662126,78091,81795,230108,773119,366
8. Quỹ đầu tư phát triển1,372,2121,372,2121,299,4881,299,4881,299,4881,299,4881,251,8831,251,8831,251,8831,251,8831,263,5881,205,0611,205,0611,205,0611,161,4951,161,489970,740970,740915,401915,446
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối929,763831,487839,407769,421659,589534,323727,414500,937667,477546,069537,102292,432477,612332,711569,484528,937715,943550,920283,776149,088
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát184,846178,942173,238168,112184,914161,823156,288150,690147,265128,299112,202120,499145,425119,870115,425110,796117,165100,75587,30981,502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-2,663-2,972-59074-2,530-2,948-308408-3,690-1,545365495-6061,1183,0933,258-1,152281,994117
1. Nguồn kinh phí-3,438-2,972-59074-2,530-2,948-308408-3,690-1,545365495-6061,1183,0933,258-1,152281,994117
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định775
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,049,4915,989,1676,219,8306,317,7605,988,2316,024,1496,137,3626,025,0286,074,2606,084,2825,989,5586,545,1076,107,8275,964,0525,595,4275,904,573
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |