CTCP Pin Hà Nội (phn)

85
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh432,058474,395376,790357,404341,993362,026350,215305,675282,272296,651205,084184,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,20212,99612,49511,05611,88912,83813,2587,4378,9406,3154,6785,785
3. Doanh thu thuần (1)-(2)423,857461,399364,295346,348330,104349,189336,958298,239273,332290,335200,405179,025
4. Giá vốn hàng bán322,851378,681292,655258,667262,308289,351277,868244,624225,631241,634154,942149,443
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,00682,71871,64087,68167,79659,83859,09053,61547,70148,70145,46329,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2691,3482241,0166176709001,8411,2042031094,587
7. Chi phí tài chính10,2898,8688,32111,23912,1925,4803,2552,6171,6891,671458841
-Trong đó: Chi phí lãi vay10230273254879890454367234675254621
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,27111,35210,32411,94815,28917,58015,60016,18215,85613,07713,50612,208
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,10217,65415,66516,41914,47214,39915,25914,27415,40113,16113,2599,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,61446,19337,55449,09126,46123,04825,87622,38315,95920,99518,35011,393
12. Thu nhập khác3322155624032713416517851913181
13. Chi phí khác2554881520116
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)329-34556240-1611191451785187181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63,94346,15838,11049,33126,30023,04825,99622,52916,13721,51418,35711,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,9039,4227,69110,0535,4134,6555,2564,4633,5654,8414,6882,509
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,9039,4227,69110,0535,4134,6555,2564,4633,5654,8414,6882,509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,67313,6699,065
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,04036,73630,42039,27820,88718,39320,74018,06612,57216,67313,6699,065

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,834114,827134,13996,58490,82896,37998,46883,90884,34079,26460,43454,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,48114,97721,12916,79212,44911,76115,8994,01010,9519,4183,8524,461
1. Tiền9,48114,97714,1298,79210,44911,76112,8994,01010,9519,4183,8523,461
2. Các khoản tương đương tiền7,0008,0002,0003,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,00010,027119
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,00010,027119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,04925,46926,22934,84131,81530,06528,11927,64322,58032,51419,37916,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,48918,13623,62528,18626,54927,91119,61926,35519,33027,16715,72114,876
2. Trả trước cho người bán1185,84485,4884,466127,9482393,6045,6203,6201,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7781,8252,9411,5121,0762,4238481,357623467554312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-337-337-345-345-277-281-296-308-976-740-516-311
IV. Tổng hàng tồn kho86,57363,64986,01144,46945,88453,12753,83951,12749,63933,23136,59132,452
1. Hàng tồn kho86,81363,88986,25144,71245,88453,12753,83951,33949,80433,43336,59132,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-240-240-240-243-212-165-202
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7317057694816811,4256111,1271,1704,102613779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn391307129742022101281230253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8622421880985803181165134113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4783983984064614063983129592,497115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,439364413
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,54432,24435,95938,24844,58651,59845,94049,00937,15438,55435,69733,968
I. Các khoản phải thu dài hạn202020202020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác202020202020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,59311,70415,39218,83322,30823,79916,70620,87635,23336,82735,11633,141
1. Tài sản cố định hữu hình10,38811,70415,39218,83322,30823,79616,69020,84614,62416,21714,50612,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2053173020,61020,61020,61020,610
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2041,04884549562104214
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2041,04884549562104214
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,40019,17518,15018,40021,20027,00027,00027,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,00027,00027,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,00027,00027,00027,00027,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,600-7,825-8,850-8,600-5,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5521,3461,1939951,0587791,1661,0491,3711,166478613
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5521,3461,1939951,0587791,1661,0491,3711,166478613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN173,379147,071170,097134,832135,413147,977144,408132,917121,494117,81996,13288,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,66221,66559,59220,00337,60244,66340,85241,67927,89530,10719,36118,237
I. Nợ ngắn hạn26,66221,66559,59220,00337,60244,66340,85241,67927,89530,10719,36118,237
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,87119,77628,44223,32019,93712,80419,6876,3694,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,4454,1433,0825,7015,4065,7586,7327,0246,4952,3653,8564,121
4. Người mua trả tiền trước3902214726932328010317316124203162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9924,0781,3974,3582,8131,2801,5679687701,7561,4933,396
6. Phải trả người lao động6,4396,5775,5576,1724,9455,6396,1574,8463,6354,8572,7052,211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,1323,2192,8072,2872,2252,4702,1695,0023,376829756584
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,843
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,19124,1023431,9452772223,2412892073,9072,873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi42023630445046951658148936538173170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu146,717125,406110,505114,82997,812103,314103,55691,23893,59887,71276,77170,261
I. Vốn chủ sở hữu146,717125,406110,505114,82997,812103,314103,55691,23893,59887,71276,77170,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu72,53972,53972,53972,53972,53972,53972,53951,81451,81434,54534,54534,545
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0161,0161,0161,0161,0161,0161,01621,74121,74127,17227,17227,172
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,63317,4223,8393,3392,8392,339636636636
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0242,5242,274
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu26,5485,6394,339
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,52925,30219,52735,63519,91825,92026,66214,84417,70422,33411,8935,633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN173,379147,071170,097134,832135,413147,977144,408132,917121,494117,81996,13288,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |