Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

19.05
0.05
(0.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,39919,438,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu69
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,13926,647,39919,438,976
4. Giá vốn hàng bán41,344,15041,868,48633,470,58735,606,98039,105,57234,405,05033,601,83732,401,92725,588,28324,540,74716,535,710
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,518,0455,418,7624,286,8374,760,2285,011,6114,933,3994,305,2743,540,5032,578,8562,106,6522,903,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính339,184323,1421,260,808330,431345,830246,535206,589216,941196,603937,9751,589,585
7. Chi phí tài chính3,331,9712,543,1031,217,7432,279,4123,712,4985,357,7013,834,2883,283,3602,376,6392,419,7883,857,092
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,468,0231,576,8331,221,6231,872,0842,719,4692,734,3292,639,7712,526,9161,724,9521,167,0291,192,918
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh375,725513,939207,09585,215114,761198,976175,914134,210131,529197,976144,937
9. Chi phí bán hàng20124522522315313496234757609630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp651,321674,280615,369602,516544,034488,519437,013390,873265,670233,167218,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,249,4623,038,2153,921,4032,293,7231,215,517-467,443416,380217,187263,922589,039562,065
12. Thu nhập khác6,71531,27529,52837,53122,392205,92187,553116,60120,29953,394109,691
13. Chi phí khác15,46712,13838,77438,91649,188155,38835,06228,98137,58238,613288,947
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,75219,137-9,246-1,385-26,79650,53352,49187,620-17,28414,780-179,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819382,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành156,987507,535733,239477,074258,024161,247153,32942,06953,06584,55090,489
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại26,607-12,727-1,157-2,735-9,9889,000
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)156,987507,535733,239477,074284,631148,521152,17239,33443,07884,55099,489
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269283,319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,58925,43737,87029,20846,49940,05535,97234,28641,73047,67925,563
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590257,755

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,976,94420,280,73718,823,82921,173,42419,160,58018,376,94618,796,56118,785,58313,913,07111,097,05011,158,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền510,1831,727,6912,393,1092,607,0792,901,2172,492,4024,889,5032,058,5541,157,3352,260,9422,634,103
1. Tiền389,183492,191455,109455,579366,5671,416,5022,996,0031,345,554572,3352,025,9421,997,727
2. Các khoản tương đương tiền121,0001,235,5001,938,0002,151,5002,534,6501,075,9001,893,500713,000585,000235,000636,376
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,0001,059,0001,097,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,059,0001,097,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,935,0003,837,6504,112,6504,308,6504,260,6503,953,8201,771,0001,050,500854,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,976,74312,447,0229,144,2889,838,5118,937,7808,959,9318,947,16812,462,7189,200,8435,539,7175,016,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,117,94211,710,4828,628,3339,054,9478,031,2638,411,3658,494,1157,182,5334,630,8102,618,7811,313,789
2. Trả trước cho người bán127,210186,820194,725147,093180,323128,818171,653301,221210,0262,780,9853,150,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác731,591549,721321,230636,470727,046420,599282,6284,979,7024,360,561139,951552,031
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-852-852-1,228-738-554-156
IV. Tổng hàng tồn kho3,095,4951,920,1913,065,8574,319,7622,987,5182,903,5483,080,3713,040,3952,535,4651,726,2041,934,430
1. Hàng tồn kho3,095,5241,922,5153,068,4934,321,9812,989,6692,903,8343,081,3083,040,8012,546,7491,742,8711,941,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-29-2,324-2,636-2,219-2,151-286-937-406-11,285-16,667-7,533
V. Tài sản ngắn hạn khác462,852348,183107,92499,42273,41467,245108,519173,416165,427511,187476,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,14051,72641,55317,2226,06832,4032,6268,80311,4821,7192,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ365,594286,39136,09078,48464,83132,58192,34639,74785,551502,122437,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74,11910,06730,2813,7152,5152,26113,548124,86668,3955,88030,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4665,696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,864,15545,937,22349,133,37051,726,54555,818,47059,069,26962,588,64166,804,78070,741,61172,070,86369,585,982
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5753,2743,3243,3243,3143,5497692212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,5753,2743,3243,3243,3143,5497692212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,112,87540,707,32544,484,43248,198,70052,326,72453,856,99356,869,17961,569,02866,335,13813,336,82025,820,330
1. Tài sản cố định hữu hình36,521,06240,107,62443,892,24848,093,83652,228,93253,769,06756,804,02761,501,56666,265,36413,274,06525,777,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình591,813599,701592,184104,86497,79287,92665,15267,46269,77362,75542,716
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,114342,715395,449117,776143,5652,670,7213,788,2843,414,9302,633,93256,899,25841,101,446
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,114342,715395,449117,776143,5652,670,7213,788,2843,414,9302,633,93256,899,25841,101,446
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,520,7782,616,2232,417,3442,245,7742,002,2261,908,1881,830,5941,763,6921,732,2771,773,8121,639,153
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,984,8332,026,7111,696,4351,537,7041,465,3891,385,3521,341,6241,287,5241,267,5071,267,8781,183,948
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn536,909536,909536,909522,295536,837536,837518,885518,885518,885517,815467,815
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-964-5,398-6,224-14,002-29,915-42,716-54,115-11,880-12,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,000184,000192,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,201,8122,267,6861,832,8201,160,9701,342,642629,81899,81557,10840,25260,9731,025,054
1. Chi phí trả trước dài hạn266,014266,685256,321234,115398,370120,70735,96043,55729,43660,9611,024,831
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26,60713,88012,7239,988
3. Tài sản dài hạn khác1,935,7982,001,0011,576,499926,854944,272482,50449,97582882812223
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN58,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,91380,744,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả43,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,12767,670,040
I. Nợ ngắn hạn11,479,89513,138,48110,457,42211,740,23411,728,45711,303,47012,903,42710,610,99410,577,28116,954,18618,927,258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,334,8335,380,5114,898,4374,942,5075,373,3625,473,4084,804,8023,337,5803,339,3747,363,4173,964,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,101,4435,045,5513,737,2654,833,0594,260,4463,864,8096,131,5485,587,4795,831,9338,029,6396,781,500
4. Người mua trả tiền trước21,61710,31510410434229619
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước85,287382,009467,212278,564367,774328,547221,091144,692164,326191,575187,108
6. Phải trả người lao động394,700338,894487,629430,366316,188102,295279,657221,290217,374193,922166,503
7. Chi phí phải trả ngắn hạn216,13255,41438,196210,297128,05052,103101,89850,82367,69150,41920,437
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,10816,03416,01016,01016,01015,94515,89015,15815,936
11. Phải trả ngắn hạn khác892,8331,585,152575,332867,4791,081,7121,077,798988,306940,978722,6751,029,0997,751,008
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn133,03470,24263,61449,939
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi412,558334,915235,724151,637184,811255,427289,958249,379168,03295,88655,502
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,590,07935,436,73440,090,62746,195,74951,185,28356,050,09958,691,37666,250,83965,397,05455,191,94148,742,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác110254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,675,45735,118,38739,757,14345,847,11050,821,48655,671,14458,297,26365,841,56864,972,62455,187,92748,736,828
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn914,512318,323333,481348,639363,797378,955394,114409,272424,4304,0145,953
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,78613,073,971
I. Vốn chủ sở hữu15,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,78613,073,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,234,68011,234,68011,234,68010,699,69610,699,69610,699,69610,561,94510,561,94510,561,46110,487,65612,400,642
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,0156,015
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu65,84150,81247,14746,49445,43918,87716,27316,27314,15111,93210,048
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,098,489-2,449,197-3,374,214-3,316,477-810,943-514,825
8. Quỹ đầu tư phát triển912,2441,315,935696,714184,357141,871134,210291,206218,279152,79258,846107,795
9. Quỹ dự phòng tài chính25,43423,462
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu15,74815,74815,89015,89015,86815,94015,94015,94015,92611,1228,910
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,184,0224,645,5145,027,2053,641,099789,411-20,046881,358825,629793,112795,726530,881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản114,102114,102114,585110,593204,577
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp336,443
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát358,591374,042381,498370,434367,009352,758344,562338,781325,404296,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN58,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,91380,744,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |