CTCP Phụ Gia Nhựa (pgn)

10.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,968269,737170,559161,319111,02994,87385,79473,360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28185200
3. Doanh thu thuần (1)-(2)214,687269,652170,359161,319111,02994,87385,79473,360
4. Giá vốn hàng bán197,801242,878149,148144,10599,08286,62579,93869,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,88726,77421,21117,21411,9478,2475,8574,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính21621286643848189
7. Chi phí tài chính5,9645,3923,9343,6762,7991,9591,1781,007
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9475,2673,9233,6552,7801,8791,1751,007
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng583900463218370310152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6584,1582,5722,2242,1582,8571,9081,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,89816,53714,32811,1606,6583,6022,6261,185
12. Thu nhập khác93198713
13. Chi phí khác118035415530163514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8-180-354-152-2982-28-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,90616,35713,97411,0096,6293,6842,5981,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6833,4772,8741,3621,4741,052527115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6833,4772,8741,3621,4741,052527115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,22312,88011,1009,6475,1552,6322,0721,068

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,498155,776121,90780,86378,39856,09349,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6817,50113,5503,0357,3018927,451
1. Tiền5,6817,50113,5503,0357,3018927,451
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,2001,250500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,2001,250500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,24076,39566,50949,08145,99835,70321,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,99375,58065,84648,51345,36029,49620,808
2. Trả trước cho người bán26162505916,177313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2218156473184629197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho67,11969,69440,99328,46824,95719,36820,588
1. Hàng tồn kho67,11969,69440,99328,46824,95719,36820,588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác258936355279142130202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16424513714813213087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9256821813110116
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,64437,24432,07126,27713,51911,87911,837
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5362,0971,134970393359301
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5362,0971,134970393359301
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,92030,60527,27122,79610,8829,31710,054
1. Tài sản cố định hữu hình25,61522,75519,04115,2768,1445,9926,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,3057,8508,2297,5202,7383,3253,896
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7461,3337461346051266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7461,3337461346051266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600600600600300300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600600600600300300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8422,6082,3201,8971,4841,3911,417
1. Chi phí trả trước dài hạn1,8422,6082,3201,8971,4841,3911,417
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả103,11190,56764,40561,05053,23731,64027,699
I. Nợ ngắn hạn101,63383,35352,97340,42951,80231,26026,928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn68,67948,61132,33328,93133,58024,76313,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,33230,55916,1107,57113,9625,17612,683
4. Người mua trả tiền trước1392
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0823,4843,1011,3791,2921,099432
6. Phải trả người lao động2612272317491110
7. Chi phí phải trả ngắn hạn462449287703260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn26445139
11. Phải trả ngắn hạn khác32141,9802,6798102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi644907424167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4787,21411,43220,6211,436380771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4777,21111,41820,5921,398380771
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3142937
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696
I. Vốn chủ sở hữu107,032102,45289,57346,08938,68036,33233,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu84,50984,50975,45633,00033,00033,00033,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-134-134-134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,3174,3852,7201,273500
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,33913,69211,53011,8165,1803,332696
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,142193,019153,978107,14091,91867,97261,395
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |