Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

17.85
1.15
(6.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,717,6755,756,0814,597,8084,358,6754,550,3054,324,6584,590,6884,316,8564,819,0374,631,7063,529,7654,939,1776,125,7323,993,0443,474,0374,309,4324,271,8234,426,0122,548,3132,881,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100,876102,79575,73889,63468,08670,39164,55871,083-16,10374,89572,137123,39299,770120,41374,35096,58182,93758,38935,72935,906
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,616,7995,653,2864,522,0694,269,0404,482,2204,254,2664,526,1304,245,7734,835,1404,556,8113,457,6284,815,7856,025,9633,872,6313,399,6874,212,8514,188,8864,367,6232,512,5842,845,661
4. Giá vốn hàng bán4,363,7185,394,1944,295,5294,102,3004,318,2614,056,5084,391,5844,063,4484,570,2674,331,3843,165,0344,616,6905,683,9423,674,1763,212,4374,013,8113,975,1454,196,2012,354,0752,694,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)253,082259,092226,540166,740163,959197,758134,546182,325264,873225,426292,595199,095342,021198,455187,250199,040213,742171,422158,509150,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính45,71960,46445,21831,99773,19668,96689,13463,74864,08231,69037,83045,91234,17520,30123,72411,86214,4018,87510,8909,805
7. Chi phí tài chính47,15639,77851,90231,75858,16973,13293,78387,821155,31840,993225,12927,75331,02718,90725,16119,99621,22822,25819,64322,943
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,68734,87140,11830,327-24,35362,497106,39971,07967,69734,041-196,586256,97723,27221,75819,20418,68520,61320,61314,55119,777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-71-8,328-4,030-478-376-2,937-1,444-3,0938-103682-1,185-444-117-205-168
9. Chi phí bán hàng103,952137,64197,85882,352106,50278,67082,01868,143113,36278,12168,96475,46881,15066,18261,20377,16189,48552,83256,84153,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,60258,71849,13938,15517,67147,35844,17939,95064,01946,31320,10434,650116,10857,39847,93639,02361,23839,99959,56836,950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72,02083,42064,53146,47250,78367,5653,22349,783-6,68290,24613,134107,145147,80876,95175,49074,72255,74865,09133,14347,175
12. Thu nhập khác9,92913,690-1597,68313,8767,7471,6934,5899,8894,9894,2063,06214,4482,2924,9356,6264,3844,9523,9763,245
13. Chi phí khác4,0425,4013,0571,4036,2878,130-1,7182,0766082,001248381,3772302,2587421713,4873944,429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,8878,290-3,2156,2807,589-3823,4112,5139,2802,9873,9583,02413,0722,0622,6785,8844,2131,4653,582-1,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)77,90791,70961,31652,75258,37267,1826,63452,2962,59893,23317,092110,168160,88079,01278,16880,60659,96066,55636,72545,991
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,26316,35215,99511,70714,09712,5006,24212,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,129
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-859025761,6641,9283,672-3,672
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,17717,25516,57113,37116,02516,1722,56912,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)61,73074,45544,74539,38142,34751,0104,06539,69774273,62314,73488,736127,81949,45159,22764,70530,63052,10225,08234,862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,42426,52214,3104,25819,7309,4473047,12421421,20538420,9345,606-5,6067,23816,8543,0003,0003,2274,785
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,30647,93330,43535,12322,61741,5633,76132,57252852,42414,35167,80243,84555,05751,98947,85127,63049,10221,85430,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,109,9497,890,7727,920,0009,226,7578,873,6147,545,2388,538,2118,884,7997,777,0298,176,4577,017,1277,127,2367,733,8835,182,1944,463,9545,237,3135,479,6234,981,9464,768,0754,395,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,466,010927,511904,564948,3901,028,906928,558870,910904,9751,172,3211,402,4591,684,2071,703,2092,667,7731,165,6681,298,5571,482,3851,808,1971,299,219489,266525,626
1. Tiền997,613847,046734,567846,460951,820747,108512,130425,978583,024532,509712,257848,261779,684530,168611,757578,385695,119585,719322,307234,778
2. Các khoản tương đương tiền468,39680,465169,997101,93077,086181,450358,780478,997589,297869,950971,950854,9481,888,089635,500686,800904,0001,113,078713,500166,959290,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,155,8342,292,6252,191,0602,631,6272,640,4412,579,5423,615,9693,375,3241,764,2911,712,4111,066,071732,688340,985234,637262,580212,495218,010135,398113,33374,748
1. Chứng khoán kinh doanh66,35914,78941,9703,9263,926165,85124,459347,173419,327304,319323,787108,622135,48198,214110,84167,61766,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-989-438-260-249-249-858-166,320-183,245-797-1,666-389
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,090,4642,278,2742,149,3502,627,9502,636,7642,579,5423,450,1183,375,3241,740,6911,531,557829,988429,16618,863126,015127,487114,281107,16967,78146,53374,748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,458,8263,122,8752,561,9133,232,4282,986,2362,053,8182,298,5412,087,1112,023,5942,407,9481,829,0562,403,6893,043,0392,509,2391,691,1002,115,3332,484,4842,125,1801,937,3421,730,280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,476,8533,010,3442,513,3372,548,3242,473,2842,110,2012,225,0632,029,1912,093,6062,307,8491,830,1492,371,0652,536,1072,496,0191,615,5861,776,1012,008,9431,981,2111,718,2551,573,189
2. Trả trước cho người bán79,945182,166185,843207,222111,394115,751178,094126,932115,912129,737140,951189,731170,724167,042209,312323,271548,144152,051176,835201,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn941
6. Phải thu ngắn hạn khác257,814277,276208,195822,017760,486191,865252,595277,658160,398316,718195,363200,408694,001183,757172,347292,624201,952224,170277,007166,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-355,785-346,910-345,462-345,136-358,928-364,000-357,211-346,669-346,323-346,355-337,407-357,515-357,793-337,581-306,146-276,664-274,555-232,253-234,754-211,746
IV. Tổng hàng tồn kho1,734,7031,265,5521,911,6542,048,6671,897,1961,652,2011,450,5262,155,1812,438,0142,288,1842,086,7211,963,4881,453,1821,083,2491,004,4421,206,105782,3171,195,8901,930,8461,772,482
1. Hàng tồn kho1,747,4931,278,7151,941,8382,075,2341,916,1661,676,0521,493,0662,192,5662,466,0082,319,0892,117,1441,993,8291,491,7651,113,3911,034,5711,228,764804,7531,214,1411,950,5891,795,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,789-13,163-30,184-26,568-18,970-23,851-42,540-37,385-27,994-30,905-30,423-30,341-38,583-30,141-30,129-22,659-22,435-18,251-19,744-22,886
V. Tài sản ngắn hạn khác294,576282,208350,809365,646320,835331,120302,265362,208378,808365,454351,072324,162228,904189,400207,276220,995186,614226,259297,288292,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,98624,21925,67023,61218,47230,19025,62719,96020,13436,64754,75926,86813,01015,67711,1149,1045,43711,2428,49113,443
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ275,205252,047320,100333,912297,957296,674271,800338,774353,537325,509292,266288,612214,208172,386194,703210,193180,233210,988285,051269,861
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,3845,9425,0388,1224,4064,2564,8383,4755,1373,2974,0488,6821,6861,3381,4601,6989454,0293,7479,099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,144,2721,168,6611,176,7171,197,6701,214,7381,230,8981,251,3801,271,6641,277,1681,298,1521,309,6621,317,6541,257,9911,292,7221,302,4971,225,5311,235,1151,250,2211,262,9291,258,831
I. Các khoản phải thu dài hạn31,34033,58326,98229,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,34033,58326,98229,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,598
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định268,032265,466269,273264,120266,210270,964268,765268,010273,834271,575272,677264,032194,435192,123193,665195,419195,809190,987196,064198,975
1. Tài sản cố định hữu hình99,91396,958100,17394,72796,150100,65495,48196,638101,76199,15198,60190,24183,84082,01683,67284,99685,12381,38986,42889,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình168,120168,507169,101169,393170,060170,310173,284171,371172,074172,425174,076173,791110,595110,107109,993110,424110,685109,598109,636109,970
III. Bất động sản đầu tư513,827523,767533,707543,647553,588563,528573,468583,408593,348603,289613,229623,169633,175643,230653,299663,381673,463683,545693,627703,710
- Nguyên giá852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074
- Giá trị hao mòn lũy kế-338,247-328,307-318,367-308,427-298,487-288,546-278,606-268,666-258,726-248,786-238,845-228,905-218,899-208,845-198,775-188,693-178,611-168,529-158,447-148,364
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,51038,31638,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,316
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,51038,31638,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,316
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,83699,23299,432115,003114,370113,188113,076120,294113,205116,158117,296119,265118,160120,204117,85741,40140,59948,16149,22351,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh87,40588,22090,230107,557107,557110,062110,062116,827109,737112,958113,491116,337115,723117,864115,99839,36039,34039,92339,66740,307
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,16022,46522,46522,46522,46522,46522,46523,81530,00730,00730,007
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,465-22,457-22,457-23,982-22,457-22,404-22,404-22,404-22,404-22,367-22,367-23,261-22,864-22,395-22,395-22,213-23,827-23,521-23,521-22,640
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,43111,0049,1948,9626,8043,0652,9533,4073,4073,4073,7073,7242,8352,2691,7891,7891,2711,7523,0704,262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác203,728206,862206,997206,733211,602215,083224,338227,207247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966
1. Chi phí trả trước dài hạn203,722206,614206,019204,979211,597215,083220,795227,201247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại62489781,74963,5436
3. Tài sản dài hạn khác5
VII. Lợi thế thương mại1,4342,0091596381,1165,3562,0722,5503,0286,8874,4424,9208,5688,4176,4316,90911,9539,94710,330
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,254,2219,059,4329,096,71710,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,370
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,896,1446,753,4306,829,3948,237,8697,961,7276,667,0527,693,8858,084,0787,029,8277,419,7046,304,2966,419,9457,075,4544,603,5854,070,5714,728,5175,051,3434,567,9364,418,9433,979,738
I. Nợ ngắn hạn7,842,7496,706,4336,794,0008,177,3067,902,8196,589,6297,610,6597,968,4356,894,7187,223,2036,134,8196,230,0066,853,5904,371,5813,830,9194,429,0234,755,5664,279,5824,129,9253,666,125
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,860,3754,566,5534,503,3865,128,1834,515,9263,526,2534,087,9264,497,6684,112,6474,445,2903,857,2623,257,0453,471,9561,807,2072,173,0782,210,9102,507,8462,007,5251,648,9601,575,809
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,871,4171,408,3751,517,5751,368,7841,576,6871,575,2031,349,5021,276,0371,745,3292,290,9121,802,1292,171,1442,247,5782,070,2951,213,3491,822,894983,8621,749,8411,893,4931,578,382
4. Người mua trả tiền trước16,67458,148255,715416,166354,394244,60549,97579,68589,92391,435106,240317,347116,844147,730134,271146,344235,09087,055135,527138,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,60653,76031,38623,49534,82368,13747,78821,66722,36848,19916,87130,59245,42983,78436,76824,06853,20050,19540,88518,174
6. Phải trả người lao động142,914135,17489,62171,131116,46783,31953,17046,57384,54879,34651,15285,768132,907113,31878,70487,724124,780113,54091,14566,720
7. Chi phí phải trả ngắn hạn48,36447,99721,73520,79316,98353,33048,50358,70826,77039,89631,07776,74526,30786,48930,85432,83815,33433,04730,80454,619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,6402,6694605,9262813399,35624,4994,99442131,6052473753567,52414,26721,06728,18928,49428,096
11. Phải trả ngắn hạn khác832,313407,824350,9561,113,5121,209,8141,013,8141,939,1061,939,752776,832202,129208,271260,207777,64530,054122,61458,946779,140175,818227,038176,159
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn855855855855855855855720600600600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,44625,93323,16529,31677,44324,62925,33223,84731,30724,72029,35730,05633,69431,49332,90130,17834,52633,77132,98029,310
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,39546,99735,39460,56358,90877,42283,227115,643135,109196,500169,477189,940221,864232,004239,652299,494295,777288,354289,019313,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác48,51841,78630,36255,33542,81046,94736,57552,55655,717100,80357,47461,39077,00966,96457,404107,73584,99052,91146,15751,492
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,87027,17643,48159,78776,09292,397108,703125,008141,314161,500178,948191,517207,246232,144232,744245,184
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,8775,2115,0325,2285,2283,3003,1703,3003,3003,3003,3003,5413,5413,5413,3002413,5413,3003,3003,300
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,81813,636
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,358,0772,306,0022,267,3232,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,633
I. Vốn chủ sở hữu2,358,0772,306,0022,267,3232,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,073,3481,073,3481,073,3481,073,3481,073,3481,073,348994,320994,320904,501904,501904,501904,501904,501904,501866,001866,001866,001866,001866,001866,001
2. Thặng dư vốn cổ phần159,572159,572159,572159,572159,572159,572159,572158,063158,063158,063158,063159,572159,572159,572120,756120,756120,857120,857120,857133,918
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu349,316349,316364,616349,316253,824253,824253,824253,824141,776141,776141,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776
5. Cổ phiếu quỹ-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-6,598-3,995-3,995-25,406-25,406-28,787-28,787-28,787-50,118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển271,634271,716271,696271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối327,187238,541226,739184,694215,488224,996293,204261,667392,450415,231409,390428,117307,160274,404187,681223,320207,516172,637119,231187,122
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát182,447218,937176,780153,280158,042130,994128,435138,162161,231168,984142,413135,799145,627132,905142,905145,71393,863129,580130,814133,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,254,2219,059,4329,096,71710,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,370
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |