Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

24.75
-0.15
(-0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,756,0814,597,8084,358,6754,550,3054,324,6584,590,6884,316,8564,819,0374,631,7063,529,7654,939,1776,125,7323,993,0443,474,0374,309,4324,271,8234,426,0122,548,3132,881,5672,315,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu102,79575,73889,63468,08670,39164,55871,083-16,10374,89572,137123,39299,770120,41374,35096,58182,93758,38935,72935,90644,665
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,653,2864,522,0694,269,0404,482,2204,254,2664,526,1304,245,7734,835,1404,556,8113,457,6284,815,7856,025,9633,872,6313,399,6874,212,8514,188,8864,367,6232,512,5842,845,6612,270,751
4. Giá vốn hàng bán5,394,1944,295,5294,102,3004,318,2614,056,5084,391,5844,063,4484,570,2674,331,3843,165,0344,616,6905,683,9423,674,1763,212,4374,013,8113,975,1454,196,2012,354,0752,694,9332,128,278
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)259,092226,540166,740163,959197,758134,546182,325264,873225,426292,595199,095342,021198,455187,250199,040213,742171,422158,509150,727142,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính60,46445,21831,99773,19668,96689,13463,74864,08231,69037,83045,91234,17520,30123,72411,86214,4018,87510,8909,80510,683
7. Chi phí tài chính39,77851,90231,75858,16973,13293,78387,821155,31840,993225,12927,75331,02718,90725,16119,99621,22822,25819,64322,94315,176
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,87140,11830,327-24,35362,497106,39971,07967,69734,041-196,586256,97723,27221,75819,20418,68520,61320,61314,55119,77715,589
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,328-4,030-478-376-2,937-1,444-3,0938-103682-1,185-444-117-205-168-278
9. Chi phí bán hàng137,64197,85882,352106,50278,67082,01868,143113,36278,12168,96475,46881,15066,18261,20377,16189,48552,83256,84153,29771,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,71849,13938,15517,67147,35844,17939,95064,01946,31320,10434,650116,10857,39847,93639,02361,23839,99959,56836,95061,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,42064,53146,47250,78367,5653,22349,783-6,68290,24613,134107,145147,80876,95175,49074,72255,74865,09133,14347,1755,431
12. Thu nhập khác13,690-1597,68313,8767,7471,6934,5899,8894,9894,2063,06214,4482,2924,9356,6264,3844,9523,9763,24566,258
13. Chi phí khác5,4013,0571,4036,2878,130-1,7182,0766082,001248381,3772302,2587421713,4873944,42915,412
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,290-3,2156,2807,589-3823,4112,5139,2802,9873,9583,02413,0722,0622,6785,8844,2131,4653,582-1,18450,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,70961,31652,75258,37267,1826,63452,2962,59893,23317,092110,168160,88079,01278,16880,60659,96066,55636,72545,99156,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,35215,99511,70714,09712,5006,24212,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,12918,303
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9025761,6641,9283,672-3,672
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,25516,57113,37116,02516,1722,56912,5991,85619,6102,35721,43233,06029,56118,94115,90129,33014,45411,64311,12918,303
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,45544,74539,38142,34751,0104,06539,69774273,62314,73488,736127,81949,45159,22764,70530,63052,10225,08234,86237,974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,52214,3104,25819,7309,4473047,12421421,20538420,9345,606-5,6067,23816,8543,0003,0003,2274,785-1,012
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,93330,43535,12322,61741,5633,76132,57252852,42414,35167,80243,84555,05751,98947,85127,63049,10221,85430,07738,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,890,7727,920,0009,226,7578,873,6147,545,2388,538,2118,884,7997,777,0298,176,4577,017,1277,127,2367,733,8835,182,1944,463,9545,237,3135,479,6234,981,9464,768,0754,395,5393,841,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền927,511904,564948,3901,028,906928,558870,910904,9751,172,3211,402,4591,684,2071,703,2092,667,7731,165,6681,298,5571,482,3851,808,1971,299,219489,266525,626892,513
1. Tiền847,046734,567846,460951,820747,108512,130425,978583,024532,509712,257848,261779,684530,168611,757578,385695,119585,719322,307234,778435,090
2. Các khoản tương đương tiền80,465169,997101,93077,086181,450358,780478,997589,297869,950971,950854,9481,888,089635,500686,800904,0001,113,078713,500166,959290,848457,423
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,292,6252,191,0602,631,6272,640,4412,579,5423,615,9693,375,3241,764,2911,712,4111,066,071732,688340,985234,637262,580212,495218,010135,398113,33374,74825,823
1. Chứng khoán kinh doanh14,78941,9703,9263,926165,85124,459347,173419,327304,319323,787108,622135,48198,214110,84167,61766,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-438-260-249-249-858-166,320-183,245-797-1,666-389
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,278,2742,149,3502,627,9502,636,7642,579,5423,450,1183,375,3241,740,6911,531,557829,988429,16618,863126,015127,487114,281107,16967,78146,53374,74825,823
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,122,8752,561,9133,232,4282,986,2362,053,8182,298,5412,087,1112,023,5942,407,9481,829,0562,403,6893,043,0392,509,2391,691,1002,115,3332,484,4842,125,1801,937,3421,730,2801,540,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,010,3442,513,3372,548,3242,473,2842,110,2012,225,0632,029,1912,093,6062,307,8491,830,1492,371,0652,536,1072,496,0191,615,5861,776,1012,008,9431,981,2111,718,2551,573,1891,391,123
2. Trả trước cho người bán182,166185,843207,222111,394115,751178,094126,932115,912129,737140,951189,731170,724167,042209,312323,271548,144152,051176,835201,207164,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn166,366
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn941
6. Phải thu ngắn hạn khác277,276208,195822,017760,486191,865252,595277,658160,398316,718195,363200,408694,001183,757172,347292,624201,952224,170277,007166,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-346,910-345,462-345,136-358,928-364,000-357,211-346,669-346,323-346,355-337,407-357,515-357,793-337,581-306,146-276,664-274,555-232,253-234,754-211,746-182,043
IV. Tổng hàng tồn kho1,265,5521,911,6542,048,6671,897,1961,652,2011,450,5262,155,1812,438,0142,288,1842,086,7211,963,4881,453,1821,083,2491,004,4421,206,105782,3171,195,8901,930,8461,772,4821,156,270
1. Hàng tồn kho1,278,7151,941,8382,075,2341,916,1661,676,0521,493,0662,192,5662,466,0082,319,0892,117,1441,993,8291,491,7651,113,3911,034,5711,228,764804,7531,214,1411,950,5891,795,3681,178,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-13,163-30,184-26,568-18,970-23,851-42,540-37,385-27,994-30,905-30,423-30,341-38,583-30,141-30,129-22,659-22,435-18,251-19,744-22,886-22,599
V. Tài sản ngắn hạn khác282,208350,809365,646320,835331,120302,265362,208378,808365,454351,072324,162228,904189,400207,276220,995186,614226,259297,288292,403226,470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,21925,67023,61218,47230,19025,62719,96020,13436,64754,75926,86813,01015,67711,1149,1045,43711,2428,49113,4438,168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ252,047320,100333,912297,957296,674271,800338,774353,537325,509292,266288,612214,208172,386194,703210,193180,233210,988285,051269,861215,624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,9425,0388,1224,4064,2564,8383,4755,1373,2974,0488,6821,6861,3381,4601,6989454,0293,7479,0992,678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,168,6611,176,7171,197,6701,214,7381,230,8981,251,3801,271,6641,277,1681,298,1521,309,6621,317,6541,257,9911,292,7221,302,4971,225,5311,235,1151,250,2211,262,9291,258,8311,251,640
I. Các khoản phải thu dài hạn33,58326,98229,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,59832,301
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,408
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn941
5. Phải thu dài hạn khác33,58326,98229,48329,80528,61528,06132,3578,62833,34234,41734,83131,00130,64929,61931,53531,53230,99229,94433,59829,951
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định265,466269,273264,120266,210270,964268,765268,010273,834271,575272,677264,032194,435192,123193,665195,419195,809190,987196,064198,975198,758
1. Tài sản cố định hữu hình96,958100,17394,72796,150100,65495,48196,638101,76199,15198,60190,24183,84082,01683,67284,99685,12381,38986,42889,00691,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình168,507169,101169,393170,060170,310173,284171,371172,074172,425174,076173,791110,595110,107109,993110,424110,685109,598109,636109,970106,869
III. Bất động sản đầu tư523,767533,707543,647553,588563,528573,468583,408593,348603,289613,229623,169633,175643,230653,299663,381673,463683,545693,627703,710717,114
- Nguyên giá852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074852,074858,194
- Giá trị hao mòn lũy kế-328,307-318,367-308,427-298,487-288,546-278,606-268,666-258,726-248,786-238,845-228,905-218,899-208,845-198,775-188,693-178,611-168,529-158,447-148,364-141,080
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,31638,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31639,476
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,31638,31638,52638,52638,40638,31638,31638,31638,47838,37038,37038,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31638,31639,476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn99,23299,432115,003114,370113,188113,076120,294113,205116,158117,296119,265118,160120,204117,85741,40140,59948,16149,22351,93541,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh88,22090,230107,557107,557110,062110,062116,827109,737112,958113,491116,337115,723117,864115,99839,36039,34039,92339,66740,30731,040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,46522,16022,46522,46522,46522,46522,46522,46523,81530,00730,00730,00730,007
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,457-22,457-23,982-22,457-22,404-22,404-22,404-22,404-22,367-22,367-23,261-22,864-22,395-22,395-22,213-23,827-23,521-23,521-22,640-22,640
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,0049,1948,9626,8043,0652,9533,4073,4073,4073,7073,7242,8352,2691,7891,7891,2711,7523,0704,2623,293
VI. Tổng tài sản dài hạn khác206,862206,997206,733211,602215,083224,338227,207247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966211,579
1. Chi phí trả trước dài hạn206,614206,019204,979211,597215,083220,795227,201247,287232,281226,786233,544237,983259,632261,323249,047248,487246,267245,806221,966211,579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2489781,74963,5436
3. Tài sản dài hạn khác5
VII. Lợi thế thương mại1,4342,0091596381,1165,3562,0722,5503,0286,8874,4424,9208,5688,4176,4316,90911,9539,94710,33010,713
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,059,4329,096,71710,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,3705,092,927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,753,4306,829,3948,237,8697,961,7276,667,0527,693,8858,084,0787,029,8277,419,7046,304,2966,419,9457,075,4544,603,5854,070,5714,728,5175,051,3434,567,9364,418,9433,979,7383,422,495
I. Nợ ngắn hạn6,706,4336,794,0008,177,3067,902,8196,589,6297,610,6597,968,4356,894,7187,223,2036,134,8196,230,0066,853,5904,371,5813,830,9194,429,0234,755,5664,279,5824,129,9253,666,1253,092,294
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,566,5534,503,3865,128,1834,515,9263,526,2534,087,9264,497,6684,112,6474,445,2903,857,2623,257,0453,471,9561,807,2072,173,0782,210,9102,507,8462,007,5251,648,9601,575,8091,271,270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,408,3751,517,5751,368,7841,576,6871,575,2031,349,5021,276,0371,745,3292,290,9121,802,1292,171,1442,247,5782,070,2951,213,3491,822,894983,8621,749,8411,893,4931,578,3821,272,606
4. Người mua trả tiền trước58,148255,715416,166354,394244,60549,97579,68589,92391,435106,240317,347116,844147,730134,271146,344235,09087,055135,527138,25583,966
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53,76031,38623,49534,82368,13747,78821,66722,36848,19916,87130,59245,42983,78436,76824,06853,20050,19540,88518,17429,258
6. Phải trả người lao động135,17489,62171,131116,46783,31953,17046,57384,54879,34651,15285,768132,907113,31878,70487,724124,780113,54091,14566,720110,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47,99721,73520,79316,98353,33048,50358,70826,77039,89631,07776,74526,30786,48930,85432,83815,33433,04730,80454,619
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn38,161
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,6694605,9262813399,35624,4994,99442131,6052473753567,52414,26721,06728,18928,49428,09627,992
11. Phải trả ngắn hạn khác407,824350,9561,113,5121,209,8141,013,8141,939,1061,939,752776,832202,129208,271260,207777,64530,054122,61458,946779,140175,818227,038176,159224,409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn855855855855855855855720600600600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,93323,16529,31677,44324,62925,33223,84731,30724,72029,35730,05633,69431,49332,90130,17834,52633,77132,98029,31034,059
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn46,99735,39460,56358,90877,42283,227115,643135,109196,500169,477189,940221,864232,004239,652299,494295,777288,354289,019313,613330,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác41,78630,36255,33542,81046,94736,57552,55655,717100,80357,47461,39077,00966,96457,404107,73584,99052,91146,15751,49250,842
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,87027,17643,48159,78776,09292,397108,703125,008141,314161,500178,948191,517207,246232,144232,744245,184255,604
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,2115,0325,2285,2283,3003,1703,3003,3003,3003,3003,5413,5413,5413,3002413,5413,3003,3003,3003,300
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,81813,63620,455
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,306,0022,267,3232,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,6331,670,431
I. Vốn chủ sở hữu2,306,0022,267,3232,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,024,3702,054,9052,022,4932,024,9451,916,4191,871,3311,695,8801,734,3281,663,3941,664,2311,612,0601,674,6331,670,431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,073,3481,073,3481,073,3481,073,3481,073,348994,320994,320904,501904,501904,501904,501904,501904,501866,001866,001866,001866,001866,001866,001866,001
2. Thặng dư vốn cổ phần159,572159,572159,572159,572159,572159,572158,063158,063158,063158,063159,572159,572159,572120,756120,756120,857120,857120,857133,918133,918
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu349,316364,616349,316253,824253,824253,824253,824141,776141,776141,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776131,776
5. Cổ phiếu quỹ-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-5,428-6,598-3,995-3,995-25,406-25,406-28,787-28,787-28,787-50,118-50,118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển271,716271,696271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777271,777272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167272,167
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối238,541226,739184,694215,488224,996293,204261,667392,450415,231409,390428,117307,160274,404187,681223,320207,516172,637119,231187,122168,366
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát218,937176,780153,280158,042130,994128,435138,162161,231168,984142,413135,799145,627132,905142,905145,71393,863129,580130,814133,766148,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,059,4329,096,71710,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,054,1979,474,6088,326,7898,444,8908,991,8736,474,9165,766,4516,462,8446,714,7386,232,1676,031,0045,654,3705,092,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |