CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

39.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 2
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn148,511113,846128,189108,629115,014114,382117,56088,35567,34759,73851,66371,065109,93193,303131,07460,88875,41649,81235,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,10017,53828,11217,58321,30121,96211,49717,3248,7025,0765,5795,3825,6894,6264,7715,0181,1503,0604,597
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,91432,36342,53234,17431,70624,39660,10729,45319,95719,72120,63421,35648,71222,98881,31619,01143,22618,38712,191
IV. Tổng hàng tồn kho67,26863,53857,54556,87162,00768,02545,87541,57838,47532,23322,65541,00352,08162,75837,55634,70328,43627,19517,342
V. Tài sản ngắn hạn khác228407822112,7072,7953,3253,4492,9327,4312,1552,6041,1701,458
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,89566,58768,15549,72538,31740,63338,44232,75630,67929,24929,98233,36329,91921,90020,88421,44727,54127,14620,208
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8432,820992
II. Tài sản cố định62,01162,30732,25832,26735,05237,13517,23224,81422,30522,15822,86128,20321,59514,44814,02713,47915,81415,7167,766
III. Bất động sản đầu tư2,0051,8441,9782,3382,6993,0603,4203,7814,1414,3224,5024,8634,9075,2885,4785,6696,0504,4814,730
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,36192433,92015,11953542617,7584,1384,1762,5442,4763,8423,2891,5311,2252,2041,9463,5956,641
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5181,51130123124562251432971286331539688753379
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02588,98781,645104,428139,849115,203151,95782,335102,95776,95955,796
A. Nợ phải trả121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,99053,30445,66469,526104,42780,017118,18248,15971,88044,09829,165
I. Nợ ngắn hạn121,40487,799108,21773,62863,93873,85698,54673,07457,70952,82345,18368,959103,89179,545117,76447,71371,56343,79928,859
II. Nợ dài hạn4404404404404403,5473,5472,1401,282482482567537472418445317299306
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,03535,68335,98134,90235,42235,18633,77634,17631,07732,86126,631
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02588,98781,645104,428139,849115,203151,95782,335102,95776,95955,796
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |