CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

12.30
-0.60
(-4.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,362,2771,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922625,172437,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,362,2771,076,582972,995824,443852,422940,277870,538709,532678,010572,088698,922625,172437,817
4. Giá vốn hàng bán1,145,480936,403750,773757,768803,161895,533845,559670,126644,180519,902651,971582,670387,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)216,797140,179222,22266,67649,26044,74424,97939,40633,83052,18646,95142,50249,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,73722,73413,41312,1927,9299,7785,2315,3654,2924,6452,3331,813640
7. Chi phí tài chính64,27445,27027,76517,63314,65020,9509,88810,39711,38025,28413,42315,92181,242
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,95435,25116,93814,61612,73213,3174,5135,8257,2329,1429,14511,17114,393
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng47684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,40552,58364,58032,79339,21127,63220,83218,29524,00421,49118,04318,37715,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,85565,060143,28928,4423,3285,941-50916,0792,73810,05717,8189,970-47,350
12. Thu nhập khác161,04215,64514,5482,13712,4924,9502,5151,0559,17114,4684,8584,89212,614
13. Chi phí khác4995511961434,99624371129147754231,62511,191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)160,54315,09314,3521,9947,4974,9252,1449279,02514,3934,4353,2671,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)280,39880,153157,64230,43610,82510,8661,63517,00611,76324,45022,25313,237-45,926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành56,04316,08627,3528,4744,7654,3034142,024
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,005-2,338-2,492-2,127
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)56,04316,08632,3576,1362,2722,1754142,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,25313,237-45,926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)224,35664,068125,28424,3008,5528,6911,22114,98211,76324,45022,25313,237-45,926

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,902351,659411,670278,538128,808124,180195,893129,028151,639209,809142,924120,97481,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền220,87799,44150,12657,03046,87538,47262,67387,934104,769131,396117,90957,42738,542
1. Tiền40,8779,44115,1267,03011,87513,47255,67331,28436,359102,36957,90926,40313,772
2. Các khoản tương đương tiền180,00090,00035,00050,00035,00025,0007,00056,65068,41029,02660,00031,02524,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn190,00081,000196,00050,24819,0002,88022,900300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn190,00081,000196,00050,24819,0002,88022,900300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,38378,259109,825140,84133,28645,76187,27521,80038,69368,9399,90147,93133,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,06545,95062,431109,84616,22826,61325,02515,84136,59664,8395,57441,30330,910
2. Trả trước cho người bán6,7114,49520,7633,9864,8011,48743,3111,0436899971,9141,7554,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác56,93947,07045,88736,36821,61620,83021,1947,5033,2575,2704,5267,0971,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,332-19,257-19,257-9,359-9,359-3,169-2,254-2,586-1,849-2,166-2,114-2,223-3,404
IV. Tổng hàng tồn kho34,20122,64517,41512,15415,36419,34113,8889,6855,2692,8005,2944,0115,140
1. Hàng tồn kho34,20122,64517,41512,15415,36419,34113,8889,6855,2692,8005,2944,0115,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác72,44170,31438,30418,26514,28317,7259,1569,3102,9076,6749,82011,6043,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,96216,5377,5113,1412,8423,5591,041845586864298338584
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ56,46953,76730,78415,11511,43214,1567,5728,4642,3125,8017,2828,626387
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10101010101054399999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,2302,6302,759
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,527,789959,728509,593596,948663,528645,347287,650303,352307,469342,341362,356386,162416,031
I. Các khoản phải thu dài hạn16,03114,79444356356356356356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,03114,79444356356356356356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,388,204803,217431,593546,469493,404613,111258,098279,398300,898322,355343,651365,062386,332
1. Tài sản cố định hữu hình1,387,977803,103431,593546,469493,404611,207256,161277,421298,786320,178341,409362,755384,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2271141,9051,9371,9762,1122,1772,2422,3082,211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn125,636155,4282641,606
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang125,636155,4282641,606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác123,554141,70572,36050,47514,69531,88027,13323,5996,21519,63118,70521,09928,093
1. Chi phí trả trước dài hạn121,602139,75370,40743,51710,07529,75327,13323,5996,21519,63118,34920,74427,572
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9521,9521,9526,9584,6202,127
3. Tài sản dài hạn khác356356521
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,164,6911,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280507,135497,088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,165,515716,915474,643531,325471,260455,834272,497231,800297,326400,495376,548429,650462,841
I. Nợ ngắn hạn376,286266,473245,335262,313161,065210,070220,148122,855106,510165,153100,987114,667106,098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn136,39782,86559,95574,59164,32476,68965,94256,87559,25467,62043,82942,17038,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn133,306101,43095,302140,90950,33987,94771,46435,56617,59564,38019,04934,24034,254
4. Người mua trả tiền trước532389,3446,98614,66514,34612,5896,8332,4813,1279,10210,6641,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,7052,36012,6453,3831,9182,007542,03019115993,339
6. Phải trả người lao động32,57832,68225,78214,68910,2695,7624,8273,4617,1747,8807,9767,4121,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,4067,12421,0558,7862,8093,7362,7143,2493,6646,7386,1866,32312,148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16,37018,8296,807
11. Phải trả ngắn hạn khác21,37116,11613,57412,96816,22919,36162,46014,21514,86114,35514,17113,84615,407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,6215,0298721513222986271,4631,04261533
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn789,229450,441229,308269,012310,194245,76352,348108,944190,816235,342275,561314,984356,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác310,194245,76352,348
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn789,229450,441229,308269,012108,944166,111222,892275,561314,984356,743
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,70612,450
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu999,176594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,73277,48534,247
I. Vốn chủ sở hữu999,176594,472446,620344,161321,076313,693211,046200,581161,781151,655128,73277,48534,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu660,960430,873311,100311,100295,000295,000200,000200,000200,000200,000200,000170,000140,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-406-16210105165165500500500500500500500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển113,86697,85010,1508,2075,6413,034
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối224,75665,911125,36024,75020,27115,49510,54681-38,719-48,845-71,768-93,015-106,253
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,164,6911,311,386921,264875,486792,336769,527483,542432,380459,107552,150505,280507,135497,088
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |