CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt (pdv)

16.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh321,200386,245317,484402,428308,754184,695180,706263,167289,616222,320197,893290,971157,730187,636187,880218,063268,794206,315159,250251,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)321,200386,245317,484402,428308,754184,695180,706263,167289,616222,320197,893290,971157,730187,636187,880218,063268,794206,315159,250251,312
4. Giá vốn hàng bán250,557321,268259,165370,873263,817157,024145,832195,798260,184172,872191,302277,639131,372176,886171,688213,458256,485189,648148,370240,675
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,64364,97758,31931,55544,93727,67134,87467,36929,43249,4476,59113,33226,35810,75016,1924,60512,30916,66610,88010,637
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,3294,4762,7023,4214,0208,2887,0044,9792,9062,7792,7481,6675,3942,7702,3622,2752,2181,6411,7941,822
7. Chi phí tài chính9,99115,98015,3399,65919,8129,8255,9756,0339,0438,0944,5963,8294,5504,6204,6342,5502,9623,7055,4335,101
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,71410,01010,9768,39612,1809,1065,5695,1944,3273,9303,4873,7523,6013,6253,6382,4432,8513,4953,9434,318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,96716,27713,80014,79911,04715,65510,01214,35112,21320,2449,3077,9287,5648,5738,68114,5647,49310,8546,3019,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,01437,19631,88110,51818,09910,47925,89151,96511,08223,888-4,5633,24219,6373275,239-10,2344,0723,749941-2,228
12. Thu nhập khác154,0391,1991215,9854,7973624,5011,4078671712,3382201,0653165352,9335,8063,712139540
13. Chi phí khác-125056745185143-10106221
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)154,0516941155,9794,7523624,5011,407-9971712,338771,0753065352,9335,7443,710138539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)209,06537,89031,99616,49622,85110,84130,39253,37110,98424,6057,7753,31920,7136335,774-7,3019,8177,4591,079-1,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành42,1717,6415,9894,0464,5292,1186,09911,8072,5855,852-5,3693,8802,0885471,9581,4602,2072,5542161,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,001-9526,958-3,1972,080-422-799-2,4101,359-1,064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)42,1717,6415,9894,0464,5292,1186,09910,8072,5854,9001,5896834,1691251,160-9513,5651,4912161,813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)166,89430,24926,00812,45018,3228,72324,29242,5658,39919,7056,1862,63616,5445084,614-6,3506,2515,968863-3,501
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)166,89430,24926,00812,45018,3228,72324,29242,5658,39919,7056,1862,63616,5445084,614-6,3506,2515,968863-3,501

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn740,128389,671370,224351,659277,878296,083404,660411,716335,509268,947254,363276,012193,612117,816166,320128,366179,126157,819187,127141,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền363,539219,90764,45899,44110,86858,73195,89750,126144,047134,871114,80857,03075,91230,05650,70146,875107,68349,08432,83338,772
1. Tiền98,53979,90714,4589,44110,86813,73110,89715,1269,04724,87124,8087,03025,91220,05615,70111,87514,68321,08416,88313,472
2. Các khoản tương đương tiền265,000140,00050,00090,00045,00085,00035,000135,000110,00090,00050,00050,00010,00035,00035,00093,00028,00015,95025,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn170,000111,00081,00071,00071,000151,000196,00045,00020,00025,00050,24845,24810,00015,00019,00019,00014,60016,8802,580
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn170,000111,00081,00071,00071,000151,000196,00045,00020,00025,00050,24845,24810,00015,00019,00019,00014,60016,8802,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,15086,60096,05878,259112,409101,704101,192109,869117,65172,53773,166138,31444,13835,32576,67532,84326,53950,659108,13374,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,58140,17866,09845,95043,00640,18058,08162,28365,06945,88248,862105,72417,62523,06851,15816,22814,54834,53163,02325,450
2. Trả trước cho người bán32,1846,7086,9624,49520,48135,60718,73920,7639,9623,7297,5291,6865,7473,0466,7604,8012,1952,1372,7871,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác54,71758,97142,25547,07068,17945,17343,62846,03656,82937,13626,13340,26430,12518,57028,11621,17317,27021,46545,49151,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,332-19,257-19,257-19,257-19,257-19,257-19,257-19,213-14,210-14,210-9,359-9,359-9,359-9,359-9,359-9,359-7,474-7,474-3,169-3,169
IV. Tổng hàng tồn kho17,88824,04122,77522,64532,49117,52214,83317,41519,30812,17010,31412,15411,83014,04018,22315,36414,65021,22622,47619,341
1. Hàng tồn kho17,88824,04122,77522,64532,49117,52214,83317,41519,30812,17010,31412,15411,83014,04018,22315,36414,65021,22622,47619,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác64,55159,12375,93370,31451,11047,12541,73938,3069,50329,36931,07618,26516,48528,3955,72114,28311,25422,2506,8055,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,29213,31816,98616,5377,3888,3237,8587,5125,8396,5885,3533,1414,3987,5023,7462,8423,6823,4284,4035,465
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51,24945,79558,93653,76743,71338,79233,87130,7843,65422,60619,69715,11512,07820,7701,96511,4327,56218,8122,39355
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1010101010101010101746,0261010123101010101010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,120,980901,427920,544959,728960,120936,248500,129509,593494,306531,384540,971596,948621,938673,293651,157663,822536,898602,370623,640641,314
I. Các khoản phải thu dài hạn14,83114,79414,79414,7944,8294,829444444443356356356356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,83114,79414,79414,7944,8294,829444444443356356356356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định998,552756,132779,668803,217822,459838,589419,328431,593443,269455,500467,765546,469576,990629,574638,018493,404517,795578,135596,581613,111
1. Tài sản cố định hữu hình998,473756,041779,566803,103822,334838,452419,328431,593443,269455,500467,765546,469576,990629,574638,018493,404517,795578,135594,684611,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình79901021141251371,8971,905
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1791,03812121,6042,5531,0165,636155,65756
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1791,03812121,6042,5531,0165,636155,65756
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,418129,463126,070141,705131,22890,27779,78172,36051,03375,88073,20150,47544,94843,71913,13914,31818,69023,88026,70427,847
1. Chi phí trả trước dài hạn103,466127,511124,118139,753129,27688,32577,82870,40750,08174,92873,20143,51741,18837,8787,72110,07516,85820,68924,57727,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9521,9521,9521,9521,9521,9521,9521,9529529526,9583,7605,8415,4194,2431,8323,1912,127
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,861,1091,291,0981,290,7681,311,3861,237,9981,232,330904,789921,309829,815800,331795,334872,960815,550791,109817,477792,188716,024760,189810,767782,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả863,137646,780670,289717,196775,859761,465433,877474,088474,095432,723444,987528,796474,022466,066491,786472,931390,417440,834496,211472,011
I. Nợ ngắn hạn300,073238,560240,666266,755301,433267,614216,675244,780231,096178,459182,566259,784194,056176,716179,008162,737166,010208,882257,671226,248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn96,34572,44572,88082,865100,546104,80067,95559,95551,83955,40366,93974,59168,56151,77946,62264,32460,45660,54870,15176,689
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn80,31369,30888,709101,43078,26364,00686,68495,31056,91651,27363,674138,60963,40173,09794,14849,79555,35498,002132,71089,054
4. Người mua trả tiền trước1461,08284388,7613487,34616,1518,51923,3397,7976,98631,16719,4009,14214,66514,49520,60229,26329,423
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,2257,4254,6673,0674,5591,7445,90212,4292,4544052073,3842,0101,5603,5905,3873,1616822,002
6. Phải trả người lao động39,37234,11633,57332,25628,67330,74622,45225,71128,36328,84118,93714,46012,16711,0918,27310,2694,6383,8233,3145,762
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,10210,2283,9417,12451,37127,1949,66920,77866,6065,7747,2288,7864,4466,7103,0963,3538,3693,0893,3923,736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,64115,28616,27818,8296,61315,447
11. Phải trả ngắn hạn khác20,16920,43116,63516,11617,36214,34916,32113,57415,31611,41017,78312,96811,26613,43215,73016,22916,38218,63017,99519,361
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,7628,2383,8985,0295,2878,9793468721,0832,014111,0381,2074365139291,027163222
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn563,064408,221429,622450,441474,426493,851217,202229,308242,999254,264262,421269,012279,966289,350312,778310,194224,407231,952238,540245,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác310,194
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn563,064408,221429,622450,441474,426493,851217,202229,308242,999254,264262,421269,012279,966289,350312,778224,407231,952238,540245,763
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu997,972644,317620,480594,191462,139470,865470,913447,222355,721367,608350,347344,163341,527325,043325,691319,257325,607319,355314,556310,465
I. Vốn chủ sở hữu997,972644,317620,480594,191462,139470,865470,913447,222355,721367,608350,347344,163341,527325,043325,691319,257325,607319,355314,556310,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu660,960430,873430,873430,873311,100311,100311,100311,100311,100311,100311,100311,100311,100295,000295,000295,000295,000295,000295,000295,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-406-167-162-16210101010105105105105105165165165165165165165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển113,866113,86697,85097,85097,85097,85010,15010,15010,15010,1508,2078,2078,2078,2075,6415,6415,6415,6413,0343,034
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối223,55299,74491,91965,63053,18061,906149,653125,96234,36646,25330,93624,75222,11621,67224,88518,45124,80118,55016,35812,267
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,861,1091,291,0981,290,7681,311,3861,237,9981,232,330904,789921,309829,815800,331795,334872,960815,550791,109817,477792,188716,024760,189810,767782,476
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |