CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

4.80
-0.20
(-4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,12292,494138,957124,468191,155315,514232,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4752,0962,1101,7231,0611,301241
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11485,64790,398136,847122,746190,093314,213232,23972,637
4. Giá vốn hàng bán28,66534,33125,01936,65544,64352,41681,70740,15954,57972,41375,051120,142106,617175,165321,385224,42669,079
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,91915,193-3,8685,9808,4287,79712,79313,86310,53613,23515,34616,70516,12914,928-7,1727,8133,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính356365537296618467891,3681,9711,7922491,3723,3201,465364
7. Chi phí tài chính1,0772,4103,6537,644472654436858751,1641,1445,4304,4091,864296
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,644452654426848741,1641,1425,4184,4081,855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5973943955356315936595901,7211,9981,6042,3131,7135,013905383175
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,4738,4076,1276,4555,9195,5885,3777,5058,3189,0919,0485,9019,2364,31250,6203,0261,936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,7763,988-14,036-8,6172,4312,3457,3716,3488442,8295,7909,1194,2851,545-59,7854,0051,515
12. Thu nhập khác8201,3353854998027948667188346492,845555300392366465
13. Chi phí khác1,4264701,1644748071,7951807696734321,5724,0971,56163331246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-606865-77925-6-1,001685-511612171,272-3,542-1,2613303521914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,0467,0625,5773,0241,874-59,7504,2241,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3796991,2311,6311,3712211,086427
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3796991,2311,6311,3712211,086427
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,0467,0625,5773,0241,874-59,7503,1381,102
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,0467,0625,5773,0241,874-59,7503,1381,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,310100,79898,87099,248101,812116,666112,37839,28620,92950,96830,43429,98724,13120,674138,807154,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4563,0901,9355,5553,45716,94420,11025,97715,61313,17320,87019,73011,7018,5199,12422,577
1. Tiền5,4563,0901,9355,5553,4579,8606,3086,5045,8404,8714,87010,73011,7018,5199,12422,577
2. Các khoản tương đương tiền7,08413,80319,4739,7738,30316,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,70025,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,70025,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,37194,32096,09191,74292,39280,85872,24412,3173,92331,8384,2956,5895,8706,57270,08585,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng108,620107,702103,732101,210100,40187,85372,29120,08221,02720,46820,56024,13222,70722,40288,04432,477
2. Trả trước cho người bán28,47130,42327,93227,98228,98530,08227,54627,28727,13856,08428,75027,26627,30027,76427,89851,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn200
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8091,7239,7568,0788,5368,45217,93510,7451,0906605237388041,0653651,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,529-45,797-45,332-45,373-45,539-45,548-44,940-44,659-46,222-55
IV. Tổng hàng tồn kho70707901,9305,28215,26819,0099491,2383,3062,3131,9473,6151,79831,72941,818
1. Hàng tồn kho70707901,9305,28215,26819,0099491,2383,3062,3131,9473,6151,79837,86941,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,141
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4133,31954216813,5961,015441562,6502,9561,7222,9442,0852,8694,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4133,319542134433927144637791,4907811,7191,12339
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3372,929744661
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước328938873,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2101,4659411,2269621,944780
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,315169,731179,843197,239201,598195,913197,881153,039162,768145,797143,136152,779163,821164,768173,891151,514
I. Các khoản phải thu dài hạn2353500500500500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2353500500500500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,16199,366104,825113,233121,741128,307130,842137,999144,921116,960121,575139,382147,751147,834153,91378,387
1. Tài sản cố định hữu hình99,16199,366104,825113,233121,741128,307130,842137,999144,921116,960121,575138,850147,286147,303153,27577,962
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình532465531637425
III. Bất động sản đầu tư45,80347,55248,86350,61152,35953,61152,225
- Nguyên giá57,69357,69357,69357,69357,69357,21153,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,889-10,141-8,830-7,082-5,333-3,600-1,588
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3021,0943109651,07732466710,5598244942,6442,82278060,224
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3021,0943109651,077324667
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8207,8978,52012,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,17312,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,353-4,276-3,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,50813,56216,54220,72214,5163571,0662,0444,5086,1058,5657301,2531,9407,026730
1. Chi phí trả trước dài hạn12,50813,56216,54220,72214,5163571,0662,0444,5085,6058,3154801,0031,6906,776480
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác500250250250250250250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765173,570182,766187,952185,442312,698305,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,52940,38056,63867,40167,728219,536152,638
I. Nợ ngắn hạn129,023138,718151,755154,803141,350139,936137,79326,28422,58360,52940,38056,63866,78168,479146,50579,719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,00013,00028,00030,00040,42050,54053,598128,74050,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,169135,066133,922134,781131,141129,589126,8657,0537,6483,2192,6265,4646,55510,86710,27818,359
4. Người mua trả tiền trước110877,3657,3797,3517,3617,4677,6247124,5912,58227983622,417
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3522813255175021289641,1321664905426465785193164
6. Phải trả người lao động1,9511,9231,3611,4691,4791,3831,4731,2778862,4522,1235,759653586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21114027333727324435527915913948956557143,69010,161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6188390386272257383213168
11. Phải trả ngắn hạn khác1799868,0789,9053039452596785591,7092,1163,6078,5562,710544297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4548422828282828-74-71-98-102-102718152252
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1541541546411,84824,15824,09424,09424,094620-75073,03072,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn-961
5. Phải trả dài hạn khác1541541546411,84824,15824,09424,09424,09422,82022,820
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40950,00050,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm211211211100
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237133,190126,128120,551117,71493,162152,912
I. Vốn chủ sở hữu138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237133,190126,128120,551117,71493,162152,912
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần22,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,82022,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính117117117117304314314
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu117117117117117117117117117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-34,488-41,279-46,132-31,316-22,724-24,451-24,564-30,989-35,916-36,700-39,746-46,808-52,386-55,410-57,1522,598
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765173,570182,766187,952185,442312,698305,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |