Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,650151,963125,605128,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,650151,963125,605128,910
4. Giá vốn hàng bán103,423121,84598,892101,150
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,22830,11826,71327,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9623,140849106
7. Chi phí tài chính1,1422,1521,7501,860
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0812,1231,7241,783
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,509
9. Chi phí bán hàng4,9855,2772,9574,785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9037,7117,7336,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,66918,11815,12014,378
12. Thu nhập khác367217
13. Chi phí khác31718060
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)364-14-163-60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,03318,10414,95714,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4224,0282,4622,545
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại313-108-56-231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7353,9212,4062,314
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,29814,18312,55112,004
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát46032635190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,83813,85712,51611,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,796130,377125,898100,618105,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,91736,69118,49011,88610,810
1. Tiền10,01714,69118,49011,88610,810
2. Các khoản tương đương tiền13,90022,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,01620,50020,50015,000
1. Chứng khoán kinh doanh16
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,00020,50020,50015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,1292,6897,68210,72817,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2312922,1206,47711,769
2. Trả trước cho người bán1,1311,9855,4734,1215,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,767447124130106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-36-36
IV. Tổng hàng tồn kho47,73568,32978,38462,08272,476
1. Hàng tồn kho47,73568,32978,38462,08272,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-145
V. Tài sản ngắn hạn khác9992,1698429223,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn294977238516197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7051,1725813863,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20232020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,543126,858107,758113,13187,230
I. Các khoản phải thu dài hạn24,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn24,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,18878,10881,04683,82554,700
1. Tài sản cố định hữu hình24,46328,38331,32134,85332,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình49,72549,72549,72548,97322,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn76,509
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,509
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9369,6889,4759,94010,516
1. Chi phí trả trước dài hạn8,8559,2949,1899,70910,516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại81394287231
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,91015,06217,21419,36521,517
TỔNG CỘNG TÀI SẢN270,339257,235233,656213,749192,355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả20,51319,36039,08723,58239,784
I. Nợ ngắn hạn20,31319,16038,88723,58239,784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,69914,25733,51817,97931,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,0152,0703,2422,1442,707
4. Người mua trả tiền trước28263245173,743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4501,6181,2972,3751,940
6. Phải trả người lao động922959454312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18514624710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25
11. Phải trả ngắn hạn khác158328224125
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200200200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác200200200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu249,826237,875194,569190,167152,571
I. Vốn chủ sở hữu249,826237,875194,569190,167152,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu220,000200,000173,132173,132141,670
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2082,255
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,98931,15117,29412,7786,833
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,6294,4694,1424,2574,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN270,339257,235233,656213,749192,355
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |