Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.60
0.10
(0.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,76352,12337,60545,73833,92427,12917,86050,14735,90432,97930,961
4. Giá vốn hàng bán30,74044,68331,52935,70929,18223,38615,14741,59727,93625,79124,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9687,3446,07610,0304,7423,7422,7138,5507,9687,1886,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính6124444319508018811,3301,278948628286
7. Chi phí tài chính56857247915984511388515606519511
-Trong đó: Chi phí lãi vay16228526222763505388587587510511
9. Chi phí bán hàng1,2231,2441,2281,4871,1071,2161,1751,5251,3671,3011,084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8462,0332,1022,2612,0021,7541,8852,5271,7821,7561,647
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,1273,0352,69810,5652,3501,1425965,2615,1614,2403,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1273,0372,69810,7072,4921,2225955,2605,1584,2313,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0252,1342,0509,1561,8858703694,1104,0173,2772,779
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8972,1041,9708,8921,7997963313,9253,9653,2262,741

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,937111,015122,96597,796100,925104,909138,562130,377141,373143,707164,930125,898115,701100,618105,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,80612,98418,92823,91712,77410,47215,67136,69114,18430,68539,69718,4909,61311,88610,810
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,72032,94128,44022,01637,50037,50042,50020,50042,50020,50020,50020,50015,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3893,1802,8033,1296,0935,12615,8952,6896,2087,92825,3097,6826,76010,72817,853
IV. Tổng hàng tồn kho54,40459,10470,82047,73543,73351,54063,36368,32976,88282,80778,24878,38483,18762,08272,476
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6172,8051,9749998252701,1332,1691,5991,7871,1768421,1429223,986
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn182,153169,442171,424172,526148,416150,266125,286126,858128,330129,604106,280107,758107,076113,13187,230
I. Các khoản phải thu dài hạn15,0818124,00024,00024,00024,000
II. Tài sản cố định72,38573,29573,69874,18875,15176,14677,10878,10878,88979,87880,08081,04679,89283,82554,700
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23232323497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,79075,60576,50976,49350,65050,650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6018,6268,8448,9369,1669,4839,6549,6889,8199,5659,5019,4759,4329,94010,516
VII. Lợi thế thương mại11,29711,83412,37212,91013,44813,98614,52415,06215,60016,13816,67617,21417,75219,36521,517
TỔNG CỘNG TÀI SẢN280,090280,456294,389270,323249,341255,174263,848257,235269,703273,312271,210233,656222,776213,749192,355
A. Nợ phải trả23,49926,88742,95420,5158,68916,36125,60419,36035,93843,56444,74039,08734,60823,58239,784
I. Nợ ngắn hạn23,29926,68742,75420,3158,48916,16125,40419,16035,73843,36444,54038,88734,40823,58239,784
II. Nợ dài hạn200200200200200200200200200200200200200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu256,591253,570251,435249,807240,651238,814238,243237,875233,765229,748226,471194,569188,168190,167152,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN280,090280,456294,389270,323249,341255,174263,848257,235269,703273,312271,210233,656222,776213,749192,355
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |