CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh729,8051,207,678735,931571,558817,5871,145,650695,477637,806887,6631,009,654983,7631,007,106712,287852,019489,920376,606505,483662,802351,264583,308
4. Giá vốn hàng bán703,8761,147,155693,237549,941777,9091,098,851666,609634,153859,519964,308939,557952,403679,560808,670461,683347,951487,717631,744340,827550,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,49025,72520,09812,41623,12826,19318,94315,27616,80934,76426,00363,39724,01127,12619,76920,58210,99715,6437,80421,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính450772472722874026581311362468640319324174723251,176181,247
7. Chi phí tài chính239731372024241623161,086812182272642311614442
-Trong đó: Chi phí lãi vay23973137202424162316459812182272642311614442
9. Chi phí bán hàng9,5587,2369,1547,32116,21612,2577,46116,1909,4659,6066,51216,1229,31811,7376,78619,1898,51210,2835,83314,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5134,9205,0374,7406,9175,0645,4696,7155,1484,8854,7655,9214,0944,2702,9965,1122,9962,954-1,6108,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,13113,4076,1545541459,0726,670-7,9232,33220,35714,41740,90710,83611,2249,933-3,260-5083,4673,455-632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,26913,4448,2433,8016,8419,0726,670-1,6824,70720,35714,41748,41311,37013,59710,0264,0521,8926,6973,4555,631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,01510,7566,5582,8735,4727,2585,336-1,8863,76616,28511,53438,7638,64910,3778,0213,1971,5135,6082,5134,479
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,01510,7566,5582,8735,4727,2585,336-1,8863,76616,28511,53438,7638,64910,3778,0213,1971,5135,6082,5134,479

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn360,152319,266212,951195,692347,301261,528201,993237,354370,553344,529499,816248,354339,285304,496293,692159,011239,961302,574230,851163,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền73,15278,73749,839146,16586,92840,28787,59055,60222,54731,73363,60915,56692,54571,0867,47838,27432,36618,53117,38716,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00040,00040,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn125,130167,01789,97749,025112,325107,74555,00550,07686,351167,713230,56696,767161,40396,837106,46458,422112,918185,85291,65460,191
IV. Tổng hàng tồn kho153,91873,14572,6784147,282112,98658,570131,099260,290143,376203,079133,50783,894135,083178,94361,61573,76757,19880,54145,600
V. Tài sản ngắn hạn khác7,9523674574977665108295771,3661,7072,5622,5141,4441,4908087019119921,2681,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,79231,34131,81432,40332,52931,60331,45832,12633,25133,90334,94036,04736,41836,12736,56337,62536,69638,17038,48639,421
I. Các khoản phải thu dài hạn3838383841414141414141414138383838383838
II. Tài sản cố định26,38526,85427,24727,71427,70226,66026,47427,04828,05028,59729,52530,50430,85030,51431,42832,33231,33032,09332,97333,853
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12440404040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3704,4494,5294,6514,7874,9024,9445,0365,1595,2645,3735,5015,5275,5745,0975,1315,2885,9985,4355,489
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN390,944350,607244,765228,094379,831293,131233,452269,479403,804378,432534,756284,401375,703340,623330,256196,636276,657340,743269,337202,630
A. Nợ phải trả199,400150,07951,52941,416193,86782,64027,70069,063200,558153,951319,83681,015202,690164,258161,88536,001116,502170,102104,30440,110
I. Nợ ngắn hạn199,400150,07951,52941,416193,86782,64027,70069,063200,558153,951319,83681,015202,690164,258161,88536,001116,502170,102104,30440,110
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,544200,529193,236186,678185,963210,491205,752200,416203,246224,481214,920203,386173,013176,365168,371160,635160,155170,641165,033162,520
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN390,944350,607244,765228,094379,831293,131233,452269,479403,804378,432534,756284,401375,703340,623330,256196,636276,657340,743269,337202,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |