TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 688,614 | 550,655 | 540,303 | 722,720 | 663,063 | 491,594 | 450,501 | 459,948 | 402,612 | 170,213 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 75,478 | 23,185 | 14,517 | 28,624 | 28,104 | 28,917 | 19,538 | 33,832 | 48,454 | 14,125 |
1. Tiền | 72,932 | 20,732 | 12,114 | 26,262 | 25,801 | 24,347 | 19,538 | 31,832 | 31,454 | 13,125 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,547 | 2,453 | 2,402 | 2,362 | 2,302 | 4,570 | | 2,000 | 17,000 | 1,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,744 | 5,069 | 3,500 | | | 1,516 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,744 | 5,069 | 3,500 | | | 1,516 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 400,405 | 295,253 | 294,003 | 513,491 | 442,183 | 336,555 | 306,114 | 274,012 | 267,003 | 84,014 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 335,787 | 254,268 | 224,556 | 238,275 | 205,296 | 269,875 | 243,784 | 194,521 | 202,112 | 72,519 |
2. Trả trước cho người bán | 47,649 | 22,364 | 35,810 | 41,624 | 53,413 | 25,859 | 20,396 | 34,519 | 26,442 | 23,764 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 61,455 | 49,481 | 59,711 | 254,627 | 200,500 | 58,989 | 49,384 | 49,346 | 41,881 | 1,696 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -44,486 | -30,860 | -26,074 | -21,036 | -17,026 | -18,168 | -7,450 | -4,374 | -3,431 | -13,965 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 193,843 | 220,621 | 217,630 | 166,766 | 185,836 | 121,324 | 121,754 | 140,851 | 85,938 | 42,513 |
1. Hàng tồn kho | 193,843 | 220,621 | 217,630 | 166,766 | 185,836 | 121,324 | 121,754 | 140,851 | 85,938 | 42,513 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,143 | 6,528 | 10,653 | 13,839 | 6,941 | 3,281 | 3,095 | 11,254 | 1,217 | 29,560 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 236 | 653 | 979 | 761 | 797 | 868 | 708 | 298 | 35 | 403 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,766 | 4,889 | 7,675 | 8,789 | 5,601 | 1,852 | 1,838 | 10,955 | 525 | 326 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 141 | 986 | 1,999 | 4,289 | 543 | 561 | 549 | | 656 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 28,831 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 481,430 | 472,491 | 231,474 | 261,136 | 233,972 | 232,142 | 222,416 | 230,725 | 218,543 | 224,297 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,332 | 2,691 | 3,516 | 3,440 | 2,489 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,332 | 2,691 | 3,516 | 3,440 | 2,489 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 193,766 | 193,718 | 220,040 | 248,782 | 165,434 | 213,958 | 173,376 | 197,269 | 204,743 | 200,739 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 159,818 | 173,663 | 193,584 | 216,842 | 151,682 | 190,549 | 149,967 | 173,836 | 204,345 | 200,317 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 33,948 | 20,054 | 26,456 | 31,940 | 13,752 | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | 23,409 | 23,409 | 23,433 | 398 | 422 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 281,811 | 274,089 | 5,615 | 6,342 | 61,371 | 14,027 | 44,958 | 27,187 | 2,999 | 12,583 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 281,811 | 274,089 | 5,615 | 6,342 | 61,371 | 14,027 | 44,958 | 27,187 | 2,999 | 12,583 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,450 | 1,275 | 950 | 800 | 3,875 | 3,697 | 3,606 | 4,579 | 7,079 | 7,079 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | 1,375 | 1,197 | 1,106 | 900 | 900 | 900 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 3,679 | 6,179 | 6,179 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,050 | -1,225 | -1,550 | -1,700 | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,070 | 718 | 1,353 | 1,772 | 804 | 460 | 476 | 1,690 | 3,722 | 3,895 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,070 | 718 | 1,353 | 1,772 | 804 | 460 | 476 | 1,690 | 3,722 | 3,895 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,170,043 | 1,023,147 | 771,776 | 983,856 | 897,036 | 723,735 | 672,917 | 690,673 | 621,155 | 394,510 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 918,285 | 776,534 | 525,683 | 738,238 | 641,124 | 485,520 | 454,107 | 520,196 | 465,451 | 260,728 |
I. Nợ ngắn hạn | 611,305 | 476,290 | 482,739 | 690,029 | 590,455 | 478,332 | 450,435 | 515,234 | 459,270 | 260,728 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 237,547 | 110,311 | 123,728 | 150,341 | 99,837 | 69,433 | 43,505 | 45,227 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 139,642 | 186,998 | 174,757 | 181,291 | 178,480 | 193,561 | 218,957 | 208,589 | 177,979 | 63,923 |
4. Người mua trả tiền trước | 80,111 | 33,073 | 68,079 | 56,716 | 69,829 | 55,786 | 48,742 | 134,453 | 106,897 | 57,251 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,273 | 12,240 | 13,280 | 10,532 | 112,030 | 9,644 | 9,802 | 8,613 | 15,887 | 10,362 |
6. Phải trả người lao động | 23,963 | 24,748 | 26,490 | 35,235 | 38,217 | 34,090 | 48,114 | 56,453 | 68,958 | 40,310 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 57,124 | 56,409 | 24,390 | 20,946 | 50,938 | 55,901 | 25,443 | 12,636 | 31,439 | 11,624 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,302 | 1,735 | 2,021 | 1,314 | 1,410 | 53 | 2,187 | 418 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,914 | 23,442 | 18,717 | 201,575 | 11,612 | 12,111 | 17,204 | 14,824 | 14,812 | 15,684 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,320 | 10,557 | 13,922 | 15,522 | 12,876 | 37,199 | 30,057 | 30,052 | 40,759 | 60,344 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 16,109 | 16,778 | 17,355 | 16,558 | 15,228 | 10,553 | 6,424 | 3,969 | 2,539 | 1,231 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 306,980 | 300,244 | 42,944 | 48,209 | 50,669 | 7,188 | 3,672 | 4,961 | 6,181 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 269,244 | 269,043 | 751 | | 2,178 | 2,951 | 3,672 | 4,961 | 6,181 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,374 | 24,567 | 36,574 | 41,408 | 39,861 | 4,236 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2,731 | 1,595 | 133 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 14,630 | 5,039 | 5,486 | 6,800 | 8,629 | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 251,758 | 246,613 | 246,093 | 245,619 | 255,911 | 238,215 | 218,810 | 170,478 | 155,704 | 133,782 |
I. Vốn chủ sở hữu | 251,758 | 246,613 | 246,093 | 245,619 | 255,911 | 238,215 | 218,810 | 170,478 | 155,704 | 133,782 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,949 | 1,949 | 1,949 | 1,949 | 1,949 | 1,949 | 1,949 | 1,997 | 1,997 | 1,949 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 106,401 | 100,750 | 98,160 | 101,988 | 94,244 | 69,591 | 55,391 | 42,822 | 25,976 | 15,276 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 5,064 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,368 | 18,995 | 21,816 | 17,804 | 36,340 | 44,253 | 40,705 | 34,474 | 36,049 | 23,096 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,102 | 9,980 | 9,230 | 8,939 | 8,440 | 7,483 | 5,826 | 6,185 | 6,682 | 3,396 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,170,043 | 1,023,147 | 771,776 | 983,856 | 897,036 | 723,735 | 672,917 | 690,673 | 621,155 | 394,510 |