CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (pcc)

25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh907,354765,790626,318755,968609,890857,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu53146
3. Doanh thu thuần (1)-(2)907,301765,644626,318755,968609,890857,914
4. Giá vốn hàng bán796,232681,223557,183652,701522,682728,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,07084,42269,135103,26787,208129,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính3685,648289819225233
7. Chi phí tài chính18,83813,07813,82116,4557,2694,844
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,78612,86413,96914,7267,0824,747
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-475276179
9. Chi phí bán hàng8,02710,5208,16916,61911,91614,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,76148,69536,11048,11849,55358,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,81217,77611,32422,41918,97152,095
12. Thu nhập khác9193,7006,35899437,314772
13. Chi phí khác1,4901,1707504493,295985
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5712,5305,60854434,019-213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,24120,30616,93222,96352,98951,882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6085,6174,5295,51012,28410,765
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,1361,461
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,7457,0784,5295,51012,28410,765
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,49613,22812,40317,45340,70541,117
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9201,1776738771,0871,083
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,57612,05111,72916,57639,61840,034

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn688,614550,655540,303722,720663,063491,594450,501459,948402,612170,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,47823,18514,51728,62428,10428,91719,53833,83248,45414,125
1. Tiền72,93220,73212,11426,26225,80124,34719,53831,83231,45413,125
2. Các khoản tương đương tiền2,5472,4532,4022,3622,3024,5702,00017,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,7445,0693,5001,516
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,7445,0693,5001,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn400,405295,253294,003513,491442,183336,555306,114274,012267,00384,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng335,787254,268224,556238,275205,296269,875243,784194,521202,11272,519
2. Trả trước cho người bán47,64922,36435,81041,62453,41325,85920,39634,51926,44223,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,45549,48159,711254,627200,50058,98949,38449,34641,8811,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,486-30,860-26,074-21,036-17,026-18,168-7,450-4,374-3,431-13,965
IV. Tổng hàng tồn kho193,843220,621217,630166,766185,836121,324121,754140,85185,93842,513
1. Hàng tồn kho193,843220,621217,630166,766185,836121,324121,754140,85185,93842,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,1436,52810,65313,8396,9413,2813,09511,2541,21729,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23665397976179786870829835403
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7664,8897,6758,7895,6011,8521,83810,955525326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1419861,9994,289543561549656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn481,430472,491231,474261,136233,972232,142222,416230,725218,543224,297
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3322,6913,5163,4402,489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,3322,6913,5163,4402,489
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định193,766193,718220,040248,782165,434213,958173,376197,269204,743200,739
1. Tài sản cố định hữu hình159,818173,663193,584216,842151,682190,549149,967173,836204,345200,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính33,94820,05426,45631,94013,752
3. Tài sản cố định vô hình23,40923,40923,433398422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn281,811274,0895,6156,34261,37114,02744,95827,1872,99912,583
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang281,811274,0895,6156,34261,37114,02744,95827,1872,99912,583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,4501,2759508003,8753,6973,6064,5797,0797,079
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3751,1971,106900900900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5003,6796,1796,179
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,050-1,225-1,550-1,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0707181,3531,7728044604761,6903,7223,895
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0707181,3531,7728044604761,6903,7223,895
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,170,0431,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả918,285776,534525,683738,238641,124485,520454,107520,196465,451260,728
I. Nợ ngắn hạn611,305476,290482,739690,029590,455478,332450,435515,234459,270260,728
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn237,547110,311123,728150,34199,83769,43343,50545,227
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn139,642186,998174,757181,291178,480193,561218,957208,589177,97963,923
4. Người mua trả tiền trước80,11133,07368,07956,71669,82955,78648,742134,453106,89757,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,27312,24013,28010,532112,0309,6449,8028,61315,88710,362
6. Phải trả người lao động23,96324,74826,49035,23538,21734,09048,11456,45368,95840,310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57,12456,40924,39020,94650,93855,90125,44312,63631,43911,624
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,3021,7352,0211,3141,410532,187418
11. Phải trả ngắn hạn khác15,91423,44218,717201,57511,61212,11117,20414,82414,81215,684
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,32010,55713,92215,52212,87637,19930,05730,05240,75960,344
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,10916,77817,35516,55815,22810,5536,4243,9692,5391,231
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn306,980300,24442,94448,20950,6697,1883,6724,9616,181
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác269,244269,0437512,1782,9513,6724,9616,181
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,37424,56736,57441,40839,8614,236
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,7311,595133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,6305,0395,4866,8008,629
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu251,758246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782
I. Vốn chủ sở hữu251,758246,613246,093245,619255,911238,215218,810170,478155,704133,782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-61-61-61-61-61-61-61
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,9491,9491,9491,9491,9491,9491,9491,9971,9971,949
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển106,401100,75098,160101,98894,24469,59155,39142,82225,97615,276
9. Quỹ dự phòng tài chính5,064
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,36818,99521,81617,80436,34044,25340,70534,47436,04923,096
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,1029,9809,2308,9398,4407,4835,8266,1856,6823,396
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,170,0431,023,147771,776983,856897,036723,735672,917690,673621,155394,510
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |