TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 244,474 | 240,031 | 261,602 | 145,014 | 132,179 | 141,396 | 116,867 | 116,570 | 130,501 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 57,050 | 33,444 | 30,692 | 24,733 | 32,294 | 20,540 | 12,880 | 18,295 | 23,131 |
1. Tiền | 14,877 | 19,071 | 7,320 | 8,630 | 7,191 | 12,437 | 7,777 | 7,693 | 5,528 |
2. Các khoản tương đương tiền | 42,173 | 14,373 | 23,373 | 16,103 | 25,103 | 8,103 | 5,103 | 10,603 | 17,603 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 69,666 | 70,266 | 87,569 | 56,166 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 69,666 | 70,266 | 87,569 | 56,166 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 96,311 | 104,486 | 113,305 | 38,818 | 61,083 | 87,126 | 84,864 | 73,936 | 88,777 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 95,874 | 100,791 | 110,413 | 35,760 | 57,247 | 77,451 | 84,453 | 71,700 | 85,557 |
2. Trả trước cho người bán | 211 | 778 | 20 | 501 | 3,530 | 9,100 | 103 | 1,749 | 1,990 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,176 | 2,917 | 2,872 | 3,062 | 811 | 1,080 | 813 | 992 | 1,400 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,950 | | | -505 | -505 | -505 | -505 | -505 | -170 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,669 | 29,779 | 28,550 | 24,312 | 35,406 | 28,248 | 14,593 | 19,254 | 15,340 |
1. Hàng tồn kho | 19,669 | 29,779 | 28,558 | 24,322 | 35,534 | 28,467 | 15,027 | 19,980 | 16,401 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -8 | -9 | -128 | -220 | -434 | -726 | -1,060 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,778 | 2,057 | 1,485 | 985 | 1,397 | 3,482 | 2,530 | 3,085 | 3,253 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,245 | 2,007 | 1,447 | 985 | 1,397 | 1,455 | 1,994 | 3,085 | 3,239 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 50 | 38 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 533 | | | | | 2,027 | 535 | | 14 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 50,215 | 60,371 | 74,640 | 89,262 | 94,076 | 107,071 | 123,109 | 136,129 | 150,907 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 46,422 | 56,433 | 69,813 | 81,753 | 89,790 | 102,986 | 118,960 | 132,938 | 147,405 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,422 | 56,433 | 69,813 | 81,753 | 89,790 | 102,986 | 118,960 | 132,938 | 147,405 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 78 | 18 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | 78 | 18 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,793 | 3,939 | 4,827 | 7,508 | 4,286 | 4,085 | 4,149 | 3,113 | 3,483 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,793 | 3,939 | 4,827 | 7,508 | 4,286 | 4,085 | 4,149 | 3,113 | 3,483 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,689 | 300,403 | 336,242 | 234,276 | 226,255 | 248,467 | 239,976 | 252,699 | 281,408 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 102,899 | 109,830 | 143,533 | 43,612 | 34,455 | 60,198 | 49,354 | 63,094 | 93,378 |
I. Nợ ngắn hạn | 102,833 | 109,730 | 143,533 | 43,612 | 34,455 | 60,198 | 49,354 | 63,094 | 93,378 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 22,000 | | | | | | | 11,167 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 88,861 | 71,735 | 129,275 | 29,897 | 21,756 | 44,876 | 45,710 | 57,770 | 75,023 |
4. Người mua trả tiền trước | | 18 | 479 | 2,301 | 3,656 | 9,197 | 79 | 737 | 1,470 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,009 | 5,298 | 2,104 | 4,170 | 814 | | 751 | 679 | 1,813 |
6. Phải trả người lao động | 5,219 | 4,621 | 4,955 | 2,514 | 4,843 | 2,313 | 873 | 2,394 | 2,543 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 355 | | 227 | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,500 | 3,659 | 3,086 | 1,654 | 1,398 | 1,675 | 375 | 433 | 688 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,890 | 2,400 | 3,406 | 3,076 | 1,988 | 2,138 | 1,566 | 1,081 | 674 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 66 | 100 | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 66 | 100 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 191,790 | 190,572 | 192,709 | 190,664 | 191,800 | 188,268 | 190,622 | 189,605 | 188,030 |
I. Vốn chủ sở hữu | 191,790 | 190,572 | 192,709 | 190,664 | 191,800 | 188,268 | 190,622 | 189,605 | 188,030 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,266 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,173 | 12,290 | 14,427 | 12,382 | 13,518 | 9,986 | 12,340 | 11,323 | 9,748 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,689 | 300,403 | 336,242 | 234,276 | 226,255 | 248,467 | 239,976 | 252,699 | 281,408 |