CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

8.70
1.10
(14.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh727,302819,324859,543353,869337,056556,908605,962632,370600,765682,678
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32418591
3. Doanh thu thuần (1)-(2)727,302819,324859,543353,869337,052556,906605,957632,352600,706682,677
4. Giá vốn hàng bán688,821786,291823,831320,800300,873524,386573,884600,936571,022657,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,48133,03335,71233,06936,17932,52032,07431,41629,68425,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5754,7164,4093,6378647727348983741,175
7. Chi phí tài chính652,536227426710358405101
-Trong đó: Chi phí lãi vay651361061661025240579
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,4921,8684,6433,8543,3542,5683,4802,9022,6432,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,08018,16917,68116,97516,73215,78614,39914,58313,14510,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,41815,17617,77515,80216,95514,87114,82614,77113,86513,377
12. Thu nhập khác645831499814221596372462411597
13. Chi phí khác2010865191933638034124798
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)62672343379528560-8121387-201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,04415,89918,20816,59716,98315,43114,81814,89214,25213,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3712,2092,2812,1022,130-1,3141,2382,3113,4213,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3712,2092,2812,1022,130-1,3141,2382,3113,4213,189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,67313,69015,92714,49514,85316,74513,58012,58110,8319,987

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,474240,031261,602145,014132,179141,396116,867116,570130,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,05033,44430,69224,73332,29420,54012,88018,29523,131
1. Tiền14,87719,0717,3208,6307,19112,4377,7777,6935,528
2. Các khoản tương đương tiền42,17314,37323,37316,10325,1038,1035,10310,60317,603
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn69,66670,26687,56956,1662,0002,0002,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn69,66670,26687,56956,1662,0002,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,311104,486113,30538,81861,08387,12684,86473,93688,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng95,874100,791110,41335,76057,24777,45184,45371,70085,557
2. Trả trước cho người bán211778205013,5309,1001031,7491,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1762,9172,8723,0628111,0808139921,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,950-505-505-505-505-505-170
IV. Tổng hàng tồn kho19,66929,77928,55024,31235,40628,24814,59319,25415,340
1. Hàng tồn kho19,66929,77928,55824,32235,53428,46715,02719,98016,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8-9-128-220-434-726-1,060
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7782,0571,4859851,3973,4822,5303,0853,253
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2452,0071,4479851,3971,4551,9943,0853,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5038
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5332,02753514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,21560,37174,64089,26294,076107,071123,109136,129150,907
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,42256,43369,81381,75389,790102,986118,960132,938147,405
1. Tài sản cố định hữu hình46,42256,43369,81381,75389,790102,986118,960132,938147,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7818
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7933,9394,8277,5084,2864,0854,1493,1133,483
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7933,9394,8277,5084,2864,0854,1493,1133,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,899109,830143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
I. Nợ ngắn hạn102,833109,730143,53343,61234,45560,19849,35463,09493,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn22,00011,167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn88,86171,735129,27529,89721,75644,87645,71057,77075,023
4. Người mua trả tiền trước184792,3013,6569,197797371,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0095,2982,1044,1708147516791,813
6. Phải trả người lao động5,2194,6214,9552,5144,8432,3138732,3942,543
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn355227
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5003,6593,0861,6541,3981,675375433688
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8902,4003,4063,0761,9882,1381,5661,081674
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030
I. Vốn chủ sở hữu191,790190,572192,709190,664191,800188,268190,622189,605188,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,2662,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,931
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,17312,29014,42712,38213,5189,98612,34011,3239,748
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,689300,403336,242234,276226,255248,467239,976252,699281,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |