CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí (pbt)

8.70
1.10
(14.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,116163,883192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,31787,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)217,116163,883192,997201,200202,533187,641135,928175,884167,166262,992213,282305,453193,934196,209163,94897,04381,71589,79485,31787,504
4. Giá vốn hàng bán207,609155,795182,348190,760192,270177,260128,532167,612159,251253,494205,935292,333186,603188,500156,36387,12975,95881,30375,92777,266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,5078,08810,65010,44110,26310,3817,3968,2727,9159,4987,34813,1197,3317,7087,5859,9145,7578,4919,38910,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính9749001,1481,4341,3881,5381,2159561,2321,3011,2261,3771,2129628579841,0841,459109342
7. Chi phí tài chính8231312401382,3991210731
-Trong đó: Chi phí lãi vay21312401361061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2851,1231,2481,4241,0761,075917930937-1,0651,0651,4419991,0311,1721,3499688237151,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7402,2164,8467,6074,9274,9304,6163,9424,5354,9834,7075,8513,8693,7844,2285,2363,9394,0533,8535,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,4485,6455,7002,8445,6365,9023,0374,2183,6744,4832,8017,1933,6643,8563,0434,2391,9355,0744,9313,515
12. Thu nhập khác121236865302384911844119875117911263
13. Chi phí khác8931118894635201010-211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-89-3120136065294-564851846178651793-111263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4495,5565,6683,0455,9965,9023,1024,5123,6184,9682,8017,3773,6714,0343,1074,2402,7275,0634,9443,578
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành408824560-165396302184716648002731,320319459181568519644441690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)408824560-165396302184716648002731,320319459181568519644441690
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0404,7325,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,5032,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0404,7325,1083,0605,4575,2722,8844,0412,9544,1682,5286,0573,3523,5752,9263,6732,2084,4194,5032,888

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn262,937274,737259,354244,474225,504241,056250,763240,031254,823270,645240,407261,602204,249196,329180,434145,014129,310133,746115,779132,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,41946,71539,75657,05046,43629,73339,91733,44438,53516,60919,79630,69225,05332,38927,02824,73321,69834,40129,99632,294
1. Tiền28,54727,34222,38314,87710,03612,36024,54419,07114,1627,23713,4237,32016,95119,28610,9258,6303,59610,2995,8937,191
2. Các khoản tương đương tiền50,87319,37317,37342,17336,40017,37315,37314,37324,3739,3736,37323,3738,10313,10316,10316,10318,10324,10324,10325,103
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,26670,26670,26669,66657,66670,26670,26670,26682,26676,266107,66987,56990,56990,56956,16656,16656,16650,16638,1662,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,26670,26670,26669,66657,66670,26670,26670,26682,26676,266107,66987,56990,56990,56956,16656,16656,16650,16638,1662,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,897128,213102,65896,31196,03990,151110,779104,48690,691140,64084,815113,30556,69352,75867,97438,81827,33727,19920,00261,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,197125,677104,08795,87493,58587,684108,853100,79185,285138,75482,607110,41354,02850,72466,95435,76024,63125,66319,86257,247
2. Trả trước cho người bán131,0514142117787782,9014920212501447433,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6881,4851,1073,1762,4542,4681,1482,9172,5061,8852,1582,8723,1702,5391,3133,0622,7631,997644811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,950-2,950-505-505-505-505-505-505-505-505
IV. Tổng hàng tồn kho20,07527,22939,59219,66923,35647,38726,41529,77941,33533,86924,50928,55028,01217,12626,22924,31222,79119,98925,32835,406
1. Hàng tồn kho20,07527,22939,59219,66923,35647,38726,41529,77941,33933,87224,51328,55828,02017,13426,23924,32222,80019,99825,45635,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4-4-4-8-8-8-9-9-9-9-128-128
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2792,3157,0821,7782,0073,5183,3862,0571,9963,2613,6181,4853,9213,4863,0369851,3181,9912,2871,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3521,8003,5371,2452,0072,5813,2362,0071,9282,7763,5901,4473,9213,4863,0269851,3181,9912,2871,397
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4122,97493715050682838
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51651657253348510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,32746,86248,60250,21550,23453,24756,78460,37163,67867,02170,49074,64078,31082,57184,74289,26292,13799,182102,07894,076
I. Các khoản phải thu dài hạn132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định41,41543,18144,64646,42247,13950,21453,35156,43359,63163,04266,39469,81373,26176,54978,27381,75384,47090,75093,88089,790
1. Tài sản cố định hữu hình41,41543,18144,64646,42247,13950,21453,35156,43359,63163,04266,39469,81373,26176,54978,27381,75384,47090,75093,88089,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,432
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,432
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9123,6813,9563,7933,0953,0333,4343,9394,0473,9794,0964,8275,0506,0226,4697,5087,6678,0664,286
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9123,6813,9563,7933,0953,0333,4343,9394,0473,9794,0964,8275,0506,0226,4697,5087,6678,0664,286
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN308,264321,600307,956294,689275,738294,303307,547300,403318,502337,666310,897336,242282,560278,900265,176234,276221,447232,927217,857226,255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả118,102123,543111,058102,89985,509109,530115,756109,830130,570152,688115,660143,54994,42494,11771,58642,69132,03545,72321,55434,200
I. Nợ ngắn hạn118,036123,477110,992102,83385,443109,530115,756109,730130,470152,588115,660143,54994,42494,11771,58642,69132,03545,72321,55434,200
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,00022,00014,911
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,769105,47597,91588,86165,41269,263100,71771,735113,934138,11398,764129,23183,23784,63760,74029,8997,00535,27314,96521,756
4. Người mua trả tiền trước6,887475132031842604,022479223611,3622,3018968112123,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4194,1545144,0097,3552,8813455,2984,6092,5041,0792,1051,3103,3103,4721,8221,5421,8861,173795
6. Phải trả người lao động7,6998,8664,4635,2196,8165,2393,2084,6215,5733,7202,2705,0152,5401,3033853,9403,3053,2641,7654,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0163402,0691643531,9442733392,2709511721,815246154199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng91
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6166347603551468551,6334278532412279123091227222
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1643,0954,1012,5004,17914,3155,7723,6593,9854,5364,0683,0863,2981,1781,1271,6541,7151,4991,3111,398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4669141,1251,8901,3702,1101,9332,4001,6272,4622,9463,4062,7743,2262,5933,0762,3242,6101,7051,988
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6666666666100100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6666666666100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,162198,057196,898191,790190,229184,773191,791190,572187,932184,978195,237192,692188,135184,783193,591191,584189,412187,204196,303192,055
I. Vốn chủ sở hữu190,162198,057196,898191,790190,229184,773191,791190,572187,932184,978195,237192,692188,135184,783193,591191,584189,412187,204196,303192,055
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223175,223
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9311,2661,2661,2661,2661,2661,2662,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,9312,931
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128128128128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,88021,44020,28115,17313,6138,15615,17412,2909,6506,69616,95514,4109,8536,50115,30913,30211,1308,92218,02113,773
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN308,264321,600307,956294,689275,738294,303307,547300,403318,502337,666310,897336,242282,560278,900265,176234,276221,447232,927217,857226,255
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |