Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 217,116 | 163,883 | 192,997 | 201,200 | 202,533 | 187,641 | 135,928 | 175,884 | 167,166 | 262,992 | 213,282 | 305,453 | 193,934 | 196,209 | 163,948 | 97,043 | 81,715 | 89,794 | 85,317 | 87,505 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 217,116 | 163,883 | 192,997 | 201,200 | 202,533 | 187,641 | 135,928 | 175,884 | 167,166 | 262,992 | 213,282 | 305,453 | 193,934 | 196,209 | 163,948 | 97,043 | 81,715 | 89,794 | 85,317 | 87,504 |
4. Giá vốn hàng bán | 207,609 | 155,795 | 182,348 | 190,760 | 192,270 | 177,260 | 128,532 | 167,612 | 159,251 | 253,494 | 205,935 | 292,333 | 186,603 | 188,500 | 156,363 | 87,129 | 75,958 | 81,303 | 75,927 | 77,266 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,507 | 8,088 | 10,650 | 10,441 | 10,263 | 10,381 | 7,396 | 8,272 | 7,915 | 9,498 | 7,348 | 13,119 | 7,331 | 7,708 | 7,585 | 9,914 | 5,757 | 8,491 | 9,389 | 10,239 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 974 | 900 | 1,148 | 1,434 | 1,388 | 1,538 | 1,215 | 956 | 1,232 | 1,301 | 1,226 | 1,377 | 1,212 | 962 | 857 | 984 | 1,084 | 1,459 | 109 | 342 |
7. Chi phí tài chính | 8 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | 138 | 2,399 | 12 | 10 | 73 | 1 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2 | 13 | 12 | 40 | 136 | 10 | 61 | |||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,285 | 1,123 | 1,248 | 1,424 | 1,076 | 1,075 | 917 | 930 | 937 | -1,065 | 1,065 | 1,441 | 999 | 1,031 | 1,172 | 1,349 | 968 | 823 | 715 | 1,524 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,740 | 2,216 | 4,846 | 7,607 | 4,927 | 4,930 | 4,616 | 3,942 | 4,535 | 4,983 | 4,707 | 5,851 | 3,869 | 3,784 | 4,228 | 5,236 | 3,939 | 4,053 | 3,853 | 5,540 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,448 | 5,645 | 5,700 | 2,844 | 5,636 | 5,902 | 3,037 | 4,218 | 3,674 | 4,483 | 2,801 | 7,193 | 3,664 | 3,856 | 3,043 | 4,239 | 1,935 | 5,074 | 4,931 | 3,515 |
12. Thu nhập khác | 1 | 212 | 368 | 65 | 302 | 38 | 491 | 184 | 41 | 198 | 75 | 11 | 791 | 12 | 63 | |||||
13. Chi phí khác | 89 | 31 | 11 | 8 | 8 | 94 | 6 | 35 | 20 | 10 | 10 | -2 | 11 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -89 | -31 | 201 | 360 | 65 | 294 | -56 | 485 | 184 | 6 | 178 | 65 | 1 | 793 | -11 | 12 | 63 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,449 | 5,556 | 5,668 | 3,045 | 5,996 | 5,902 | 3,102 | 4,512 | 3,618 | 4,968 | 2,801 | 7,377 | 3,671 | 4,034 | 3,107 | 4,240 | 2,727 | 5,063 | 4,944 | 3,578 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 408 | 824 | 560 | -16 | 539 | 630 | 218 | 471 | 664 | 800 | 273 | 1,320 | 319 | 459 | 181 | 568 | 519 | 644 | 441 | 690 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 408 | 824 | 560 | -16 | 539 | 630 | 218 | 471 | 664 | 800 | 273 | 1,320 | 319 | 459 | 181 | 568 | 519 | 644 | 441 | 690 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,040 | 4,732 | 5,108 | 3,060 | 5,457 | 5,272 | 2,884 | 4,041 | 2,954 | 4,168 | 2,528 | 6,057 | 3,352 | 3,575 | 2,926 | 3,673 | 2,208 | 4,419 | 4,503 | 2,888 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,040 | 4,732 | 5,108 | 3,060 | 5,457 | 5,272 | 2,884 | 4,041 | 2,954 | 4,168 | 2,528 | 6,057 | 3,352 | 3,575 | 2,926 | 3,673 | 2,208 | 4,419 | 4,503 | 2,888 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 262,937 | 274,737 | 259,354 | 244,474 | 225,504 | 241,056 | 250,763 | 240,031 | 254,823 | 270,645 | 240,407 | 261,602 | 204,249 | 196,329 | 180,434 | 145,014 | 129,310 | 133,746 | 115,779 | 132,179 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,419 | 46,715 | 39,756 | 57,050 | 46,436 | 29,733 | 39,917 | 33,444 | 38,535 | 16,609 | 19,796 | 30,692 | 25,053 | 32,389 | 27,028 | 24,733 | 21,698 | 34,401 | 29,996 | 32,294 |
1. Tiền | 28,547 | 27,342 | 22,383 | 14,877 | 10,036 | 12,360 | 24,544 | 19,071 | 14,162 | 7,237 | 13,423 | 7,320 | 16,951 | 19,286 | 10,925 | 8,630 | 3,596 | 10,299 | 5,893 | 7,191 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,873 | 19,373 | 17,373 | 42,173 | 36,400 | 17,373 | 15,373 | 14,373 | 24,373 | 9,373 | 6,373 | 23,373 | 8,103 | 13,103 | 16,103 | 16,103 | 18,103 | 24,103 | 24,103 | 25,103 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 70,266 | 70,266 | 70,266 | 69,666 | 57,666 | 70,266 | 70,266 | 70,266 | 82,266 | 76,266 | 107,669 | 87,569 | 90,569 | 90,569 | 56,166 | 56,166 | 56,166 | 50,166 | 38,166 | 2,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 70,266 | 70,266 | 70,266 | 69,666 | 57,666 | 70,266 | 70,266 | 70,266 | 82,266 | 76,266 | 107,669 | 87,569 | 90,569 | 90,569 | 56,166 | 56,166 | 56,166 | 50,166 | 38,166 | 2,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 88,897 | 128,213 | 102,658 | 96,311 | 96,039 | 90,151 | 110,779 | 104,486 | 90,691 | 140,640 | 84,815 | 113,305 | 56,693 | 52,758 | 67,974 | 38,818 | 27,337 | 27,199 | 20,002 | 61,083 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 87,197 | 125,677 | 104,087 | 95,874 | 93,585 | 87,684 | 108,853 | 100,791 | 85,285 | 138,754 | 82,607 | 110,413 | 54,028 | 50,724 | 66,954 | 35,760 | 24,631 | 25,663 | 19,862 | 57,247 |
2. Trả trước cho người bán | 13 | 1,051 | 414 | 211 | 778 | 778 | 2,901 | 49 | 20 | 212 | 501 | 447 | 43 | 3,530 | ||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,688 | 1,485 | 1,107 | 3,176 | 2,454 | 2,468 | 1,148 | 2,917 | 2,506 | 1,885 | 2,158 | 2,872 | 3,170 | 2,539 | 1,313 | 3,062 | 2,763 | 1,997 | 644 | 811 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,950 | -2,950 | -505 | -505 | -505 | -505 | -505 | -505 | -505 | -505 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,075 | 27,229 | 39,592 | 19,669 | 23,356 | 47,387 | 26,415 | 29,779 | 41,335 | 33,869 | 24,509 | 28,550 | 28,012 | 17,126 | 26,229 | 24,312 | 22,791 | 19,989 | 25,328 | 35,406 |
1. Hàng tồn kho | 20,075 | 27,229 | 39,592 | 19,669 | 23,356 | 47,387 | 26,415 | 29,779 | 41,339 | 33,872 | 24,513 | 28,558 | 28,020 | 17,134 | 26,239 | 24,322 | 22,800 | 19,998 | 25,456 | 35,534 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4 | -4 | -4 | -8 | -8 | -8 | -9 | -9 | -9 | -9 | -128 | -128 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,279 | 2,315 | 7,082 | 1,778 | 2,007 | 3,518 | 3,386 | 2,057 | 1,996 | 3,261 | 3,618 | 1,485 | 3,921 | 3,486 | 3,036 | 985 | 1,318 | 1,991 | 2,287 | 1,397 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,352 | 1,800 | 3,537 | 1,245 | 2,007 | 2,581 | 3,236 | 2,007 | 1,928 | 2,776 | 3,590 | 1,447 | 3,921 | 3,486 | 3,026 | 985 | 1,318 | 1,991 | 2,287 | 1,397 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,412 | 2,974 | 937 | 150 | 50 | 68 | 28 | 38 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 516 | 516 | 572 | 533 | 485 | 10 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 45,327 | 46,862 | 48,602 | 50,215 | 50,234 | 53,247 | 56,784 | 60,371 | 63,678 | 67,021 | 70,490 | 74,640 | 78,310 | 82,571 | 84,742 | 89,262 | 92,137 | 99,182 | 102,078 | 94,076 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 132 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 132 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 41,415 | 43,181 | 44,646 | 46,422 | 47,139 | 50,214 | 53,351 | 56,433 | 59,631 | 63,042 | 66,394 | 69,813 | 73,261 | 76,549 | 78,273 | 81,753 | 84,470 | 90,750 | 93,880 | 89,790 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,415 | 43,181 | 44,646 | 46,422 | 47,139 | 50,214 | 53,351 | 56,433 | 59,631 | 63,042 | 66,394 | 69,813 | 73,261 | 76,549 | 78,273 | 81,753 | 84,470 | 90,750 | 93,880 | 89,790 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,432 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 8,432 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,912 | 3,681 | 3,956 | 3,793 | 3,095 | 3,033 | 3,434 | 3,939 | 4,047 | 3,979 | 4,096 | 4,827 | 5,050 | 6,022 | 6,469 | 7,508 | 7,667 | 8,066 | 4,286 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,912 | 3,681 | 3,956 | 3,793 | 3,095 | 3,033 | 3,434 | 3,939 | 4,047 | 3,979 | 4,096 | 4,827 | 5,050 | 6,022 | 6,469 | 7,508 | 7,667 | 8,066 | 4,286 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 308,264 | 321,600 | 307,956 | 294,689 | 275,738 | 294,303 | 307,547 | 300,403 | 318,502 | 337,666 | 310,897 | 336,242 | 282,560 | 278,900 | 265,176 | 234,276 | 221,447 | 232,927 | 217,857 | 226,255 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 118,102 | 123,543 | 111,058 | 102,899 | 85,509 | 109,530 | 115,756 | 109,830 | 130,570 | 152,688 | 115,660 | 143,549 | 94,424 | 94,117 | 71,586 | 42,691 | 32,035 | 45,723 | 21,554 | 34,200 |
I. Nợ ngắn hạn | 118,036 | 123,477 | 110,992 | 102,833 | 85,443 | 109,530 | 115,756 | 109,730 | 130,470 | 152,588 | 115,660 | 143,549 | 94,424 | 94,117 | 71,586 | 42,691 | 32,035 | 45,723 | 21,554 | 34,200 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,000 | 22,000 | 14,911 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 93,769 | 105,475 | 97,915 | 88,861 | 65,412 | 69,263 | 100,717 | 71,735 | 113,934 | 138,113 | 98,764 | 129,231 | 83,237 | 84,637 | 60,740 | 29,899 | 7,005 | 35,273 | 14,965 | 21,756 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,887 | 47 | 513 | 203 | 18 | 42 | 60 | 4,022 | 479 | 223 | 61 | 1,362 | 2,301 | 896 | 811 | 212 | 3,656 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,419 | 4,154 | 514 | 4,009 | 7,355 | 2,881 | 345 | 5,298 | 4,609 | 2,504 | 1,079 | 2,105 | 1,310 | 3,310 | 3,472 | 1,822 | 1,542 | 1,886 | 1,173 | 795 |
6. Phải trả người lao động | 7,699 | 8,866 | 4,463 | 5,219 | 6,816 | 5,239 | 3,208 | 4,621 | 5,573 | 3,720 | 2,270 | 5,015 | 2,540 | 1,303 | 385 | 3,940 | 3,305 | 3,264 | 1,765 | 4,607 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,016 | 340 | 2,069 | 164 | 353 | 1,944 | 273 | 339 | 2,270 | 951 | 172 | 1,815 | 246 | 154 | 199 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 91 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 616 | 634 | 760 | 355 | 146 | 855 | 1,633 | 427 | 853 | 241 | 227 | 91 | 230 | 91 | 227 | 222 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,164 | 3,095 | 4,101 | 2,500 | 4,179 | 14,315 | 5,772 | 3,659 | 3,985 | 4,536 | 4,068 | 3,086 | 3,298 | 1,178 | 1,127 | 1,654 | 1,715 | 1,499 | 1,311 | 1,398 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 466 | 914 | 1,125 | 1,890 | 1,370 | 2,110 | 1,933 | 2,400 | 1,627 | 2,462 | 2,946 | 3,406 | 2,774 | 3,226 | 2,593 | 3,076 | 2,324 | 2,610 | 1,705 | 1,988 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 190,162 | 198,057 | 196,898 | 191,790 | 190,229 | 184,773 | 191,791 | 190,572 | 187,932 | 184,978 | 195,237 | 192,692 | 188,135 | 184,783 | 193,591 | 191,584 | 189,412 | 187,204 | 196,303 | 192,055 |
I. Vốn chủ sở hữu | 190,162 | 198,057 | 196,898 | 191,790 | 190,229 | 184,773 | 191,791 | 190,572 | 187,932 | 184,978 | 195,237 | 192,692 | 188,135 | 184,783 | 193,591 | 191,584 | 189,412 | 187,204 | 196,303 | 192,055 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 | 175,223 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 931 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 1,266 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 | 2,931 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 | 128 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,880 | 21,440 | 20,281 | 15,173 | 13,613 | 8,156 | 15,174 | 12,290 | 9,650 | 6,696 | 16,955 | 14,410 | 9,853 | 6,501 | 15,309 | 13,302 | 11,130 | 8,922 | 18,021 | 13,773 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 308,264 | 321,600 | 307,956 | 294,689 | 275,738 | 294,303 | 307,547 | 300,403 | 318,502 | 337,666 | 310,897 | 336,242 | 282,560 | 278,900 | 265,176 | 234,276 | 221,447 | 232,927 | 217,857 | 226,255 |