CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam (pbp)

12.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,85385,97356,936156,84986,67378,43137,780139,53853,656121,76240,595129,65160,49081,49958,346133,10147,36954,17445,05871,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu22312902184215435
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,85085,95056,936156,84986,67378,43137,780139,53853,656121,76240,595129,65160,49081,48758,346132,20047,18554,17444,84371,361
4. Giá vốn hàng bán64,16578,68251,088143,90282,02969,54733,188132,02351,313109,62636,460120,53753,68672,43453,586118,25941,30948,13740,43259,386
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,6857,2685,84812,9484,6448,8844,5927,5152,34312,1364,1359,1156,8049,0534,76113,9415,8776,0374,41111,975
6. Doanh thu hoạt động tài chính13745732351046640053845724026141024205811
7. Chi phí tài chính14710299765671699092122114128131175169223276564512549
-Trong đó: Chi phí lãi vay14710299765671699092122114128130172169221249529492549
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4651,3391,3722,4656751,8671,3581,0928852,3451,1952,2951,1221,8591,9452,7202,2242,6291,8032,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8253,4283,1226,8352,5494,5452,2534,6761,3955,3178795,8633,2782,7592,5045,0813,0222,1571,8232,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3852,8551,5774,0821,8302,8011,4512,1142104,3541,9538412,2834,2621465,9383606962746,212
12. Thu nhập khác247
13. Chi phí khác1331157234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)247-13-3-1-157-234
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4082,8551,5774,0821,8302,8081,4512,1141974,3541,9528412,2794,2621465,9372044622746,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7004874658373855843464441035197991844711,021531,0525378125950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7004874658373855843464441035197991844711,021531,0525378125950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7082,3681,1123,2451,4452,2241,1061,670933,8351,1546581,8083,242934,8851503831495,262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7082,3681,1123,2451,4452,2241,1061,670933,8351,1546581,8083,242934,8851503831495,262

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,28878,543114,38986,182110,83972,52191,248100,484125,14371,84382,96359,039100,06875,74154,62951,94048,15282,91369,29577,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,03344,11980,69122,54441,27637,05743,89610,41420,7641,1387,59417,37459,2691,4639862,1443,6842,2901,7626,691
1. Tiền5,0334,11925,69112,54421,2767,05713,89610,4147641,1387,59417,37459,2691,4639862,1443,6842,2901,7626,691
2. Các khoản tương đương tiền40,00055,00010,00020,00030,00030,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00030,00050,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,1267,5854,7224,1215,5312,7023,8242,0902,38732,51011,6593,0776,16943,52522,2926,8561,82540,35924,06717,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,2882,9374,3883,6623,9971,8653,5031,1621,36132,1711,7422,83495843,20822,1526,7001,68640,09623,91317,732
2. Trả trước cho người bán2,8024,554272151,2666801232927602919,8912344,98230917429518024915290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7613410348530919723867729577543725864107144998649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41-41-41-41-41-41-41-41-29-29-29-29-29-56-141-141-85-85-85-85
IV. Tổng hàng tồn kho32,55225,84628,08628,60433,31231,60442,47837,59650,16737,28961,85938,14234,03429,96730,48542,44141,88839,39942,48352,486
1. Hàng tồn kho32,55225,87928,41828,93634,51431,60442,47837,59650,16737,28961,85938,14234,03429,96730,78142,73741,88839,39942,48352,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-33-332-332-1,202-296-296
V. Tài sản ngắn hạn khác5789948899147201,1571,0513841,8269051,853446597787865499754866984726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5789898895047201,1571,0513845819051,224446597787865499754866984726
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4091,245474
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,81937,33738,09938,88935,89836,49036,08738,32739,93440,27142,32643,10443,01146,18849,17751,56954,16356,80658,81861,050
I. Các khoản phải thu dài hạn314333333333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác314333333333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,35534,36532,98034,25933,22234,17533,82535,51636,78038,03239,88840,65241,14143,67946,27548,86651,38653,89756,23458,848
1. Tài sản cố định hữu hình33,16934,36532,98034,25933,22234,17533,82535,51636,78038,03239,88840,65241,14143,67946,27548,86651,38653,89756,23458,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,186
3. Tài sản cố định vô hình21
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn611652,1862,1861861287272111397474747470
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang611652,1862,1861861287272111397474747470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,0882,8072,9322,4442,4902,1862,1902,7393,0402,1962,4362,4501,7942,4332,8252,6272,7052,9072,5802,199
1. Chi phí trả trước dài hạn3,0882,8072,9322,4442,4902,1862,1902,7393,0402,1962,4362,4501,7942,4332,8252,6272,7052,9072,5802,199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,107115,880152,487125,072146,737109,010127,335138,810165,077112,114125,290102,144143,080121,929103,805103,509102,315139,720128,113138,740
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,99347,47585,13258,02778,85742,57662,14374,064102,00045,05161,28938,89680,49057,30841,31441,11144,80382,35766,37577,151
I. Nợ ngắn hạn42,46045,13082,47855,06277,47041,06861,12073,015100,85343,28858,72436,22077,54753,58736,81535,83438,74875,22958,17567,879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,3881,2391,2391,2395581,2561,8342,5593,3403,3183,3713,2613,1123,4073,7013,9954,28818,06519,21119,085
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,1279,06618,04821,38016,8909,6639,91317,0438,09328,87018,38922,86125,10744,35828,80019,24921,88445,71833,37337,257
4. Người mua trả tiền trước3724,07956,03223,75648,25817,30445,08745,57583,829331,585342,4133336,013747367365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6698684599925711,6527401,600735426091,0021,3377772,8681612774151,716
6. Phải trả người lao động7,4387,3994,9706,7709,7209,3022,2155,5883,9578,2874,5888,4864,2502,8192,2856,2862,6412,1491,9494,440
7. Chi phí phải trả ngắn hạn363792345321403205001,1135221946511235296231499101,240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác56954753865498524512485184776012835636917262,1832,1916,2582,2742,392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn845542119119
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8691,1411,1915159761,0467802815426791374976358591712886929744571,265
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,5332,3452,6552,9641,3871,5081,0231,0481,1481,7632,5652,6762,9433,7214,4995,2776,0557,1288,2009,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5332,3452,6552,9641,3871,5081,0231,0481,1481,7632,5652,6762,9433,7214,4995,2776,0557,1288,2009,272
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,11368,40567,35567,04567,88066,43465,19264,74763,07767,06364,00163,24762,59064,62162,49162,39857,51257,36261,73861,589
I. Vốn chủ sở hữu71,11368,40567,35567,04567,88066,43465,19264,74763,07767,06364,00163,24762,59064,62162,49162,39857,51257,36261,73861,589
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,99547,995
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,53612,53610,93210,93210,93210,9329,9199,9199,9199,9199,3399,3399,3399,3398,6718,6718,6718,6718,1368,136
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,5827,8748,4288,1188,9537,5077,2786,8325,1639,1496,6675,9135,2567,2875,8255,7328466965,6075,457
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,107115,880152,487125,072146,737109,010127,335138,810165,077112,114125,290102,144143,080121,929103,805103,509102,315139,720128,113138,740
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |