TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 913,662 | 935,340 | 950,408 | 808,158 | 1,087,199 | 687,454 | 522,036 | 330,099 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 206,217 | 190,913 | 190,421 | 52,692 | 98,378 | 28,799 | 42,423 | 28,040 |
1. Tiền | 8,217 | 80,913 | 5,421 | 52,692 | 20,378 | 18,799 | 16,023 | 28,040 |
2. Các khoản tương đương tiền | 198,000 | 110,000 | 185,000 | | 78,000 | 10,000 | 26,400 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 70,000 | | 72,312 | 130,607 | 25,000 | 66,700 | 6,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 70,000 | | 72,312 | 130,607 | 25,000 | 66,700 | 6,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 264,773 | 227,700 | 368,780 | 413,287 | 642,024 | 391,321 | 218,459 | 143,538 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 161,420 | 118,106 | 105,853 | 141,525 | 287,751 | 219,004 | 151,897 | 120,336 |
2. Trả trước cho người bán | 107,225 | 88,919 | 245,433 | 258,224 | 326,323 | 141,891 | 48,694 | 19,653 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | 757 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,324 | 20,678 | 17,496 | 13,541 | 27,954 | 30,429 | 17,910 | 3,617 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,195 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -42 | -824 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 273,206 | 276,686 | 237,644 | 153,446 | 141,295 | 212,515 | 177,773 | 146,973 |
1. Hàng tồn kho | 281,060 | 276,770 | 238,579 | 159,148 | 142,551 | 213,118 | 177,811 | 147,803 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,854 | -83 | -935 | -5,702 | -1,256 | -603 | -38 | -830 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 169,466 | 170,041 | 153,564 | 116,421 | 74,894 | 29,819 | 16,681 | 5,548 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,994 | 3,397 | 1,601 | 1,235 | 1,552 | 6,704 | 2,323 | 3,817 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 167,378 | 166,478 | 151,917 | 114,971 | 73,118 | 23,047 | 14,006 | 1,634 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 94 | 166 | 46 | 216 | 225 | 69 | 353 | 98 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,253,531 | 1,961,692 | 1,710,688 | 1,280,422 | 781,364 | 338,677 | 251,051 | 233,854 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 156,855 | 19,411 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 156,855 | 19,411 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | 19,372 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 112,497 | 139,469 | 177,482 | 155,448 | 184,062 | 184,793 | 210,992 | 227,373 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 102,879 | 127,856 | 163,874 | 155,342 | 183,926 | 184,628 | 210,992 | 227,373 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | 254 | 434 | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 9,618 | 11,359 | 13,174 | 106 | 136 | 165 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,971,558 | 1,793,810 | 1,506,915 | 1,100,618 | 571,750 | 122,881 | 13,569 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,971,558 | 1,793,810 | 1,506,915 | 1,100,618 | 571,750 | 122,881 | 13,569 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 284 | 284 | 284 | 284 | 789 | | 6,481 | 6,481 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 284 | 284 | 284 | 284 | 789 | | 6,481 | 6,481 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,338 | 8,717 | 6,636 | 4,701 | 5,392 | 11,628 | 637 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,338 | 8,717 | 6,636 | 4,701 | 5,392 | 11,628 | 637 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | 3 | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,167,193 | 2,897,032 | 2,661,096 | 2,088,580 | 1,868,563 | 1,026,131 | 773,088 | 563,953 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,919,144 | 1,631,694 | 1,455,396 | 1,110,319 | 1,386,779 | 554,873 | 330,309 | 344,277 |
I. Nợ ngắn hạn | 924,026 | 737,077 | 888,109 | 801,206 | 1,087,271 | 552,661 | 329,789 | 343,757 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 642,069 | 435,254 | 626,755 | 491,904 | 725,689 | 165,980 | 77,378 | 35,671 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 112,095 | 148,723 | 133,714 | 202,120 | 267,019 | 278,598 | 134,878 | 118,231 |
4. Người mua trả tiền trước | 118,473 | 97,551 | 86,043 | 66,128 | 59,030 | 60,542 | 46,640 | 31,952 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,908 | 11,287 | 1,994 | 1 | 208 | 13,866 | 34,424 | 15,531 |
6. Phải trả người lao động | 12,004 | 16,087 | 9,772 | 11,175 | 7,497 | 9,702 | 6,887 | 6,508 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,071 | 3,446 | 3,265 | 3,404 | 200 | 220 | 299 | 3,012 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,852 | 24,174 | 26,566 | 26,474 | 27,627 | 23,753 | 29,282 | 132,757 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 555 | 555 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 95 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 995,117 | 894,617 | 567,287 | 309,113 | 299,509 | 2,213 | 520 | 520 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,615 | 2,772 | 2,131 | 2,272 | 3,198 | 2,213 | 520 | 520 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 992,214 | 891,560 | 564,882 | 306,658 | 296,311 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 289 | 286 | 275 | 183 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,248,050 | 1,265,338 | 1,205,700 | 978,261 | 481,784 | 471,258 | 442,778 | 219,676 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,248,050 | 1,265,338 | 1,205,700 | 978,261 | 481,784 | 471,258 | 442,778 | 219,676 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,132,999 | 1,132,999 | 1,100,000 | 900,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 180,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 25,731 | 25,731 | 25,731 | 25,961 | 26,200 | 26,200 | 26,200 | 26,200 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 38,505 | 38,505 | 38,505 | 38,505 | 37,559 | 16,578 | 13,476 | 13,171 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,344 | 60,628 | 33,984 | 6,301 | 10,531 | 20,980 | 3,103 | 305 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,470 | 7,475 | 7,480 | 7,493 | 7,494 | 7,499 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,167,193 | 2,897,032 | 2,661,096 | 2,088,580 | 1,868,563 | 1,026,131 | 773,088 | 563,953 |