CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco (pbc)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh240,231263,413238,608358,871371,879312,279298,126306,907272,112280,896197,218274,437190,364256,338219,622238,710128,291170,412206,084221,363
4. Giá vốn hàng bán194,899209,744190,910308,574311,919250,386238,367226,473208,637229,386157,077237,431151,714202,777173,745199,69599,873137,206175,660181,207
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)45,33253,66947,69749,20359,96061,89459,73080,40963,37651,51040,14136,84038,64853,55745,87739,01628,41833,20630,42440,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1938034171,3142243,5601,4183,4907023512763,0857465,7451,7864983,3122,3639964,254
7. Chi phí tài chính5,93014,2857,56714,45013,72612,7668,43710,9297,86811,1507,58010,6427,11910,0687,2986,3295,0294,7663,2644,295
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8008,7688,83810,53713,50410,6009,1766,9577,8179,5066,8029,4666,8248,1075,4836,0985,0234,0323,1653,843
9. Chi phí bán hàng1,2431,3401,1531,3091,4451,2921,6782,0741,2931,3021,4282,2881,6911,8551,6912,4091,4822,1801,4531,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,52629,84725,38729,51829,36528,57726,24435,69230,08525,13525,99329,38823,61527,87024,38430,31724,42824,98221,17332,029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,8268,99914,0075,23915,64822,81824,78935,20424,83114,2755,417-2,3936,97019,50914,2904597923,6405,5306,141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,6318,41313,7155,02015,07922,67323,76434,97224,88514,9914,113-2,8046,96319,26014,30347343,6635,1876,142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,6313,77113,71567715,07913,19023,76422,32524,88510,9104,113-4,0486,96312,17014,30347341,6365,1873,007
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,6313,77813,71667715,07913,19023,76822,32624,88510,9144,114-4,0476,96412,16114,31347341,6365,1883,007

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn929,672901,982915,096933,9251,051,4691,046,2051,064,833935,453760,738743,792779,975950,690832,214766,635892,865812,153842,113927,041881,2581,196,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,80416,14118,008206,2176,471209,40539,898190,91349,0698,96369,465190,70323,77425,88913,84452,69282,32812,71759,70498,378
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,00070,00022,65430,66375,31272,31218,99846,141122,607132,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn497,669487,616478,123284,966560,299342,864528,249227,700277,160256,663249,554368,780387,279327,087494,282412,687456,098587,929480,593750,437
IV. Tổng hàng tồn kho245,196232,886249,649273,206309,349318,218256,999276,686262,165304,073288,025237,644247,202232,748172,292157,635174,149173,437123,055141,197
V. Tài sản ngắn hạn khác164,004165,339169,317169,537175,350175,717169,687170,153172,344174,092172,931153,564151,305150,248137,135116,826110,540106,81795,29974,763
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,319,2722,309,0032,277,5832,250,3572,211,6222,189,8472,185,9361,961,7171,935,7001,912,7561,884,9211,710,4041,660,4501,644,5351,438,1661,281,0271,195,2501,139,9521,017,811645,586
I. Các khoản phải thu dài hạn156,855156,855156,855156,855156,855156,855217,41119,41119,41119,41119,37219,37219,37219,37219,37219,37219,37219,37219,37219,372
II. Tài sản cố định101,893106,737114,095112,519118,616122,852126,029139,494145,417153,997162,147177,482186,313193,247188,547154,932151,545160,076169,905184,062
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,052,5582,035,6831,994,8501,968,3621,920,9051,893,5171,829,0501,793,8101,761,6631,730,0891,695,3981,506,9151,448,4721,402,1201,222,9231,101,2331,019,063956,014822,677435,584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28428428428428428428428428428428428422,7632847897897897891,176
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,6839,44511,50012,33814,96316,34013,1628,7178,9258,9757,7206,6366,0107,0337,0414,7014,4823,7015,0675,392
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,248,9453,210,9863,192,6803,184,2823,263,0923,236,0523,250,7692,897,1692,696,4382,656,5482,664,8962,661,0942,492,6652,411,1702,331,0312,093,1792,037,3632,066,9921,899,0691,842,360
A. Nợ phải trả1,967,7791,945,4501,930,9151,922,3622,001,8491,990,4112,018,3181,631,7101,453,3041,438,2981,455,0821,453,7241,481,0181,413,7461,338,4671,114,6821,058,7521,588,3861,412,0981,359,851
I. Nợ ngắn hạn960,654938,351935,798927,248929,781918,373905,716737,104826,164889,264846,723886,529900,552902,991889,131805,430737,792772,5671,073,2021,047,459
II. Nợ dài hạn1,007,1251,007,099995,117995,1151,072,0681,072,0381,112,602894,606627,140549,034608,359567,195580,465510,755449,336309,252320,961815,818338,896312,392
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,281,1661,265,5351,261,7651,261,9191,261,2431,245,6411,232,4521,265,4591,243,1341,218,2491,209,8131,207,3701,011,647997,424992,564978,497978,611478,607486,971482,510
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,248,9453,210,9863,192,6803,184,2823,263,0923,236,0523,250,7692,897,1692,696,4382,656,5482,664,8962,661,0942,492,6652,411,1702,331,0312,093,1792,037,3632,066,9921,899,0691,842,360
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |