TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 847,418 | 787,897 | 582,123 | 392,514 | 216,970 | 119,331 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 61,642 | 203,164 | 49,421 | 1,936 | 360 | 1,322 |
1. Tiền | 1,642 | 6,164 | 49,421 | 1,936 | 360 | 1,322 |
2. Các khoản tương đương tiền | 60,000 | 197,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 528,000 | 353,000 | 240,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 528,000 | 353,000 | 240,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 165,433 | 159,751 | 157,335 | 321,573 | 83,556 | 38,553 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 140,451 | 141,997 | 146,206 | 309,353 | 81,709 | 36,548 |
2. Trả trước cho người bán | 2,138 | 2,463 | 2,559 | 2,550 | 1,635 | 947 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,844 | 15,290 | 8,569 | 9,671 | 212 | 1,057 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 89,016 | 67,320 | 132,806 | 66,349 | 131,975 | 74,736 |
1. Hàng tồn kho | 89,016 | 67,320 | 132,806 | 66,349 | 131,975 | 74,736 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,327 | 4,662 | 2,562 | 2,656 | 1,078 | 4,720 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,961 | 1,143 | 1,432 | 2,656 | 253 | 1,180 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 367 | 3,519 | 1,130 | | | 3,540 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 825 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 357,365 | 406,603 | 423,623 | 462,887 | 495,868 | 498,259 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,000 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 333,421 | 382,185 | 396,888 | 438,727 | 469,774 | 466,158 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 333,421 | 382,185 | 396,888 | 438,727 | 469,774 | 466,158 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 64 | 64 | 64 | 7 | 7 | 24,373 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 64 | 64 | 64 | 7 | 7 | 24,373 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,880 | 22,354 | 24,671 | 24,153 | 26,087 | 7,728 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,880 | 22,354 | 24,671 | 24,153 | 26,087 | 7,728 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,204,783 | 1,194,500 | 1,005,746 | 855,402 | 712,838 | 617,590 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 684,777 | 413,968 | 484,636 | 536,127 | 452,524 | 367,231 |
I. Nợ ngắn hạn | 684,777 | 413,968 | 484,636 | 536,127 | 452,524 | 367,231 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 316,639 | 73,874 | 238,527 | 356,115 | 362,435 | 283,172 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,207 | 35,181 | 76,335 | 126,608 | 42,995 | 74,680 |
4. Người mua trả tiền trước | 26,524 | 119 | 97,304 | 10,823 | 30,297 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,700 | 15,701 | 897 | 1,294 | 4,362 | 45 |
6. Phải trả người lao động | 23,103 | 25,039 | 18,383 | 10,908 | 7,425 | 3,475 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,687 | 173 | 502 | 4,877 | 3,416 | 5,115 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 225,405 | 250,320 | 50,232 | 25,225 | 1,595 | 743 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 61,511 | 13,561 | 2,456 | 277 | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 520,006 | 780,532 | 521,110 | 319,275 | 260,314 | 250,358 |
I. Vốn chủ sở hữu | 520,006 | 780,532 | 521,110 | 319,275 | 260,314 | 250,358 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 209,415 | 67,279 | 18,291 | 2,085 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 60,592 | 463,253 | 252,819 | 67,190 | 10,314 | 358 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,204,783 | 1,194,500 | 1,005,746 | 855,402 | 712,838 | 617,590 |