TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 341,050 | 518,784 | 518,901 | 373,451 | 419,173 | 462,649 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,291 | 2,406 | 8,614 | 2,413 | 1,221 | 5,667 |
1. Tiền | 4,291 | 2,356 | 4,196 | 2,413 | 1,221 | 5,667 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 50 | 4,418 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,119 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,119 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,146 | 198,108 | 209,206 | 180,071 | 237,472 | 314,150 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 88,098 | 186,634 | 175,024 | 144,732 | 162,354 | 305,516 |
2. Trả trước cho người bán | 21,913 | 98,552 | 28,596 | 40,617 | 79,027 | 9,913 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 501 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,559 | 1,023 | 11,425 | 170 | 170 | 760 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -73,424 | -88,102 | -5,840 | -5,448 | -4,079 | -2,539 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 294,794 | 315,955 | 299,040 | 189,309 | 175,012 | 141,157 |
1. Hàng tồn kho | 299,687 | 316,089 | 299,040 | 189,309 | 175,012 | 141,157 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,893 | -134 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 699 | 2,315 | 2,041 | 1,658 | 5,467 | 1,676 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 215 | 137 | 144 | 157 | 331 | 139 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 427 | 2,122 | 1,840 | 1,445 | 4,956 | 1,495 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 57 | 57 | 57 | 57 | 180 | 41 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 363,328 | 244,910 | 176,460 | 199,317 | 194,283 | 117,997 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 15,000 | 51,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 15,000 | 51,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 45,806 | 49,703 | 63,727 | 72,622 | 83,997 | 53,735 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,806 | 49,703 | 61,702 | 69,382 | 79,541 | 53,735 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | 2,025 | 3,240 | 4,456 | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 31,582 | 31,582 | 56,655 | 56,655 | 56,655 | 56,655 |
- Nguyên giá | 31,582 | 31,582 | 56,655 | 56,655 | 56,655 | 56,655 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 211,355 | 2,483 | 2,451 | 700 | | 7,067 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 211,355 | 2,483 | 2,451 | 700 | | 7,067 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 69,664 | 160,101 | 53,004 | 53,004 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 47,114 | 168,464 | 53,004 | 53,004 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,000 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,450 | -8,362 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,920 | 1,041 | 623 | 1,337 | 2,632 | 540 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,920 | 1,041 | 623 | 1,337 | 2,632 | 540 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 704,378 | 763,695 | 695,360 | 572,769 | 613,456 | 580,646 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 334,391 | 393,419 | 334,634 | 245,856 | 292,104 | 259,823 |
I. Nợ ngắn hạn | 334,391 | 393,419 | 334,015 | 244,412 | 289,010 | 259,823 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 93,217 | 218,438 | 211,922 | 210,531 | 191,221 | 135,009 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 174,853 | 160,625 | 107,057 | 31,802 | 85,217 | 108,259 |
4. Người mua trả tiền trước | 58,117 | 739 | 432 | 706 | 5,347 | 983 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,121 | 12,775 | 13,826 | 757 | 154 | 8,582 |
6. Phải trả người lao động | 381 | 269 | 252 | 264 | 342 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 457 | 321 | 255 | 326 | 545 | 177 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6 | 13 | 32 | 26 | 6,184 | 6,813 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 240 | 240 | 240 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 619 | 1,444 | 3,094 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 619 | 1,444 | 3,094 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 369,987 | 370,276 | 360,726 | 326,913 | 321,353 | 320,823 |
I. Vốn chủ sở hữu | 369,987 | 370,276 | 360,726 | 326,913 | 321,353 | 320,823 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 280,500 | 280,500 | 280,500 | 255,000 | 255,000 | 255,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 556 | 556 | 556 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 88,931 | 89,220 | 79,671 | 71,913 | 66,353 | 65,823 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 704,378 | 763,695 | 695,360 | 572,769 | 613,456 | 580,646 |