TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 537,649 | 768,041 | 61,118 | 53,082 | 885,530 | 493,126 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 103,248 | 635,549 | 56,628 | 46,752 | 879,831 | 487,551 |
1. Tiền | 1,628 | 1,429 | 2,508 | 1,632 | 1,467 | 216,081 |
2. Các khoản tương đương tiền | 101,620 | 634,120 | 54,120 | 45,120 | 878,364 | 271,470 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 430,106 | 77,368 | 3,046 | 5,746 | 4,307 | 2,144 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Trả trước cho người bán | 417,696 | 75,225 | 2,642 | 5,302 | 73 | 89 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,410 | 2,143 | 404 | 444 | 4,234 | 2,056 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | | |
1. Hàng tồn kho | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,295 | 55,124 | 1,444 | 584 | 1,392 | 3,431 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 54 | 54 | 28 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,208 | 55,037 | 1,338 | 551 | 1,360 | 3,398 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 33 | 78 | 33 | 33 | 33 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,899,186 | 2,397,961 | 1,532,114 | 1,223,387 | 241,768 | 612,362 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,883 | 3,873 | 3,871 | 3,871 | 6,783 | 354,609 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,883 | 3,873 | 3,871 | 3,871 | 6,783 | 354,609 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,971 | 6,160 | 5,061 | 2,104 | 2,793 | 3,483 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,971 | 6,160 | 5,061 | 2,104 | 2,793 | 3,483 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,890,264 | 2,387,764 | 1,523,182 | 1,217,412 | 232,192 | 254,269 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,890,264 | 2,387,764 | 1,523,182 | 1,217,412 | 232,192 | 254,269 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -8,000 | -8,000 | -8,000 | -8,000 | -8,000 | -8,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 67 | 165 | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 67 | 165 | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,436,835 | 3,166,002 | 1,593,233 | 1,276,469 | 1,127,298 | 1,105,488 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 2,347,557 | 1,069,826 | 72,790 | 165,945 | 20,017 | 21,518 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,199,620 | 1,069,826 | 72,790 | 165,945 | 20,017 | 21,518 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 123,000 | | 55,000 | 148,631 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,363 | 146 | 133 | 133 | 2,401 | 1,841 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 103 | 55 | | 149 | 702 | 1,463 |
6. Phải trả người lao động | 1,193 | 391 | | | | 1,054 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,071,787 | 1,067,609 | 15,947 | 15,138 | 14,823 | 14,847 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,173 | 1,626 | 1,710 | 1,893 | 2,091 | 2,315 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,147,937 | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,147,937 | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,089,277 | 2,096,176 | 1,520,443 | 1,110,524 | 1,107,282 | 1,083,970 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,089,277 | 2,096,176 | 1,520,443 | 1,110,524 | 1,107,282 | 1,083,970 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,500,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 91,835 | 91,934 | 11,934 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 9,286 | 9,286 | 9,286 | 9,286 | 9,286 | 9,286 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,070 | 2,070 | 2,070 | 2,070 | 2,070 | 2,070 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -13,913 | -7,114 | -2,847 | -831 | -4,074 | -27,386 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,436,835 | 3,166,002 | 1,593,233 | 1,276,469 | 1,127,298 | 1,105,488 |