(pap)

26.60
1.20
(4.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,176
4. Giá vốn hàng bán19,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-17,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,5444,4773,3293213,4487,12210,83411,77112,232
7. Chi phí tài chính3,2324,850
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3636281,5511,4951,8351,6581,8251,4262,3782,0231,0254225823333953,2713,7744,6845,1484,014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-23,8019,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,426952-2,023-1,025-422-582-333-741773,3476,1516,6228,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-23,8059,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,3476,1516,6228,217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-23,8059,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,1485,8176,2747,821
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-23,8059,916-1,924-1,495-1,835-1,658-1,825-1,4811,262-4,626-1,025-422-582-333-741773,1485,8176,2747,821

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn744,279771,175430,759527,598538,432572,534693,137830,115766,75559,95360,03961,35161,11863,96566,18453,08273,821890,949885,530880,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền276,599164,47454,51974,716103,24888,04196,204110,133635,54954,88055,70956,22756,63358,87060,84246,75270,798887,274879,831875,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn445,759600,133292,014448,443430,822480,320592,540668,41875,9182,8432,3483,6283,0413,6523,9425,7462,6443,4334,3073,956
IV. Tổng hàng tồn kho141
V. Tài sản ngắn hạn khác21,7796,56984,2264,4394,3624,1734,39451,56555,2892,2291,9821,4961,4441,4421,4005843792431,3921,218
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,376,6305,920,8495,347,9874,113,3603,898,4023,691,0733,308,8302,753,8672,397,7971,712,3321,706,3341,534,1501,532,1141,528,9301,525,8941,223,3871,060,200240,314241,768240,487
I. Các khoản phải thu dài hạn3,8783,8833,8833,8833,8833,8733,8733,8733,8733,8733,8733,8713,8713,8713,8713,8713,8714,6986,7836,778
II. Tài sản cố định4,059,3194,4594,5934,7284,9715,2685,5655,8626,1606,4576,7544,8335,0615,2905,5182,1042,4482,6212,7933,023
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,309,2675,912,5075,339,5104,104,7493,889,5483,681,9323,299,3912,744,1312,387,7641,702,0021,695,5301,525,4461,523,1821,519,7691,516,5051,217,4121,053,880232,995232,192230,686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,165177
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,120,9086,692,0245,778,7464,640,9584,436,8354,263,6074,001,9683,583,9823,164,5521,772,2851,766,3731,595,5011,593,2331,592,8941,592,0791,276,4691,134,0211,131,2631,127,2981,121,414
A. Nợ phải trả4,665,1034,212,3043,692,8882,553,1762,347,5572,172,4941,909,1971,489,3871,069,826257,915247,37775,48072,79071,87270,723165,94517,77418,16420,01720,347
I. Nợ ngắn hạn547,322296,487409,3681,233,1101,199,6201,125,4201,134,6371,101,9701,069,826257,915247,37775,48072,79071,87270,723165,94517,77418,16420,01720,347
II. Nợ dài hạn4,117,7813,915,8163,283,5201,320,0661,147,9371,047,074774,560387,416
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,455,8052,479,7202,085,8582,087,7822,089,2772,091,1132,092,7712,094,5962,094,7261,514,3691,518,9961,520,0211,520,4431,521,0221,521,3561,110,5241,116,2471,113,0991,107,2821,101,067
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,120,9086,692,0245,778,7464,640,9584,436,8354,263,6074,001,9683,583,9823,164,5521,772,2851,766,3731,595,5011,593,2331,592,8941,592,0791,276,4691,134,0211,131,2631,127,2981,121,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |