Chỉ tiêu | Qúy 3 2021 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 50,150 | 13,152 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 50,150 | 13,152 |
4. Giá vốn hàng bán | 38,595 | 13,651 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,555 | -499 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
9. Chi phí bán hàng | 1,051 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,168 | 256 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,403 | -1,806 |
12. Thu nhập khác | 12 | |
13. Chi phí khác | 105 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -93 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,310 | -1,806 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,483 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,483 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,827 | -1,806 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,827 | -1,806 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 147,510 | 150,367 | 118,075 | 128,820 | 108,226 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,382 | 3,822 | 35,498 | 25,120 | 1,282 |
1. Tiền | 14,382 | 3,822 | 35,498 | 25,120 | 1,282 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 124,774 | 116,954 | 57,595 | 87,380 | 50,672 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 72,647 | 116,204 | 52,704 | 86,845 | 50,430 |
2. Trả trước cho người bán | 1,030 | 742 | 4,880 | 527 | 234 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 45,930 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,167 | 8 | 11 | 8 | 8 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,349 | 29,465 | 24,741 | 16,284 | 52,967 |
1. Hàng tồn kho | 8,349 | 29,465 | 24,741 | 16,284 | 52,967 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | 125 | 241 | 35 | 3,305 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 125 | 241 | 35 | 75 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,230 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,388 | 25,239 | 22,166 | 5,234 | 2,613 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 14,284 | 17,083 | 18,431 | 3,220 | 2,295 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,884 | 2,983 | 2,631 | 2,370 | 1,295 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,400 | 14,100 | 15,800 | 850 | 1,000 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,104 | 8,151 | 3,735 | 2,014 | 319 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,104 | 8,151 | 3,735 | 2,014 | 319 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 165,898 | 175,605 | 140,241 | 134,054 | 110,840 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 36,818 | 49,886 | 22,260 | 19,534 | 100,659 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,818 | 49,886 | 22,260 | 19,534 | 100,659 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,273 | 39,642 | 11,623 | 12,066 | 18,349 |
4. Người mua trả tiền trước | 258 | 263 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,060 | 5,470 | 6,987 | 5,642 | 1,032 |
6. Phải trả người lao động | 2,885 | 4,527 | 3,352 | 1,672 | 272 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 342 | 248 | 35 | 153 | 81,006 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 129,079 | 125,720 | 117,981 | 114,520 | 10,180 |
I. Vốn chủ sở hữu | 129,079 | 125,720 | 117,981 | 114,520 | 10,180 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 5,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,079 | 25,720 | 17,981 | 14,520 | 5,180 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 165,898 | 175,605 | 140,241 | 134,054 | 110,840 |