CTCP Vận tải Newway (nwt)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,492123,72787,912109,711144,648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)151,492123,72787,912109,711144,648
4. Giá vốn hàng bán142,313120,81383,962104,252134,086
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,1792,9143,9505,45810,562
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5241,8671,7151,220885
7. Chi phí tài chính2,4181,8453,5445,4605,081
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4181,8453,5445,4605,081
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5402,8521,9333,0183,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,74583189-1,8002,922
12. Thu nhập khác634,10563,2811,132
13. Chi phí khác539546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)104,105-893,2811,087
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,7554,188991,4814,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,42785773221842
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,42785773221842
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,3283,332271,2603,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,3283,332271,2603,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,48663,77241,51250,44843,26653,26747,12942,11544,89124,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,6413,5196,6116,56116,69430,89618,31116,27023,8818,506
1. Tiền7,6411,5192,6116,5615,6947,8968,3114,2703,8814,006
2. Các khoản tương đương tiền2,0004,00011,00023,00010,00012,00020,0004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,93423,50019,50016,00050010,000547
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,93423,50019,50016,00050010,000547
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,10134,57913,78826,04823,84818,01126,82413,26917,95813,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,53932,64612,48725,33022,78517,40923,92613,10112,51113,310
2. Trả trước cho người bán80652421161,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4831,8681,2766971,0476021,0091685,446213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8471,3621,4211,0461,1881,6501,5012,3441,4851,955
1. Hàng tồn kho8471,3621,4211,0461,1881,6501,5012,3441,4851,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9638121927941,0352,7104932321,021257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn426546150711450700493231137257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5362655852,010884
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước142821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,50969,98090,708118,608132,615101,81991,333109,019109,67874,136
I. Các khoản phải thu dài hạn7,579
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ7,579
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,50960,24887,606115,608120,439101,81991,333109,019108,82865,822
1. Tài sản cố định hữu hình75,50960,24887,606115,608120,439101,81991,333108,002106,10565,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,0172,723
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư6,731
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế6,731
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,977
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,977
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác101198850735
1. Chi phí trả trước dài hạn101198850735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,56998,377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả60,61743,10344,90279,51587,28167,51551,01465,49369,45364,037
I. Nợ ngắn hạn39,51129,81225,02733,92036,66733,22524,50630,74734,36556,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,3359,92211,25714,82117,60610,7416,34113,28512,49039,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,9477,4454,2064,8926,33810,1088,5579,48913,8039,468
4. Người mua trả tiền trước1241689212020020030
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7093348232635730475334364367
6. Phải trả người lao động14,0508,2545,5448,6448,1577,2204,8684,0774,3963,930
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0107937261,1507571,5141,188702471151
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1032960
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9002,8453,0583,2833,2553,0452,7992,6512,4442,400
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn497
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4579415386174212
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,10613,29119,87545,59450,61534,29026,50834,74535,0888,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn447
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,10613,29119,87545,59450,61534,29026,50834,74535,0887,560
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu90,37890,65087,31889,54288,59987,57287,44885,64185,11734,339
I. Vốn chủ sở hữu90,37890,65087,31889,54288,59987,57287,44885,64185,11734,339
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00034,339
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,3785,6502,3184,5423,5992,5722,448641117
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,995133,752132,220169,057175,880155,087138,463151,134154,56998,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |