TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,486 | 63,772 | 41,512 | 50,448 | 43,266 | 53,267 | 47,129 | 42,115 | 44,891 | 24,241 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,641 | 3,519 | 6,611 | 6,561 | 16,694 | 30,896 | 18,311 | 16,270 | 23,881 | 8,506 |
1. Tiền | 7,641 | 1,519 | 2,611 | 6,561 | 5,694 | 7,896 | 8,311 | 4,270 | 3,881 | 4,006 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 2,000 | 4,000 | | 11,000 | 23,000 | 10,000 | 12,000 | 20,000 | 4,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,934 | 23,500 | 19,500 | 16,000 | 500 | | | 10,000 | 547 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 36,934 | 23,500 | 19,500 | 16,000 | 500 | | | 10,000 | 547 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,101 | 34,579 | 13,788 | 26,048 | 23,848 | 18,011 | 26,824 | 13,269 | 17,958 | 13,523 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,539 | 32,646 | 12,487 | 25,330 | 22,785 | 17,409 | 23,926 | 13,101 | 12,511 | 13,310 |
2. Trả trước cho người bán | 80 | 65 | 24 | 21 | 16 | | 1,890 | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,483 | 1,868 | 1,276 | 697 | 1,047 | 602 | 1,009 | 168 | 5,446 | 213 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 847 | 1,362 | 1,421 | 1,046 | 1,188 | 1,650 | 1,501 | 2,344 | 1,485 | 1,955 |
1. Hàng tồn kho | 847 | 1,362 | 1,421 | 1,046 | 1,188 | 1,650 | 1,501 | 2,344 | 1,485 | 1,955 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 963 | 812 | 192 | 794 | 1,035 | 2,710 | 493 | 232 | 1,021 | 257 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 426 | 546 | 150 | 711 | 450 | 700 | 493 | 231 | 137 | 257 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 536 | 265 | | | 585 | 2,010 | | | 884 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | | 42 | 82 | | | | 1 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 78,509 | 69,980 | 90,708 | 118,608 | 132,615 | 101,819 | 91,333 | 109,019 | 109,678 | 74,136 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | 7,579 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | 7,579 |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 75,509 | 60,248 | 87,606 | 115,608 | 120,439 | 101,819 | 91,333 | 109,019 | 108,828 | 65,822 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 75,509 | 60,248 | 87,606 | 115,608 | 120,439 | 101,819 | 91,333 | 108,002 | 106,105 | 65,822 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | 1,017 | 2,723 | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | 6,731 | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | 6,731 | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | 11,977 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | 11,977 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | 101 | | 198 | | | | 850 | 735 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | 101 | | 198 | | | | 850 | 735 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,995 | 133,752 | 132,220 | 169,057 | 175,880 | 155,087 | 138,463 | 151,134 | 154,569 | 98,377 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 60,617 | 43,103 | 44,902 | 79,515 | 87,281 | 67,515 | 51,014 | 65,493 | 69,453 | 64,037 |
I. Nợ ngắn hạn | 39,511 | 29,812 | 25,027 | 33,920 | 36,667 | 33,225 | 24,506 | 30,747 | 34,365 | 56,030 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,335 | 9,922 | 11,257 | 14,821 | 17,606 | 10,741 | 6,341 | 13,285 | 12,490 | 39,684 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,947 | 7,445 | 4,206 | 4,892 | 6,338 | 10,108 | 8,557 | 9,489 | 13,803 | 9,468 |
4. Người mua trả tiền trước | | 124 | 1 | 689 | 21 | 20 | | 200 | 200 | 30 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 709 | 334 | 82 | 326 | 357 | 304 | 753 | 343 | 64 | 367 |
6. Phải trả người lao động | 14,050 | 8,254 | 5,544 | 8,644 | 8,157 | 7,220 | 4,868 | 4,077 | 4,396 | 3,930 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,010 | 793 | 726 | 1,150 | 757 | 1,514 | 1,188 | 702 | 471 | 151 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 103 | | | 29 | | 60 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,900 | 2,845 | 3,058 | 3,283 | 3,255 | 3,045 | 2,799 | 2,651 | 2,444 | 2,400 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | 497 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 457 | 94 | 153 | 86 | 174 | 212 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 21,106 | 13,291 | 19,875 | 45,594 | 50,615 | 34,290 | 26,508 | 34,745 | 35,088 | 8,007 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | 447 |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 21,106 | 13,291 | 19,875 | 45,594 | 50,615 | 34,290 | 26,508 | 34,745 | 35,088 | 7,560 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 90,378 | 90,650 | 87,318 | 89,542 | 88,599 | 87,572 | 87,448 | 85,641 | 85,117 | 34,339 |
I. Vốn chủ sở hữu | 90,378 | 90,650 | 87,318 | 89,542 | 88,599 | 87,572 | 87,448 | 85,641 | 85,117 | 34,339 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 34,339 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,378 | 5,650 | 2,318 | 4,542 | 3,599 | 2,572 | 2,448 | 641 | 117 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,995 | 133,752 | 132,220 | 169,057 | 175,880 | 155,087 | 138,463 | 151,134 | 154,569 | 98,377 |