CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

7.89
-0.11
(-1.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh377,060337,305126,670211,079277,955269,582232,582190,831189,076210,687207,526206,202175,427234,226200,9143,3341,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21139164796492,9991412322466321310
3. Doanh thu thuần (1)-(2)377,060337,305126,670211,058277,816269,418232,503190,76896,077210,546207,294205,956175,364234,013200,9043,3341,148
4. Giá vốn hàng bán184,431167,293109,465118,434132,214126,104115,40599,37470,087112,991111,658129,443119,101114,787190,2512,695562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)192,630170,01217,20592,624145,602143,314117,09891,39325,99097,55595,63676,51356,263119,22610,654638587
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,44210,1442,0252,28822,2261,8971,63926,07520,79729,09633,79334,4193,5589,5256,19821
7. Chi phí tài chính16,24826,71117,0293,2742,9972,855291,08534,80243,8121,7701,99072,87029,46217,5401,06746
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,59927,43116,7062,9582,3812,21526,52129,23137,7311,4771,27055,10013,1576,564691
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-154-166-86-181-2,561-3,361-768-1,486-111
9. Chi phí bán hàng45,06039,65313,52919,02529,54731,36925,49521,39521,36626,63425,41732,93736,68318,4401,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,14586,03851,81345,23168,01169,589311,07960,461102,62072,64162,30077,25378,75663,2035,710363455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,61927,754-63,14127,38267,11841,231-509,007630-123,57122,24438,956-73,615-85,07929,4578,743250131
12. Thu nhập khác1,5053,644333202,18182572,79220,7596062791,0141,4951,189717578
13. Chi phí khác1,8642,3171,0151,1431,2993593,6585,75715-3,1141663,5813,10821080
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3581,327-982-82388346669,13415,0025923,393848-2,086-1,919507498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,26029,081-64,12326,55968,00141,697-439,87415,632-122,98025,63839,804-75,701-86,99829,9639,241250131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,15715,5059,24915,09415,51515,6943,1243,6263,9194,4367,2004,86315,4732,5606537
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,730-2,744-1,974-1,890-1,544-1,544386-3,078-181-579-5,225-1,636-1,853-955-1,028
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,42712,760-1,9747,35913,55013,97116,080463,4453,340-7905,5643,01014,5181,5326537
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,83316,321-62,14919,20054,45127,727-455,95315,586-126,42522,29840,593-81,265-90,00815,4457,70918594
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,60829,225-12,18513,25127,68325,82923,48513,1741,23016,68619,979-11,539-12,8528,844848
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,225-12,904-49,9645,94926,7691,897-479,4382,412-127,6555,61220,614-69,726-77,1566,6016,86118594

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn140,544152,591130,695190,054251,09869,50973,909367,964348,483457,851344,383220,806208,826330,103315,1472,897820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,15335,93722,0495,57919,75511,99418,2085,57311,36814,11712,37320,01014,25424,79129,67047225
1. Tiền14,2498,08710,0495,57914,73011,9943,8084,7739,76813,2177,07319,01014,25422,99125,47047225
2. Các khoản tương đương tiền17,90527,85012,0005,02414,4008001,6009005,3001,0001,8004,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3052,3008,0192,20097,846115115218667252,742229,10750,63112,65240,53450,486
1. Chứng khoán kinh doanh252,742229,10750,63112,65240,53450,486
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,3052,3008,0192,20097,846115115218667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,47790,18782,004166,770118,89043,38242,058346,191322,964146,15257,988109,11358,834129,623216,6571,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,3118,2452,0742,1712,1833,0053,9113,3853,85469,6306,33878,88013,49977,045203,7441,266
2. Trả trước cho người bán17,45127,05625,7442,5601,4032,6253,2245,1009,13510,30115,98218,16943,83331,8769,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23023023023023024,74722,062230,080228,678
6. Phải thu ngắn hạn khác66,55866,27364,711167,580120,23318,16415,330107,62781,29766,22135,99112,0641,86321,5433,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,073-11,616-10,756-5,770-5,158-5,158-2,469-323-362-841
IV. Tổng hàng tồn kho14,44813,59112,37211,54010,31210,2129,42210,38410,04741,86640,62438,33541,20043,5285,6001,584595
1. Hàng tồn kho14,44813,59112,37211,54010,31210,2129,42210,38410,04741,86640,62438,33541,20043,5285,6001,584595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,16110,5766,2533,9654,2943,8064,1065,5983,4372,9744,2922,71881,88691,62712,734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9425,6772,3271,8102,3472,1662,7352,1596961,0481,0975782,3571,5701,668
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2194,8983,9092,1541,9471,6401,3713,4392,6931,0062,1071,3593,74513,329206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước177688485058163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4815224027675,70476,66410,860
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn938,091946,649955,148345,377373,468446,422460,877951,237963,302976,8531,046,025960,4481,302,4251,045,395662,402263600
I. Các khoản phải thu dài hạn10,2305410,05371,90067,55018,00018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng67,55067,550
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,2305410,0534,35018,00018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định563,073583,930583,467326,844353,043348,953351,457366,619357,835347,712354,579358,185610,582385,871150,508
1. Tài sản cố định hữu hình215,898224,626211,442110,871128,955116,750111,139118,185101,28683,04884,54080,775267,69292,228150,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình347,175359,305372,025215,973224,088232,203240,318248,434256,549264,664270,038277,410342,890293,644170
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn115,08398,31478,7912,5361,2681,2686,128426,374421,046394,141336,710291,146375,404399,467171,401
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn115,08362,08954,315
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang98,31478,7912,5361,2681,2686,128364,285366,731
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8946,8947,6307,6307,63069,10570,143110,783115,512119,472147,568153,52930,98529,845254600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh61,47562,51396,63496,81699,376102,738103,5051,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,89425,25427,25427,25427,25427,25427,25423,88423,88420,36045,09550,02430,98528,845300600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,360-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-9,735-5,187-264-264-46
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác142,715143,788147,9678,36711,52814,7277,2888,10616,0615,0892,3672,22540,07811,7293,3069
1. Chi phí trả trước dài hạn142,715143,788147,9678,02111,52814,7277,2888,10616,0155,0522,2701,41038,66910,8132,278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3467187181,028
3. Tài sản dài hạn khác4737978156911989
VII. Lợi thế thương mại100,096113,668127,24012,36925,86239,35552,848110,439132,901155,363177,825200,483337,169
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,078,6351,099,2401,085,843535,431624,567515,931534,7871,319,2011,311,7851,434,7041,390,4081,181,2551,511,2511,375,498977,5483,1591,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả540,309566,398543,312130,768209,703132,979147,221451,792452,612435,044391,324419,148597,614405,601413,6851,880326
I. Nợ ngắn hạn134,450149,382110,25984,824156,66566,53599,421396,598143,327125,989265,235195,435242,617157,335335,0191,880326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,72841,46224,30528,780105,12814,73829,250303,00856,19559,208164,524112,475105,65463,65995,969500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,53424,34421,40415,91310,59611,66312,89510,2756,8025,8264,84210,42642,12641,247212,670266
4. Người mua trả tiền trước22,85626,53027,28312,16414,67813,4988,28814,2737,8708,50710,46811,87114,0038,6594,609186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,90719,4227,1396,2546,9455,29013,1592,1472,4717683,2793,83715,83214,6973,10512660
6. Phải trả người lao động7,6205,2986,0953,4202,7185,5236,0691,2401,4051,4951,8552,1892,4752,1431,119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,47019,13614,04211,8268,6827,84811,33433,79835,52043,42273,55147,56354,00519,0686,1501,068
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,79111,6098,6395,2955,8366,34116,60629,65031,3094,8834,0504,4914,3396,50610,264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5441,5801,3521,1732,0821,6331,8192,2081,7551,8802,6652,5824,1841,3551,133
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn405,859417,016433,05345,94453,03866,44447,80155,194309,284309,055126,088223,713354,997248,26678,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác48,79029,00026,12510,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn250,732278,950295,1172,7758,32510,1872,050253,063252,65469,108161,507261,238182,88478,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả106,337109,066111,81143,16944,71346,25747,80153,14456,22156,40256,98162,20678,17765,382
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15,582
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu538,325532,842542,531404,663414,863382,952387,565867,409859,173999,659999,085762,107913,637969,897563,8631,2801,094
I. Vốn chủ sở hữu538,325532,842542,531404,663414,863382,952387,565867,409859,173999,659999,085762,107913,637969,897563,8631,2801,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000605,000605,000605,000505,0001,0001,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45599,45599,45599,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái169-993-3,939
8. Quỹ đầu tư phát triển27027027027027027027027027013513513513533
9. Quỹ dự phòng tài chính13513513513533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-712,566-717,572-704,512-654,548-660,497-687,266-689,163-209,572-211,984-84,329-89,941-110,555-41,46014,9327,85228094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát321,167320,690317,318129,487145,636140,493147,004147,257141,433154,264159,301167,937250,203251,43754,950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,078,6351,099,2401,085,843535,431624,567515,931534,7871,319,2011,311,7851,434,7041,390,4081,181,2551,511,2511,375,498977,5483,1591,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |