Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.50
-0.10
(-1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Thu nhập lãi thuần457,229931,7771,259,2191,433,7421,158,408981,1731,117,506952,864762,879600,482596,040732,411740,112490,264286,954212,37975,77230,1827,911
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,3292,144,2362,609,3802,691,1901,714,7501,251,1871,024,772373,24042,56910,385
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-5,976,390-3,831,517-4,283,296-4,525,032-4,132,865-3,757,692-3,319,980-2,608,149-1,988,405-1,853,847-1,548,196-1,876,969-1,951,078-1,224,485-964,233-812,394-297,467-12,387-2,474
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ33,518132,842143,63244,78950,74525,42118,1823,5583,624-6,532-1919,47219,18527,95299,2151,929103,263
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ102,350275,030243,405114,551102,97465,34756,17538,22229,53516,12616,42825,89834,66637,878110,83910,856107,792
Chi phí hoạt động dịch vụ-68,832-142,188-99,773-69,762-52,229-39,926-37,993-34,664-25,911-22,658-16,619-16,427-15,482-9,926-11,624-8,927-4,530
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối202,45483,813-18,19913,641-3,189-21,786-26,857-60,346-15,506-7679,455-19,021-92,7932,5965,584-4,11528012
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư160,484166,748356,714158,54131,862-22,034110,02228,00720,03772,780293-2,938-4,062-1,233-1,561
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-134,53321,814-39,2594,2103,963261,2436,353150,206-7,252-5,92556,65621,38522,4494,7108,3081,25931,411-1,543-4,818
Thu nhập từ hoạt động khác82,28659,23860,822120,308146,9041,064,822146,938165,87023,1521,29796,15123,91023,2785,6168,8731,32133,69222,8341,641
Chi phí hoạt động khác-216,819-37,424-100,081-116,098-142,941-803,579-140,585-15,664-30,404-7,222-39,495-2,524-829-906-566-62-2,281-24,377-6,459
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần2,8753,5404,2939209902,14872,40560,8573,601
Chi phí hoạt động-1,238,721-1,027,681-950,593-802,677-862,619-999,842-959,550-863,133-655,265-604,431-618,141-650,494-394,385-275,171-201,093-180,191-105,563
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-519,569309,313751,514852,246379,170224,175265,656211,156111,39259,14848,40591,735291,496251,266271,37390,557108,76428,6513,093
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-146,950-308,075-749,204-848,508-324,129-136,345-234,912-197,608-103,919-49,397-24,485-88,345-69,484-41,919-81,555-16,517-5,327
Tổng lợi nhuận trước thuế-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,75123,9213,390222,012209,348189,81874,040103,43728,6513,093
Chi phí thuế TNDN-3,037-1,230-910-2,526-11,899-51,590-8,789-2,709-983-1,616-5,467-1,216-55,811-52,434-47,402-16,895-28,704-7,825
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-3,037-1,230-910-2,526-11,899-51,590-8,789-2,709-983-1,616-5,467-1,216-55,811-52,434-47,402-16,895-28,704-7,825
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,13418,4542,174166,201156,914142,41657,14574,73320,8263,093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,13418,4542,174166,201156,914142,41657,14574,73320,8263,093

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý248,513384,031242,435297,561231,724291,598285,896281,946285,712220,398177,721200,574366,339780,426269,589137,58378,54223,115931
II. Tiền gửi tại NHNN2,287,0573,749,7291,966,5181,550,785494,3621,587,7062,336,3091,626,9601,812,435840,9071,080,1161,290,054958,601595,700303,685294,330811,47111,151910
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác3,066
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác8,460,90311,658,6543,201,16412,114,27715,274,6466,683,8339,445,18211,518,3296,421,9026,656,0174,956,952369,7153,058,7744,111,6915,227,2964,200,0854,079,135408,53619,860
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác8,460,90311,658,6543,064,61012,014,27714,390,4386,651,8338,721,9329,168,0066,036,9024,160,7064,336,44545,9653,058,7744,111,6915,227,2964,200,0854,079,135408,53620,000
2. Cho vay các TCTD khác136,554100,000884,20832,000723,2502,350,323385,0002,500,000625,196326,196-140
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-4,689-4,689-2,446
V. Chứng khoán kinh doanh342,618
1. Chứng khoán kinh doanh342,618
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác223,37338,57343,92553,07933,7563,4073,3552522529402,489
VII. Cho vay khách hàng54,266,16446,762,61140,923,40439,854,96737,483,42735,281,52931,751,33925,061,90720,222,03116,445,27113,266,27012,667,12212,755,54210,638,9369,864,2035,452,6174,357,351353,48663,243
1. Cho vay khách hàng55,344,25947,722,27341,615,01940,313,27237,910,60335,674,11132,110,58625,352,21720,431,44116,640,65713,475,39012,885,65512,914,68210,766,5559,959,6075,474,5594,363,446354,25563,592
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,078,095-959,662-691,615-458,305-427,176-392,582-359,247-290,310-209,411-195,385-209,120-218,534-159,139-127,619-95,404-21,942-6,095-769-349
VIII. Chứng khoán đầu tư13,111,76111,452,48310,108,28213,295,52013,195,51816,132,94515,470,18219,105,82010,046,0195,158,7933,786,1792,510,2021,866,9371,867,0702,148,86041,311
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán7,736,8565,934,5304,814,4637,656,1156,913,7038,864,5367,461,41911,233,0214,466,2783,687,9971,644,975810,202166,937167,07048,86021,456
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,652,8285,949,5965,699,4625,866,9236,366,1027,353,8968,101,7277,892,7995,579,7411,470,7962,141,2031,700,0001,700,0001,700,0002,100,00019,855
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-277,923-431,643-405,643-227,518-84,287-85,487-92,964-20,000
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn654,682654,682654,682654,682654,682716,629709,682862,682870,049966,183972,543698,843700,127539,115325,915326,282182,21198,59119,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh98,59119,977
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác719,600719,600719,600719,600719,600729,547719,600869,600873,967970,855977,215703,515703,515539,115325,915326,282182,211
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-12,918-9,918-6,918-3,918-4,672-4,672-4,672-3,388
X. Tài sản cố định785,746743,115708,033563,519589,531614,9121,375,3811,182,5761,168,5061,147,5571,044,268163,463139,943106,571107,637108,68259,73719,3503,119
1. Tài sản cố định hữu hình171,708164,854128,240130,908151,531163,853267,772237,610231,116219,088211,08096,54574,56565,35067,88069,73646,548
- Nguyên giá363,648382,055323,468305,780303,238295,518388,816339,370318,360295,578272,665155,835121,106100,64994,22587,77354,343
- Giá trị hao mòn lũy kế-191,940-217,201-195,228-174,872-151,707-131,665-121,044-101,760-87,244-76,491-61,585-59,291-46,541-35,299-26,346-18,037-7,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình614,038578,261579,793432,611438,000451,0591,107,609944,966937,390928,469833,18866,91865,37741,22139,75838,94613,189
- Nguyên giá735,147678,926665,904504,155495,224493,6791,136,245960,327948,490937,213840,34072,98870,33845,46343,45041,91214,257
- Giá trị hao mòn lũy kế-121,109-100,665-86,111-71,544-57,224-42,620-28,636-15,361-11,099-8,744-7,152-6,070-4,961-4,242-3,692-2,965-1,068
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác16,434,67314,218,56415,978,16721,231,35612,426,20711,059,93910,124,9779,337,0327,403,3465,398,5363,786,9513,684,9892,649,5311,375,938440,278344,388334,628212,31533,755
1. Các khoản phải thu10,601,98910,646,52211,929,22818,722,7515,670,4814,451,9764,398,8163,044,8312,213,4101,086,774901,1662,152,9302,194,511953,892192,378212,049236,463204,31931,758
2. Các khoản lãi phí phải thu3,569,5971,513,4061,981,6421,806,3023,151,5442,663,6442,729,4013,101,0182,410,0733,432,1612,231,5371,324,904383,462173,330204,07585,15274,5842,5131,725
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác2,482,3572,258,6362,267,297902,3033,804,1823,980,1783,032,6193,220,0422,808,722893,460654,248207,15471,559248,71643,82547,18723,5815,484272
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-219,270-200,000-200,000-200,000-200,000-35,859-35,859-28,859-28,859-13,859
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,06929,074,35621,585,21422,496,04720,016,38618,689,95310,905,2799,903,0741,126,545144,861
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,7781,244,2001,209,303732,18651,238160,419500,000
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác9,030,3018,517,244609,2959,027,17312,414,0979,757,53715,724,53620,697,0139,990,9478,698,7945,008,55495,6323,475,8285,308,6265,325,8923,402,2102,885,55740,175408
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác9,030,3018,517,244472,6759,027,17311,580,2898,456,39310,878,60716,349,4718,189,6984,364,8724,000,9441,9063,475,8285,308,6265,185,3123,402,2102,885,557175408
2. Vay các TCTD khác136,620833,8081,301,1444,845,9294,347,5421,801,2504,333,9221,007,60993,726140,58040,000
III. Tiền gửi khách hàng76,850,21471,350,32964,520,09372,084,75259,095,30847,148,81845,719,62241,791,70534,030,97224,440,35918,376,93612,272,86614,822,28310,721,3029,629,7276,021,8616,140,135549,84340,008
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác26,40739,17938,8958,050
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro16,65822,24043,68471,066116,477170,063218,455185,439113,88471,65396,770292,409374,014254,363
VI. Phát hành giấy tờ có giá3,166,9061,996,7552,013,1812,127,2202,704,1909,184,2755,399,353918,687200,0972,127,1834,805,693259,698689,1931,790,597150,23916
VII. Các khoản nợ khác2,064,3412,196,4462,291,2552,028,2091,757,2781,684,5111,522,563980,697668,726414,592261,376201,520296,986860,144277,697254,810298,33715,3911,296
1. Các khoản lãi phí phải trả1,806,6291,531,3351,558,4551,816,5711,621,5261,348,1001,183,923862,837610,683389,715191,556167,456184,348134,377219,584157,758118,2289,348337
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả5,628841
3. Các khoản phải trả và công nợ khác257,712665,111732,800211,638135,752338,640117,86058,04224,87668,60232,273101,563725,76758,11397,051180,109415119
4. Dự phòng rủi ro khác336,4111,2181,79211,075
VIII. Vốn chủ sở hữu5,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,6723,203,5373,184,9083,216,0012,022,3381,166,0391,076,158579,028521,135103,149
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,571,9115,571,9114,071,9114,071,9114,071,9112,980,5722,980,5722,980,5722,980,5712,980,5712,980,5712,980,5712,980,5711,820,2351,000,0001,000,000500,000500,000100,000
- Vốn điều lệ5,601,5555,601,5554,101,5554,101,5554,101,5553,010,2163,010,2163,010,2163,010,2163,010,2163,010,2163,010,2163,010,2161,820,2351,000,0001,000,000500,000500,000100,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516155,943149,454142,133123,342123,34268,76844,73123,36818,6514,29530956
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái74,733
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế-634,75534,80134,79333,39377,24594,67880,05491,64987,30088,96799,62480,995166,662157,373142,67057,50720,8263,093
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU96,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,06929,074,35621,585,21422,496,04720,016,38618,689,95310,905,2799,903,0741,126,545144,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |