Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.60
0.10
(1.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần274,230272,938221,608-20,6277,040211,221259,595480,904-2,134193,037259,970171,141439,391253,803394,884602,384351,035244,411235,912453,623
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3611,520,2971,729,9201,749,0411,573,109988,9791,072,3941,128,8121,178,0411,492,4231,321,2791,550,7721,768,5581,479,5191,350,8961,359,8011,561,585
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,161,137-1,082,201-1,201,802-1,454,988-1,513,257-1,518,699-1,489,446-1,092,205-991,113-879,357-868,842-1,006,900-1,053,032-1,067,476-1,155,888-1,166,174-1,128,484-1,106,485-1,123,889-1,107,962
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ13,23043,4946,13911,7009,51612,661-359-2,05224,15326,02784,71442,28112,25076,45612,64516,1159,12911,2908,25525,021
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ25,81766,01626,74330,76321,29026,38823,90933,25451,77963,581126,41673,47135,847100,26633,82137,28927,23826,44423,58040,219
Chi phí hoạt động dịch vụ-12,587-22,522-20,604-19,063-11,774-13,727-24,268-35,306-27,626-37,554-41,702-31,190-23,597-23,810-21,176-21,174-18,109-15,154-15,325-15,198
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối38,00629,18924,15435,43651,98452,91662,11875,55211,5801,511-4,830-21,301-863853,8808,8385645,689-1,4502,254
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư4,31653,67768,5488,749101,19050,3082372,93924,20579,08160,523269,02154,62013,27019,80371,89012,76048,26525,62631,422
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,8167,750-7,637-45,294-50,172-27,079-11,9887,5623,2117,3993,64225,052-48,674-9,233-6,4048,1525,470-1,747-7,665-1,535
Thu nhập từ hoạt động khác6,42244,2785,22934,82425,60915,0836,77017,50210,56411,81019,36226,03018,2648,5747,95457,15621,43921,26920,44487,386
Chi phí hoạt động khác-3,606-36,528-12,866-80,118-75,781-42,162-18,758-9,940-7,353-4,411-15,720-978-66,938-17,807-14,358-49,004-15,969-23,016-28,109-88,921
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động-360,647-306,126-344,797-342,281-341,869-290,608-263,963-330,266-212,406-253,086-231,923-265,902-244,791-222,388-217,512-221,934-201,644-183,394-195,705-258,736
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-28,049100,922-31,985-352,317-222,3119,41945,640234,639-151,39153,969172,096220,292211,933111,993207,296485,445177,314124,51464,973252,049
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-36,779-51,839-9,914-83,629-21,901-1,290-40,130-53,527-47,526-60,398-146,624-423,513-132,098-13,321-180,272-510,247-172,000-116,261-50,000-220,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-244,2128,1295,510181,112-198,917-6,42925,472-203,22179,83598,67227,024-24,8025,3148,25314,97331,286
Chi phí thuế TNDN-597-1,146-263447-2,119-1,102-1492,7281,285-5,09440,196-15,967-19,734-5,4054,866-2,522-1,876-2,994-7,148
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-597-1,146-263447-2,119-1,102-1492,7281,285-5,09440,196-15,967-19,734-5,4054,866-2,522-1,876-2,994-7,148
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-65,42547,937-41,899-436,209-243,7656,0104,408180,963-196,189-5,14420,378-163,02563,86878,93821,619-19,9362,7926,37711,97924,138
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi-65,42547,937-41,899-436,209-243,7656,0104,408180,963-196,189-5,14420,378-163,02563,86878,93821,619-19,9362,7926,37711,97924,138

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý277,439238,809266,019248,513283,638267,882273,934384,031356,953285,569302,976242,435312,960415,929325,090297,561332,569332,318260,357231,724
II. Tiền gửi tại NHNN1,711,3821,841,0181,841,1642,287,0571,890,0421,394,0921,158,3663,749,7291,012,2011,196,4281,465,7071,966,518584,122395,800702,5751,550,785355,856674,115692,432494,362
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác12,381,7858,253,9308,029,9728,460,9038,535,7386,911,3426,279,71711,658,6548,289,1466,157,8675,694,3983,201,1648,073,1999,478,5394,731,05412,114,2774,836,8413,477,6314,276,17415,274,646
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác12,381,7858,253,9308,029,9728,460,9038,535,7386,911,3426,279,71711,658,6548,289,1466,157,8675,557,8443,064,6107,625,0319,478,5394,731,05412,014,2774,836,8413,427,6314,226,17414,390,438
2. Cho vay các TCTD khác136,554136,554448,168100,00050,00050,000884,208
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác111,705223,808223,3733,10467,14950,99640,82838,57330,63537,72028,20543,925
VII. Cho vay khách hàng63,239,25263,041,20857,286,28054,266,16450,089,50447,244,73446,700,87746,762,61144,257,63343,496,14239,623,24140,923,40440,735,22541,266,55940,401,29639,854,96739,588,69438,396,14637,359,43737,483,427
1. Cho vay khách hàng64,380,56764,198,68558,376,08855,344,25951,112,48748,245,81647,700,66947,722,27345,163,76844,354,77940,421,48041,615,01941,341,09541,740,33140,859,87240,313,27240,054,30638,861,75837,806,61337,910,603
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,141,315-1,157,477-1,089,808-1,078,095-1,022,983-1,001,082-999,792-959,662-906,135-858,637-798,239-691,615-605,870-473,772-458,576-458,305-465,612-465,612-447,176-427,176
VIII. Chứng khoán đầu tư13,316,93610,764,86311,604,26813,111,76112,780,24711,429,64512,107,09611,452,4838,433,2738,364,2209,840,84310,108,28211,406,42011,949,00013,207,98813,440,92614,025,68713,971,70114,699,93813,195,518
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán5,327,1486,441,0726,426,8637,736,8566,736,8815,924,5236,589,1435,934,5303,334,2403,237,5104,990,0184,814,4636,265,8426,487,7207,568,5837,656,1157,861,6937,897,8518,468,1236,913,703
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn8,068,9414,402,9445,351,8295,652,8286,475,0095,936,7655,949,5965,949,5965,530,6765,558,3535,282,4685,699,4625,546,2215,866,9235,866,9235,866,9236,246,1066,155,9626,316,1026,366,102
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-79,153-79,153-174,424-277,923-431,643-431,643-431,643-431,643-431,643-431,643-431,643-405,643-405,643-405,643-227,518-82,112-82,112-82,112-84,287-84,287
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682654,682
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600719,600
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918-64,918
X. Tài sản cố định784,045775,287783,518785,746759,804750,068750,247743,115691,158696,734705,455708,033704,021554,427557,240563,519573,260573,801582,002589,531
1. Tài sản cố định hữu hình167,219161,648167,288171,708175,760163,967166,335164,854120,262124,202129,316128,240123,211126,663125,747130,908137,078142,725146,280151,531
- Nguyên giá352,479344,161354,139363,648411,188395,445390,658382,055331,676330,226330,083323,468315,254313,329306,902305,780307,985307,971303,569303,238
- Giá trị hao mòn lũy kế-185,260-182,513-186,851-191,940-235,428-231,478-224,323-217,201-211,414-206,024-200,767-195,228-192,043-186,666-181,155-174,872-170,907-165,246-157,289-151,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình616,826613,639616,230614,038584,044586,101583,912578,261570,896572,532576,139579,793580,810427,764431,493432,611436,182431,076435,722438,000
- Nguyên giá748,543741,762740,742735,147698,104695,462688,700678,926667,843665,933665,934665,904663,351506,747506,737504,155504,205495,439496,623495,224
- Giá trị hao mòn lũy kế-131,717-128,123-124,512-121,109-114,060-109,361-104,788-100,665-96,947-93,401-89,795-86,111-82,541-78,977-75,244-71,544-68,023-64,363-60,901-57,224
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác16,487,74717,738,97315,934,31916,434,67316,606,53415,851,92614,783,54614,218,56414,499,72914,617,26615,609,65815,979,51118,564,49719,204,04120,563,98021,085,95013,936,50813,223,21811,905,03812,426,207
1. Các khoản phải thu10,444,04211,612,7029,868,06910,601,98910,891,26910,654,32610,369,35810,646,52211,175,04011,119,38311,645,14511,930,57213,762,49214,940,18116,532,69418,535,79310,334,2065,850,2684,836,2625,669,264
2. Các khoản lãi phí phải thu3,764,9673,862,1313,835,2063,569,5973,556,0373,023,5262,228,9291,513,4061,227,2061,380,7801,848,4791,981,6422,697,0422,116,1672,181,3471,787,2123,082,2353,513,0083,396,3793,151,544
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác2,500,9052,483,4102,450,3142,482,3572,359,2282,374,0742,385,2592,258,6362,297,4832,317,1032,316,0342,267,2972,304,9632,347,6932,049,939962,945720,0674,059,9423,872,3973,805,399
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-222,167-219,270-219,270-219,270-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000-200,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49991,600,18984,616,07682,932,27389,847,24278,197,87975,468,90873,896,96073,784,02981,102,27583,969,97381,184,73389,601,24074,334,73271,341,33270,458,26580,394,022
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN186,8601,778
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác7,918,5397,930,7866,525,1379,030,3015,698,8844,019,6832,518,3948,517,2444,516,5402,515,0314,402,176609,2953,295,8396,818,830827,8439,027,173829,226828,8051,827,62012,414,097
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác7,532,4437,528,6466,525,1379,030,3015,698,8844,019,6838,517,2444,516,5402,515,0314,265,076472,6752,840,6396,818,830827,8439,027,173829,226828,8051,827,62011,580,289
2. Vay các TCTD khác386,096402,1402,518,394137,100136,620455,200833,808
III. Tiền gửi khách hàng90,355,06385,413,00480,160,44676,850,21475,361,36070,380,80570,212,23771,350,32964,333,53363,202,52359,648,59964,520,09369,461,47968,903,54771,362,42772,084,75264,603,82562,065,42460,547,02059,095,308
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác91,025166,805143,43526,40759,7951,30796639,179
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro12,37713,43815,20816,65818,04419,31020,82822,24029,07733,49038,54143,68449,52755,89663,02471,06681,26990,605103,049116,477
VI. Phát hành giấy tờ có giá4,098,8233,186,3712,843,8213,166,9062,004,1361,991,6551,992,2151,996,7552,000,4652,010,5612,010,8312,013,1812,023,7002,027,2472,480,5702,127,2202,690,9362,336,3261,784,2552,704,190
VII. Các khoản nợ khác1,342,1561,497,6561,659,4022,064,3412,927,0892,429,9772,419,9632,196,4461,734,9993,426,5423,324,3892,292,5991,844,4851,801,0762,166,4302,028,2091,846,7201,740,2081,877,6701,757,278
1. Các khoản lãi phí phải trả1,154,9461,194,7951,505,3691,806,6292,261,2411,969,9842,036,6211,531,3351,263,6691,260,6841,323,7221,558,4551,488,2481,461,5521,809,8881,816,5711,645,9991,539,7191,695,1421,621,526
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác187,210302,861154,033257,712665,848459,993383,342665,111471,3302,165,8582,000,667734,144356,237339,524356,542211,638200,721200,489182,528135,752
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,530,8815,774,6465,768,6365,764,2285,583,2654,279,4544,284,5984,264,2204,427,2454,363,3774,284,4394,262,8204,282,7564,279,9644,318,6514,306,672
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,571,9115,571,9115,571,9115,571,9115,571,9115,571,9115,571,9115,571,9115,571,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,9114,071,911
- Vốn điều lệ5,601,5555,601,5555,601,5555,601,5555,601,5555,601,5555,601,5555,601,5555,601,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,5554,101,555
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644-29,644
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516157,516
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế-694,142-628,717-676,654-634,755-198,54645,21939,20934,801-146,16250,02755,17134,793197,818133,95055,01233,39353,32950,53789,22477,245
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49991,600,18984,616,07682,932,27389,847,24278,197,87975,468,90873,896,96073,784,02981,102,27583,969,97381,184,73389,601,24074,334,73271,341,33270,458,26580,394,022
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |