CTCP Cấp nước Nhơn Trạch (ntw)

19.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh167,047147,532153,525162,139160,359163,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)167,047147,532153,525162,139160,359163,894
4. Giá vốn hàng bán141,712129,722133,068136,601135,160141,902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,33517,81020,45725,53925,19921,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5073,9772,3621,9682,9513,533
7. Chi phí tài chính5,096
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6933,7774,0314,4675,430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1827,2108,5099,73310,0038,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,96710,80110,28013,30713,05111,164
12. Thu nhập khác1,4989997573,8962403,721
13. Chi phí khác1,3171,198551352107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)181-1992073,5442403,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,14910,60210,48616,85113,29114,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6621,5891,4011,5861,1582,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6621,5891,4011,5861,1582,311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,4879,0129,08615,26512,13312,467
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,4879,0129,08615,26512,13312,467

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,74080,64273,80783,72569,84293,594104,731133,419141,310149,718135,98599,20582,70030,69220,10519,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,5135,68710,14826,38112,7246,80932,82356,52259,12884,58775,54542,44659,22812,2224,8827,696
1. Tiền10,5132,6875,12723,3816,7243,8097,96910,1172,4266,9066,6942,28232,78312,2222,0965,196
2. Các khoản tương đương tiền3,0005,0213,0006,0003,00024,85446,40556,70377,68168,85140,16426,4452,7862,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn66,50055,00042,43431,10933,76646,36615,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh20,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,50055,00042,43431,10933,76646,36615,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,70312,52712,28415,79713,51630,43648,42567,20273,02654,93430,64348,77616,47313,58410,3856,518
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,46612,07113,01016,49513,42630,49133,54132,87133,96733,40232,43748,38816,67513,1579,4946,318
2. Trả trước cho người bán36229126321973746716,4607644493,3793992,234295337718195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,00040,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4139928507671,0371,1639158839254691234561,093911735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-538-828-1,839-1,685-1,685-1,685-2,493-2,315-2,315-2,315-2,315-2,302-1,590
IV. Tổng hàng tồn kho5,2635,5335,9945,8526,0735,8505,6467,3607,5178,4639,5877,6596,8274,8274,7062,267
1. Hàng tồn kho5,5185,5335,9945,8526,0735,8505,6467,3607,5178,4639,5877,6596,8274,8274,7062,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-255
V. Tài sản ngắn hạn khác7611,8942,9474,5873,7634,1342,8372,3341,6391,734211324173591313,492
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21281107126287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6221,8942,9263,7313,5723,5662,5281,3461,2751,2193,413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1385758444222988364515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2113241735913180
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn100,180104,990112,175128,290122,970101,53389,94970,43861,00752,58743,68950,62856,40257,33651,25155,926
I. Các khoản phải thu dài hạn12,35616,466
1. Phải thu dài hạn của khách hàng12,35616,466
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,399104,048111,563115,194104,872100,11088,98369,01658,17538,26840,04649,54155,79456,91650,04655,223
1. Tài sản cố định hữu hình98,894103,531111,028114,637104,26099,36088,09469,01658,17238,25140,01349,54155,79156,90850,02955,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình50551753555761275189031833391710
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3082312312391,0251,4239661,4232,83314,3193,6441,0866084191,205703
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn966
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3082312312391,0251,4231,4232,83314,319
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác472711381501607
1. Chi phí trả trước dài hạn472711381501607
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN193,919185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306179,675149,832139,10288,02871,35675,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,58818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,86819,44520,15721,63115,30719,16032,368
I. Nợ ngắn hạn27,58818,61416,78339,00222,21320,82816,80720,35923,45024,86819,44520,15721,63115,21119,10832,316
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,02212,95110,87530,78812,99612,6067,8445,5728,2708,0932,7283,6516,6925138,68026,897
4. Người mua trả tiền trước9421138233256243796317203581261691,9191821,444501
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,208693634993261525584122981801,6103,9172,4456,3022,5291,924
6. Phải trả người lao động4,7001,5521,0703,3193,9402,2981,8595,4943,0894,8815,0124,4885,2985,0444,6812,282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn105168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác232249315338225253353304262537288518350889578259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3803,0573,7914,1254,1555,0836,0978,26111,51110,8199,6817,4134,9262,2821,196454
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn965251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm965251
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,331167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438160,230129,675117,47172,72152,19643,532
I. Vốn chủ sở hữu166,331167,018169,199173,014170,598174,299177,874183,498178,867177,438160,230129,675117,47172,72152,19643,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00075,00050,00050,00050,00050,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0436,0435,0435,0435,043
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30,78728,98427,16724,11421,68821,06417,85016,79340,83964,18857,08243,13028,21912,8335,5561,456
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0004,3492,8301,434742289
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,50131,99035,98842,85642,86847,19253,98060,66256,98557,20742,10426,15330,37923,41110,8556,745
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN193,919185,632185,982212,015192,812195,127194,681203,857202,318202,306179,675149,832139,10288,02871,35675,900
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |