CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

129
-13.70
(-9.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh367,859235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,63661,58552,74242,87634,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,703528
3. Doanh thu thuần (1)-(2)367,859235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,63658,88352,74242,87634,415
4. Giá vốn hàng bán142,32769,58479,01880,36588,85556,67345,43245,18420,74939,89428,80921,72519,71816,0479,344
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)225,532165,677189,381190,816174,708137,267486,942100,929126,50785,06834,82737,15733,02526,82925,071
6. Doanh thu hoạt động tài chính198,559240,967155,578203,482208,910187,196144,109113,69865,94243,52840,63330,92623,78626,47854,302
7. Chi phí tài chính8,6589,1358,1174,39137048612,1397,5345,30614,40619,7506,7664,2047,72614,131
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,5518,8147,9041,74113629311,7647,6206,6527,2482,2702,5302,619754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,0863,9873,0933,4633,5652,7982,5702,2271,9171,7131,2631,6691,2021,1171,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,14549,49130,91443,50335,66948,09846,03135,73342,80849,90026,89231,14223,94117,31213,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)370,201344,030302,835342,941344,015273,081570,311169,134142,41862,57627,55528,50627,46427,15249,888
12. Thu nhập khác5,8425,8915,0523,3283,7418992,3824,0463,9971,0643,027159674790800
13. Chi phí khác3,7403,4862,1842,6482,3585332,5976,1974,5801,96140588232116571
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1032,4052,8686811,383367-215-2,151-583-8972,62270443674229
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)372,304346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,17828,57727,90627,82650,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55,68646,76549,27149,39054,45336,940100,40624,50210,6242,4057637613,3734,2797,355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55,68646,76549,27149,39054,45336,940100,40624,50210,6242,4057637613,3734,2797,355
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,41427,81624,53323,54742,763
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)316,618299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,41427,81624,53323,54742,763

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,898,3071,343,6091,217,9371,425,2301,547,0601,484,0111,452,3751,179,177198,678353,004355,093179,782199,153221,804318,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,20620,5369,3739,207211,919541,40293,0793,15318,5281,84292,32882,79752,06654,083165,099
1. Tiền20,20620,5369,3739,20721,7196,62732,5083,15318,5281,8427,84827,81212,8559,92334,899
2. Các khoản tương đương tiền190,200534,77460,57184,48054,98639,21144,160130,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,779,1051,209,6581,115,1421,329,9891,248,326733,6871,299,8741,118,492131,066304,646167,50031,42169,50668,02767,035
1. Chứng khoán kinh doanh76,30071,772
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8,273-4,736
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,779,1051,209,6581,115,1421,329,9891,248,326733,6871,299,8741,118,492131,066304,646167,50031,42169,506
III. Các khoản phải thu ngắn hạn88,91090,99773,06465,47167,421190,85359,09449,50140,53842,22953,03242,85354,02473,34456,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,65827,38826,8863,6302,4341,1072,2561,67110,1617,9997,17316,62428,75638,23232,687
2. Trả trước cho người bán21,3725116307581,348156,3282,2033,5871,98720,54639,20319,88512,68621,3633,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,65581,12051,65467,12569,68139,46062,16851,39035,75020,76013,55115,15114,41713,74920,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,776-18,021-6,105-6,042-6,042-6,042-7,533-7,147-7,359-7,077-6,896-8,807-1,834
IV. Tổng hàng tồn kho50021733114620134032812139728936,02610,25810,33310,36315,386
1. Hàng tồn kho50021733114620134032812139728936,02610,25810,33310,36315,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,58722,20020,02620,41719,19317,7307,9098,1503,9976,20712,45213,22315,98714,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,19335276205
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ20,026
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,58722,20020,41717,7307,8747,8743,7926,2076,9707,7319,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,4825,4926,47514,735
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,454,8063,219,1082,842,8282,785,0632,901,0702,053,5461,948,7541,640,6721,917,8571,374,710821,671747,457653,380604,104466,828
I. Các khoản phải thu dài hạn5,62517,00039,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,25025,25025,25025,25025,25025,25025,25025,25025,25025,25017,00039,250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-25,250-25,250-25,250-25,250-25,250-25,250-25,250-25,250-25,250-19,625
II. Tài sản cố định26,09632,70740,30740,16043,81533,02636,36639,61420,66818,63716,95315,25816,64816,24013,292
1. Tài sản cố định hữu hình26,09632,70740,30740,16043,81533,02636,36639,61420,66818,63716,83615,01216,27416,24013,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình118246375
III. Bất động sản đầu tư299,508333,299368,302370,834401,600398,088429,025452,835446,585342,775317,392285,636271,693231,201170,453
- Nguyên giá705,931705,546710,424664,556662,224626,644626,017617,387580,917450,465401,733347,817316,329260,477189,174
- Giá trị hao mòn lũy kế-406,423-372,247-342,122-293,722-260,624-228,556-196,991-164,552-134,332-107,691-84,341-62,181-44,635-29,276-18,721
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,939181,321180,575214,497212,98854,99453,27862,26596,522179,963129,146107,84359,43664,68327,526
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn9,7329,6789,6789,6788,6868,6868,68617,03316,35516,355
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang207171,643170,897204,819204,30246,30844,59245,23280,166163,608129,146107,84359,43664,68327,526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn583,371886,290452,579372,364467,091535,669391,718465,618875,825379,291327,271291,931298,581287,178253,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh413,605413,605282,840202,840202,840202,840202,840122,840122,840122,840147,340108,803106,70377,15045,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn171,878171,878171,878171,878171,878171,878171,878171,878171,878171,878201,128187,328191,878210,028207,784
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,112-2,112-2,139-2,354-220-1,627-21,197-4,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn302,91992,373160,95117,000170,900581,32786,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,535,8911,785,4911,801,0641,787,2081,775,5751,031,7701,038,366620,340478,257448,42013,9107,5397,0214,8022,524
1. Chi phí trả trước dài hạn4,535,8911,785,4911,801,0641,787,2081,775,5751,031,7701,038,366620,340478,257448,42013,9107,5397,0214,8022,524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,218,3873,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760723,423658,570630,558551,378
I. Nợ ngắn hạn2,866,492660,333329,007549,231874,346119,922332,362304,229130,301292,201109,87498,25068,80364,94838,915
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,529,693275,92671,574200,243595,5921,5927,219104,96770,903219,34169,84650,50028,43125,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,6367201,5801,5941,1991,2161,5774399,99611,2615752553748155,752
4. Người mua trả tiền trước140,775277,052911,5052,7965,12121,4872,55320,79152,30027,37628,7794949505,362
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,3221,2654,05711,6866,22710,01456,36214,22314,9281,2044,7922,3652,6654,57710,821
6. Phải trả người lao động11,1953,8254,1533,6213,2882,7841,9571,6791,627350125
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7202067530636672087086084746433411,87380519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn142,01496,01792,191113,102147,38582,92970,00269,137
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0571,393146,964195,16299,8876,804164,236103,6805,1453,2402,64712,26332,49130,03814,568
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,9253,6713,801
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi803,9309,63211,96117,0948,0867,6515,2325,1452,4242,3152,1202,1252,6382,392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,351,8952,941,8543,017,5513,028,6272,890,5852,837,0412,479,8132,136,1021,684,0261,206,973851,886625,173589,768565,610512,463
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn13,3143,1203,3883,7972,700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,27728,75730,34830,87729,69721,48516,09014,35811,11413,0117,9807,3093,469
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn138,0001,2462,8384,4306,0227,6149,206
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6926
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,177,3042,909,9772,983,8152,993,9532,856,9422,812,7182,459,2932,115,7221,665,2981,184,757843,905617,864586,298565,541512,437
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,134,726960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004203,816193,962195,349234,397
I. Vốn chủ sở hữu1,134,726960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004203,816193,962195,349234,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000240,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,7505,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3610
8. Quỹ đầu tư phát triển364,906275,005198,075139,229110,134166,48372,54544,04924,36717,83411,81211,81211,81211,8127,536
9. Quỹ dự phòng tài chính6,0225,1884,4523,7452,462
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối524,070439,775270,382247,457327,314248,360350,659169,719112,09144,95531,42021,06611,94814,00558,638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,353,1134,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |